Tỷ giá hối đoái Einsteinium chống lại Lunyr

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Einsteinium tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EMC2/LUN

Lịch sử thay đổi trong EMC2/LUN tỷ giá

EMC2/LUN tỷ giá

05 11, 2023
1 EMC2 = 0.41607911 LUN
▲ 17.89 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Einsteinium/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Einsteinium chi phí trong Lunyr.

Dữ liệu về cặp tiền tệ EMC2/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EMC2/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Einsteinium/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong EMC2/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Einsteinium tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -17.91% (0.50684932 LUN — 0.41607911 LUN)

Thay đổi trong EMC2/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Einsteinium tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -2.19% (0.42538277 LUN — 0.41607911 LUN)

Thay đổi trong EMC2/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Einsteinium tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -2.19% (0.42538277 LUN — 0.41607911 LUN)

Thay đổi trong EMC2/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Einsteinium tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 553.37% (0.06368162 LUN — 0.41607911 LUN)

Einsteinium/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái

Einsteinium/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.42060587 LUN ▲ 1.09 %
19/05 0.36699156 LUN ▼ -12.75 %
20/05 0.33636355 LUN ▼ -8.35 %
21/05 0.33277793 LUN ▼ -1.07 %
22/05 0.33701318 LUN ▲ 1.27 %
23/05 0.32160035 LUN ▼ -4.57 %
24/05 0.32514764 LUN ▲ 1.1 %
25/05 0.28869167 LUN ▼ -11.21 %
26/05 0.19048098 LUN ▼ -34.02 %
27/05 0.10391014 LUN ▼ -45.45 %
28/05 0.11499642 LUN ▲ 10.67 %
29/05 0.12120989 LUN ▲ 5.4 %
30/05 0.11059135 LUN ▼ -8.76 %
31/05 0.11115576 LUN ▲ 0.51 %
01/06 0.10952296 LUN ▼ -1.47 %
02/06 0.10815942 LUN ▼ -1.24 %
03/06 0.10162954 LUN ▼ -6.04 %
04/06 0.10293549 LUN ▲ 1.29 %
05/06 0.09653035 LUN ▼ -6.22 %
06/06 0.15464032 LUN ▲ 60.2 %
07/06 0.20229223 LUN ▲ 30.81 %
08/06 0.1879204 LUN ▼ -7.1 %
09/06 0.19241036 LUN ▲ 2.39 %
10/06 0.19280836 LUN ▲ 0.21 %
11/06 0.32614959 LUN ▲ 69.16 %
12/06 0.3530629 LUN ▲ 8.25 %
13/06 0.2986598 LUN ▼ -15.41 %
14/06 0.26809006 LUN ▼ -10.24 %
15/06 0.26078558 LUN ▼ -2.72 %
16/06 0.27954394 LUN ▲ 7.19 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Einsteinium/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Einsteinium/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.41693282 LUN ▲ 0.21 %
27/05 — 02/06 0.48113608 LUN ▲ 15.4 %
03/06 — 09/06 0.34960817 LUN ▼ -27.34 %
10/06 — 16/06 0.16659534 LUN ▼ -52.35 %
17/06 — 23/06 0.26606312 LUN ▲ 59.71 %
24/06 — 30/06 0.53052184 LUN ▲ 99.4 %
01/07 — 07/07 0.5169526 LUN ▼ -2.56 %
08/07 — 14/07 0.56915721 LUN ▲ 10.1 %
15/07 — 21/07 0.63012751 LUN ▲ 10.71 %
22/07 — 28/07 0.58837568 LUN ▼ -6.63 %
29/07 — 04/08 0.88391887 LUN ▲ 50.23 %
05/08 — 11/08 0.81414813 LUN ▼ -7.89 %

Einsteinium/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.38058708 LUN ▼ -8.53 %
07/2024 0.33843664 LUN ▼ -11.08 %
08/2024 0.22183208 LUN ▼ -34.45 %
09/2024 1.089346 LUN ▲ 391.07 %
10/2024 1.597245 LUN ▲ 46.62 %
11/2024 1.832368 LUN ▲ 14.72 %
12/2024 1.618496 LUN ▼ -11.67 %
01/2025 3.001946 LUN ▲ 85.48 %
02/2025 2.946101 LUN ▼ -1.86 %
03/2025 0.96776696 LUN ▼ -67.15 %
04/2025 1.648654 LUN ▲ 70.36 %

Einsteinium/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.12176509 LUN
Tối đa 0.64148391 LUN
Bình quân gia quyền 0.27830851 LUN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.12176509 LUN
Tối đa 0.67969127 LUN
Bình quân gia quyền 0.34837567 LUN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.12176509 LUN
Tối đa 0.67969127 LUN
Bình quân gia quyền 0.34837567 LUN

Chia sẻ một liên kết đến EMC2/LUN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Einsteinium (EMC2) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Einsteinium (EMC2) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu