Tỷ giá hối đoái Enjin Coin chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ENJ/VEF
Lịch sử thay đổi trong ENJ/VEF tỷ giá
ENJ/VEF tỷ giá
05 17, 2024
1 ENJ = 1,228,035 VEF
▲ 5.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Enjin Coin/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Enjin Coin chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ENJ/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ENJ/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Enjin Coin/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ENJ/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -0.48% (1,234,003 VEF — 1,228,035 VEF)
Thay đổi trong ENJ/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -3.29% (1,269,763 VEF — 1,228,035 VEF)
Thay đổi trong ENJ/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 28.4% (956,388 VEF — 1,228,035 VEF)
Thay đổi trong ENJ/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 115638702.64% (1.06 VEF — 1,228,035 VEF)
Enjin Coin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Enjin Coin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1,249,832 VEF | ▲ 1.77 % |
19/05 | 1,264,674 VEF | ▲ 1.19 % |
20/05 | 1,309,926 VEF | ▲ 3.58 % |
21/05 | 1,320,347 VEF | ▲ 0.8 % |
22/05 | 1,327,293 VEF | ▲ 0.53 % |
23/05 | 1,339,921 VEF | ▲ 0.95 % |
24/05 | 1,322,096 VEF | ▼ -1.33 % |
25/05 | 1,277,983 VEF | ▼ -3.34 % |
26/05 | 1,278,241 VEF | ▲ 0.02 % |
27/05 | 1,222,898 VEF | ▼ -4.33 % |
28/05 | 1,175,559 VEF | ▼ -3.87 % |
29/05 | 1,117,729 VEF | ▼ -4.92 % |
30/05 | 1,060,082 VEF | ▼ -5.16 % |
31/05 | 1,044,063 VEF | ▼ -1.51 % |
01/06 | 1,079,360 VEF | ▲ 3.38 % |
02/06 | 1,106,941 VEF | ▲ 2.56 % |
03/06 | 1,127,392 VEF | ▲ 1.85 % |
04/06 | 1,114,738 VEF | ▼ -1.12 % |
05/06 | 1,124,513 VEF | ▲ 0.88 % |
06/06 | 1,094,672 VEF | ▼ -2.65 % |
07/06 | 1,054,074 VEF | ▼ -3.71 % |
08/06 | 1,058,583 VEF | ▲ 0.43 % |
09/06 | 1,070,360 VEF | ▲ 1.11 % |
10/06 | 1,054,047 VEF | ▼ -1.52 % |
11/06 | 1,044,579 VEF | ▼ -0.9 % |
12/06 | 1,029,200 VEF | ▼ -1.47 % |
13/06 | 1,034,730 VEF | ▲ 0.54 % |
14/06 | 1,103,812 VEF | ▲ 6.68 % |
15/06 | 1,132,871 VEF | ▲ 2.63 % |
16/06 | 1,136,084 VEF | ▲ 0.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Enjin Coin/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Enjin Coin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,294,929 VEF | ▲ 5.45 % |
27/05 — 02/06 | 1,533,904 VEF | ▲ 18.45 % |
03/06 — 09/06 | 1,227,409 VEF | ▼ -19.98 % |
10/06 — 16/06 | 1,222,387 VEF | ▼ -0.41 % |
17/06 — 23/06 | 1,132,538 VEF | ▼ -7.35 % |
24/06 — 30/06 | 1,077,334 VEF | ▼ -4.87 % |
01/07 — 07/07 | 817,091 VEF | ▼ -24.16 % |
08/07 — 14/07 | 861,589 VEF | ▲ 5.45 % |
15/07 — 21/07 | 711,399 VEF | ▼ -17.43 % |
22/07 — 28/07 | 734,545 VEF | ▲ 3.25 % |
29/07 — 04/08 | 678,635 VEF | ▼ -7.61 % |
05/08 — 11/08 | 727,141 VEF | ▲ 7.15 % |
Enjin Coin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,291,094 VEF | ▲ 5.13 % |
07/2024 | 1,343,064 VEF | ▲ 4.03 % |
08/2024 | 1,125,903 VEF | ▼ -16.17 % |
09/2024 | 1,140,221 VEF | ▲ 1.27 % |
10/2024 | 1,283,221 VEF | ▲ 12.54 % |
11/2024 | 1,481,517 VEF | ▲ 15.45 % |
12/2024 | 1,926,792 VEF | ▲ 30.06 % |
01/2025 | 1,241,305 VEF | ▼ -35.58 % |
02/2025 | 2,093,329 VEF | ▲ 68.64 % |
03/2025 | 2,300,478 VEF | ▲ 9.9 % |
04/2025 | 1,450,066 VEF | ▼ -36.97 % |
05/2025 | 1,525,207 VEF | ▲ 5.18 % |
Enjin Coin/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,052,888 VEF |
Tối đa | 1,388,610 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,202,180 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,052,888 VEF |
Tối đa | 2,686,537 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,617,677 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 711,398 VEF |
Tối đa | 2,686,537 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,162,732 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến ENJ/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Enjin Coin (ENJ) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Enjin Coin (ENJ) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: