Tỷ giá hối đoái Emercoin chống lại NULS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Emercoin tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EMC/NULS

Lịch sử thay đổi trong EMC/NULS tỷ giá

EMC/NULS tỷ giá

05 20, 2024
1 EMC = 1.124769 NULS
▲ 4.99 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Emercoin/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Emercoin chi phí trong NULS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ EMC/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EMC/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Emercoin/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong EMC/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 14, 2024 — 05 20, 2024) các Emercoin tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -15.6% (1.332633 NULS — 1.124769 NULS)

Thay đổi trong EMC/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 14, 2024 — 05 20, 2024) các Emercoin tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -15.6% (1.332633 NULS — 1.124769 NULS)

Thay đổi trong EMC/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Emercoin tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 650.42% (0.14988458 NULS — 1.124769 NULS)

Thay đổi trong EMC/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Emercoin tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 231.4% (0.33939622 NULS — 1.124769 NULS)

Emercoin/NULS dự báo tỷ giá hối đoái

Emercoin/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 1.144021 NULS ▲ 1.71 %
22/05 1.134584 NULS ▼ -0.82 %
23/05 1.164015 NULS ▲ 2.59 %
24/05 1.209229 NULS ▲ 3.88 %
25/05 1.211472 NULS ▲ 0.19 %
26/05 1.196841 NULS ▼ -1.21 %
27/05 1.221001 NULS ▲ 2.02 %
28/05 2.449764 NULS ▲ 100.64 %
29/05 3.560921 NULS ▲ 45.36 %
30/05 3.596466 NULS ▲ 1 %
31/05 3.597457 NULS ▲ 0.03 %
01/06 3.614434 NULS ▲ 0.47 %
02/06 3.521324 NULS ▼ -2.58 %
03/06 3.426188 NULS ▼ -2.7 %
04/06 3.386912 NULS ▼ -1.15 %
05/06 3.535256 NULS ▲ 4.38 %
06/06 3.676968 NULS ▲ 4.01 %
07/06 3.716641 NULS ▲ 1.08 %
08/06 3.798199 NULS ▲ 2.19 %
09/06 3.792274 NULS ▼ -0.16 %
10/06 3.74056 NULS ▼ -1.36 %
11/06 3.780947 NULS ▲ 1.08 %
12/06 3.872271 NULS ▲ 2.42 %
13/06 5.65525 NULS ▲ 46.04 %
14/06 5.547479 NULS ▼ -1.91 %
15/06 4.440092 NULS ▼ -19.96 %
16/06 4.20466 NULS ▼ -5.3 %
17/06 4.391821 NULS ▲ 4.45 %
18/06 4.20097 NULS ▼ -4.35 %
19/06 4.140499 NULS ▼ -1.44 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Emercoin/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Emercoin/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.138947 NULS ▲ 1.26 %
03/06 — 09/06 1.157516 NULS ▲ 1.63 %
10/06 — 16/06 1.167558 NULS ▲ 0.87 %
17/06 — 23/06 1.178362 NULS ▲ 0.93 %
24/06 — 30/06 11.1195 NULS ▲ 843.64 %
01/07 — 07/07 10.9609 NULS ▼ -1.43 %
08/07 — 14/07 10.9535 NULS ▼ -0.07 %
15/07 — 21/07 17.0505 NULS ▲ 55.66 %
22/07 — 28/07 17.6834 NULS ▲ 3.71 %
29/07 — 04/08 42.1206 NULS ▲ 138.19 %
05/08 — 11/08 45.917 NULS ▲ 9.01 %
12/08 — 18/08 84.3403 NULS ▲ 83.68 %

Emercoin/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.077384 NULS ▼ -4.21 %
07/2024 1.526589 NULS ▲ 41.69 %
08/2024 1.553801 NULS ▲ 1.78 %
09/2024 0.94443065 NULS ▼ -39.22 %
10/2024 0.97274009 NULS ▲ 3 %
11/2024 0.88248447 NULS ▼ -9.28 %
12/2024 0.92446128 NULS ▲ 4.76 %
01/2025 1.115249 NULS ▲ 20.64 %
02/2025 1.133136 NULS ▲ 1.6 %
03/2025 2.251422 NULS ▲ 98.69 %
04/2025 12.3016 NULS ▲ 446.39 %
05/2025 10.3019 NULS ▼ -16.26 %

Emercoin/NULS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.006081 NULS
Tối đa 1.340718 NULS
Bình quân gia quyền 1.174459 NULS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.006081 NULS
Tối đa 1.340718 NULS
Bình quân gia quyền 1.174459 NULS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.14690617 NULS
Tối đa 1.340718 NULS
Bình quân gia quyền 0.55654394 NULS

Chia sẻ một liên kết đến EMC/NULS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Emercoin (EMC) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Emercoin (EMC) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu