Tỷ giá hối đoái Emercoin chống lại forint Hungary

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Emercoin tỷ giá hối đoái so với forint Hungary tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EMC/HUF

Lịch sử thay đổi trong EMC/HUF tỷ giá

EMC/HUF tỷ giá

06 03, 2024
1 EMC = 144.42 HUF
▲ 1.82 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Emercoin/forint Hungary, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Emercoin chi phí trong forint Hungary.

Dữ liệu về cặp tiền tệ EMC/HUF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EMC/HUF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Emercoin/forint Hungary, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong EMC/HUF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 14, 2024 — 06 03, 2024) các Emercoin tỷ giá hối đoái so với forint Hungary tiền tệ thay đổi bởi -49.6% (286.52 HUF — 144.42 HUF)

Thay đổi trong EMC/HUF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 14, 2024 — 06 03, 2024) các Emercoin tỷ giá hối đoái so với forint Hungary tiền tệ thay đổi bởi -49.6% (286.52 HUF — 144.42 HUF)

Thay đổi trong EMC/HUF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 19, 2023 — 06 03, 2024) các Emercoin tỷ giá hối đoái so với forint Hungary tiền tệ thay đổi bởi 1435.6% (9.4 HUF — 144.42 HUF)

Thay đổi trong EMC/HUF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce Emercoin tỷ giá hối đoái so với forint Hungary tiền tệ thay đổi bởi 614.03% (20.23 HUF — 144.42 HUF)

Emercoin/forint Hungary dự báo tỷ giá hối đoái

Emercoin/forint Hungary dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/06 141.67 HUF ▼ -1.9 %
05/06 145.65 HUF ▲ 2.81 %
06/06 148.99 HUF ▲ 2.29 %
07/06 150.24 HUF ▲ 0.84 %
08/06 150.91 HUF ▲ 0.45 %
09/06 149.16 HUF ▼ -1.16 %
10/06 147.61 HUF ▼ -1.04 %
11/06 149.36 HUF ▲ 1.19 %
12/06 157.05 HUF ▲ 5.15 %
13/06 606.78 HUF ▲ 286.35 %
14/06 595.8 HUF ▼ -1.81 %
15/06 546.32 HUF ▼ -8.3 %
16/06 516.77 HUF ▼ -5.41 %
17/06 560.06 HUF ▲ 8.38 %
18/06 528.38 HUF ▼ -5.66 %
19/06 540.72 HUF ▲ 2.34 %
20/06 604.28 HUF ▲ 11.75 %
21/06 597.32 HUF ▼ -1.15 %
22/06 568.59 HUF ▼ -4.81 %
23/06 566.77 HUF ▼ -0.32 %
24/06 507.6 HUF ▼ -10.44 %
25/06 429.22 HUF ▼ -15.44 %
26/06 430.86 HUF ▲ 0.38 %
27/06 451.39 HUF ▲ 4.77 %
28/06 447.13 HUF ▼ -0.94 %
29/06 448.88 HUF ▲ 0.39 %
30/06 444.6 HUF ▼ -0.96 %
01/07 393.15 HUF ▼ -11.57 %
02/07 241.6 HUF ▼ -38.55 %
03/07 240.47 HUF ▼ -0.46 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Emercoin/forint Hungary cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Emercoin/forint Hungary dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 143.73 HUF ▼ -0.48 %
17/06 — 23/06 142.84 HUF ▼ -0.62 %
24/06 — 30/06 135.92 HUF ▼ -4.84 %
01/07 — 07/07 133.78 HUF ▼ -1.58 %
08/07 — 14/07 4,148 HUF ▲ 3001 %
15/07 — 21/07 71,411 HUF ▲ 1621.43 %
22/07 — 28/07 726,106 HUF ▲ 916.79 %
29/07 — 04/08 1,698,152 HUF ▲ 133.87 %
05/08 — 11/08 1,765,958 HUF ▲ 3.99 %
12/08 — 18/08 4,916,495 HUF ▲ 178.4 %
19/08 — 25/08 5,011,325 HUF ▲ 1.93 %
26/08 — 01/09 27,136,752 HUF ▲ 441.51 %

Emercoin/forint Hungary dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 146.89 HUF ▲ 1.71 %
08/2024 246.31 HUF ▲ 67.68 %
09/2024 155.19 HUF ▼ -37 %
10/2024 128.22 HUF ▼ -17.38 %
10/2024 54.96 HUF ▼ -57.13 %
11/2024 65.83 HUF ▲ 19.78 %
12/2024 63.35 HUF ▼ -3.76 %
01/2025 45.63 HUF ▼ -27.98 %
02/2025 82.84 HUF ▲ 81.55 %
03/2025 1,620 HUF ▲ 1856.24 %
04/2025 993.12 HUF ▼ -38.71 %
05/2025 764 HUF ▼ -23.07 %

Emercoin/forint Hungary thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 119.89 HUF
Tối đa 291.47 HUF
Bình quân gia quyền 235.94 HUF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 119.89 HUF
Tối đa 291.47 HUF
Bình quân gia quyền 235.94 HUF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 9.33 HUF
Tối đa 291.47 HUF
Bình quân gia quyền 116.15 HUF

Chia sẻ một liên kết đến EMC/HUF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Emercoin (EMC) đến forint Hungary (HUF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Emercoin (EMC) đến forint Hungary (HUF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu