Tỷ giá hối đoái Enjin Coin chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ENJ/ELLA
Lịch sử thay đổi trong ENJ/ELLA tỷ giá
ENJ/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 ENJ = 21.2926 ELLA
▲ 8.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Enjin Coin/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Enjin Coin chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ENJ/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ENJ/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Enjin Coin/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ENJ/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -20.11% (26.6524 ELLA — 21.2926 ELLA)
Thay đổi trong ENJ/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -70.03% (71.0555 ELLA — 21.2926 ELLA)
Thay đổi trong ENJ/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -81.91% (117.7 ELLA — 21.2926 ELLA)
Thay đổi trong ENJ/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Enjin Coin tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -81.91% (117.7 ELLA — 21.2926 ELLA)
Enjin Coin/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
Enjin Coin/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 22.4647 ELLA | ▲ 5.5 % |
19/05 | 21.9642 ELLA | ▼ -2.23 % |
20/05 | 21.3501 ELLA | ▼ -2.8 % |
21/05 | 21.0096 ELLA | ▼ -1.59 % |
22/05 | 21.1964 ELLA | ▲ 0.89 % |
23/05 | 20.1156 ELLA | ▼ -5.1 % |
24/05 | 19.0834 ELLA | ▼ -5.13 % |
25/05 | 18.4629 ELLA | ▼ -3.25 % |
26/05 | 18.4013 ELLA | ▼ -0.33 % |
27/05 | 16.9956 ELLA | ▼ -7.64 % |
28/05 | 16.4988 ELLA | ▼ -2.92 % |
29/05 | 15.9973 ELLA | ▼ -3.04 % |
30/05 | 17.0679 ELLA | ▲ 6.69 % |
31/05 | 18.969 ELLA | ▲ 11.14 % |
01/06 | 20.0289 ELLA | ▲ 5.59 % |
02/06 | 19.9541 ELLA | ▼ -0.37 % |
03/06 | 25.0074 ELLA | ▲ 25.32 % |
04/06 | 29.7304 ELLA | ▲ 18.89 % |
05/06 | 27.4673 ELLA | ▼ -7.61 % |
06/06 | 29.7761 ELLA | ▲ 8.41 % |
07/06 | 22.2632 ELLA | ▼ -25.23 % |
08/06 | 27.3492 ELLA | ▲ 22.84 % |
09/06 | 23.9901 ELLA | ▼ -12.28 % |
10/06 | 20.0399 ELLA | ▼ -16.47 % |
11/06 | 17.9822 ELLA | ▼ -10.27 % |
12/06 | 18.6386 ELLA | ▲ 3.65 % |
13/06 | 19.8918 ELLA | ▲ 6.72 % |
14/06 | 18.7527 ELLA | ▼ -5.73 % |
15/06 | 19.6151 ELLA | ▲ 4.6 % |
16/06 | 19.2931 ELLA | ▼ -1.64 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Enjin Coin/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Enjin Coin/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 8.921503 ELLA | ▼ -58.1 % |
27/05 — 02/06 | 16.6653 ELLA | ▲ 86.8 % |
03/06 — 09/06 | 18.1805 ELLA | ▲ 9.09 % |
10/06 — 16/06 | 17.7301 ELLA | ▼ -2.48 % |
17/06 — 23/06 | 24.3489 ELLA | ▲ 37.33 % |
24/06 — 30/06 | 22.8166 ELLA | ▼ -6.29 % |
01/07 — 07/07 | 10.4046 ELLA | ▼ -54.4 % |
08/07 — 14/07 | 10.9703 ELLA | ▲ 5.44 % |
15/07 — 21/07 | 8.711418 ELLA | ▼ -20.59 % |
22/07 — 28/07 | 9.952995 ELLA | ▲ 14.25 % |
29/07 — 04/08 | 9.947941 ELLA | ▼ -0.05 % |
05/08 — 11/08 | 8.119754 ELLA | ▼ -18.38 % |
Enjin Coin/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 30.5281 ELLA | ▲ 43.37 % |
07/2024 | 51.609 ELLA | ▲ 69.05 % |
08/2024 | 34.6433 ELLA | ▼ -32.87 % |
09/2024 | 7.175459 ELLA | ▼ -79.29 % |
10/2024 | 4.715712 ELLA | ▼ -34.28 % |
11/2024 | 11.1474 ELLA | ▲ 136.39 % |
12/2024 | 4.405772 ELLA | ▼ -60.48 % |
01/2025 | 3.719373 ELLA | ▼ -15.58 % |
Enjin Coin/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18.4701 ELLA |
Tối đa | 34.8621 ELLA |
Bình quân gia quyền | 24.0382 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18.4701 ELLA |
Tối đa | 81.5912 ELLA |
Bình quân gia quyền | 42.4461 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18.4701 ELLA |
Tối đa | 303.72 ELLA |
Bình quân gia quyền | 116.13 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến ENJ/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Enjin Coin (ENJ) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Enjin Coin (ENJ) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: