Tỷ giá hối đoái aelf chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về aelf tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ELF/XEM
Lịch sử thay đổi trong ELF/XEM tỷ giá
ELF/XEM tỷ giá
06 03, 2024
1 ELF = 19.1156 XEM
▲ 34.56 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ aelf/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 aelf chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ELF/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ELF/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái aelf/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ELF/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các aelf tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 31.66% (14.5191 XEM — 19.1156 XEM)
Thay đổi trong ELF/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các aelf tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 39.77% (13.6765 XEM — 19.1156 XEM)
Thay đổi trong ELF/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các aelf tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 111.36% (9.044231 XEM — 19.1156 XEM)
Thay đổi trong ELF/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 05, 2018 — 06 03, 2024) cáce aelf tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 1860.58% (0.975 XEM — 19.1156 XEM)
aelf/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
aelf/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 18.9466 XEM | ▼ -0.88 % |
05/06 | 18.6417 XEM | ▼ -1.61 % |
06/06 | 18.6196 XEM | ▼ -0.12 % |
07/06 | 18.8849 XEM | ▲ 1.42 % |
08/06 | 18.7684 XEM | ▼ -0.62 % |
09/06 | 18.621 XEM | ▼ -0.79 % |
10/06 | 18.7907 XEM | ▲ 0.91 % |
11/06 | 19.4264 XEM | ▲ 3.38 % |
12/06 | 19.4807 XEM | ▲ 0.28 % |
13/06 | 19.1398 XEM | ▼ -1.75 % |
14/06 | 18.5394 XEM | ▼ -3.14 % |
15/06 | 18.4677 XEM | ▼ -0.39 % |
16/06 | 18.0146 XEM | ▼ -2.45 % |
17/06 | 17.7858 XEM | ▼ -1.27 % |
18/06 | 18.3936 XEM | ▲ 3.42 % |
19/06 | 18.2148 XEM | ▼ -0.97 % |
20/06 | 17.9597 XEM | ▼ -1.4 % |
21/06 | 17.9612 XEM | ▲ 0.01 % |
22/06 | 18.3437 XEM | ▲ 2.13 % |
23/06 | 18.4836 XEM | ▲ 0.76 % |
24/06 | 18.4942 XEM | ▲ 0.06 % |
25/06 | 18.3514 XEM | ▼ -0.77 % |
26/06 | 18.2684 XEM | ▼ -0.45 % |
27/06 | 17.8917 XEM | ▼ -2.06 % |
28/06 | 17.8664 XEM | ▼ -0.14 % |
29/06 | 18.0733 XEM | ▲ 1.16 % |
30/06 | 18.4165 XEM | ▲ 1.9 % |
01/07 | 18.2718 XEM | ▼ -0.79 % |
02/07 | 18.4975 XEM | ▲ 1.24 % |
03/07 | 18.6308 XEM | ▲ 0.72 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của aelf/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
aelf/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 19.2003 XEM | ▲ 0.44 % |
17/06 — 23/06 | 19.5712 XEM | ▲ 1.93 % |
24/06 — 30/06 | 19.864 XEM | ▲ 1.5 % |
01/07 — 07/07 | 19.7603 XEM | ▼ -0.52 % |
08/07 — 14/07 | 24.8847 XEM | ▲ 25.93 % |
15/07 — 21/07 | 23.782 XEM | ▼ -4.43 % |
22/07 — 28/07 | 26.1212 XEM | ▲ 9.84 % |
29/07 — 04/08 | 21.8552 XEM | ▼ -16.33 % |
05/08 — 11/08 | 22.6089 XEM | ▲ 3.45 % |
12/08 — 18/08 | 21.2333 XEM | ▼ -6.08 % |
19/08 — 25/08 | 21.2598 XEM | ▲ 0.12 % |
26/08 — 01/09 | 21.8346 XEM | ▲ 2.7 % |
aelf/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 18.8709 XEM | ▼ -1.28 % |
08/2024 | 25.8142 XEM | ▲ 36.79 % |
09/2024 | 27.9251 XEM | ▲ 8.18 % |
10/2024 | 22.6344 XEM | ▼ -18.95 % |
10/2024 | 30.0805 XEM | ▲ 32.9 % |
11/2024 | 30.7996 XEM | ▲ 2.39 % |
12/2024 | 32.675 XEM | ▲ 6.09 % |
01/2025 | 30.6709 XEM | ▼ -6.13 % |
02/2025 | 27.6533 XEM | ▼ -9.84 % |
03/2025 | 33.9014 XEM | ▲ 22.59 % |
04/2025 | 31.0947 XEM | ▼ -8.28 % |
05/2025 | 31.5733 XEM | ▲ 1.54 % |
aelf/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.5826 XEM |
Tối đa | 14.9934 XEM |
Bình quân gia quyền | 14.1451 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.7725 XEM |
Tối đa | 17.6542 XEM |
Bình quân gia quyền | 13.7917 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.180445 XEM |
Tối đa | 28.6143 XEM |
Bình quân gia quyền | 13.3817 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến ELF/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến aelf (ELF) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến aelf (ELF) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: