Tỷ giá hối đoái Enjin Coin chống lại franc Rwanda

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ENJ/RWF

Lịch sử thay đổi trong ENJ/RWF tỷ giá

ENJ/RWF tỷ giá

04 29, 2024
1 ENJ = 385.94 RWF
▼ -2.61 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Enjin Coin/franc Rwanda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Enjin Coin chi phí trong franc Rwanda.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ENJ/RWF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ENJ/RWF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Enjin Coin/franc Rwanda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ENJ/RWF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 31, 2024 — 04 29, 2024) các Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi -39.25% (635.31 RWF — 385.94 RWF)

Thay đổi trong ENJ/RWF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 31, 2024 — 04 29, 2024) các Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 5.7% (365.13 RWF — 385.94 RWF)

Thay đổi trong ENJ/RWF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 01, 2023 — 04 29, 2024) các Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi -11.08% (434.04 RWF — 385.94 RWF)

Thay đổi trong ENJ/RWF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 29, 2024) cáce Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 323.84% (91.06 RWF — 385.94 RWF)

Enjin Coin/franc Rwanda dự báo tỷ giá hối đoái

Enjin Coin/franc Rwanda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

01/05 387.87 RWF ▲ 0.5 %
02/05 375.68 RWF ▼ -3.14 %
03/05 356.18 RWF ▼ -5.19 %
04/05 341.74 RWF ▼ -4.05 %
05/05 342.45 RWF ▲ 0.21 %
06/05 337.2 RWF ▼ -1.53 %
07/05 340 RWF ▲ 0.83 %
08/05 349.95 RWF ▲ 2.93 %
09/05 361.25 RWF ▲ 3.23 %
10/05 367.96 RWF ▲ 1.86 %
11/05 346.23 RWF ▼ -5.91 %
12/05 348.65 RWF ▲ 0.7 %
13/05 301.78 RWF ▼ -13.44 %
14/05 218.12 RWF ▼ -27.72 %
15/05 214.11 RWF ▼ -1.84 %
16/05 221.53 RWF ▲ 3.47 %
17/05 212.37 RWF ▼ -4.14 %
18/05 211.21 RWF ▼ -0.55 %
19/05 214.6 RWF ▲ 1.6 %
20/05 219.87 RWF ▲ 2.45 %
21/05 228.82 RWF ▲ 4.07 %
22/05 230.94 RWF ▲ 0.93 %
23/05 233.55 RWF ▲ 1.13 %
24/05 234.73 RWF ▲ 0.5 %
25/05 231.31 RWF ▼ -1.46 %
26/05 224.48 RWF ▼ -2.95 %
27/05 224.28 RWF ▼ -0.09 %
28/05 215.5 RWF ▼ -3.91 %
29/05 207.51 RWF ▼ -3.71 %
30/05 201.85 RWF ▼ -2.73 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Enjin Coin/franc Rwanda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Enjin Coin/franc Rwanda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 394.22 RWF ▲ 2.14 %
13/05 — 19/05 454.75 RWF ▲ 15.35 %
20/05 — 26/05 482.62 RWF ▲ 6.13 %
27/05 — 02/06 666.9 RWF ▲ 38.18 %
03/06 — 09/06 584.45 RWF ▼ -12.36 %
10/06 — 16/06 615.19 RWF ▲ 5.26 %
17/06 — 23/06 615.41 RWF ▲ 0.04 %
24/06 — 30/06 569.62 RWF ▼ -7.44 %
01/07 — 07/07 550.22 RWF ▼ -3.41 %
08/07 — 14/07 408.14 RWF ▼ -25.82 %
15/07 — 21/07 426.49 RWF ▲ 4.5 %
22/07 — 28/07 359.24 RWF ▼ -15.77 %

Enjin Coin/franc Rwanda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 380.28 RWF ▼ -1.47 %
06/2024 359.37 RWF ▼ -5.5 %
07/2024 355.34 RWF ▼ -1.12 %
08/2024 284.85 RWF ▼ -19.84 %
09/2024 287.1 RWF ▲ 0.79 %
10/2024 336.53 RWF ▲ 17.22 %
11/2024 389.2 RWF ▲ 15.65 %
12/2024 522.67 RWF ▲ 34.3 %
01/2025 422.23 RWF ▼ -19.22 %
02/2025 744.98 RWF ▲ 76.44 %
03/2025 825.7 RWF ▲ 10.84 %
04/2025 457.29 RWF ▼ -44.62 %

Enjin Coin/franc Rwanda thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 357.05 RWF
Tối đa 648.65 RWF
Bình quân gia quyền 491.24 RWF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 350.71 RWF
Tối đa 877.29 RWF
Bình quân gia quyền 529.16 RWF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 254.72 RWF
Tối đa 877.29 RWF
Bình quân gia quyền 393.01 RWF

Chia sẻ một liên kết đến ENJ/RWF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Enjin Coin (ENJ) đến franc Rwanda (RWF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Enjin Coin (ENJ) đến franc Rwanda (RWF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu