Tỷ giá hối đoái aelf chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về aelf tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ELF/WABI
Lịch sử thay đổi trong ELF/WABI tỷ giá
ELF/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 ELF = 242.64 WABI
▲ 1.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ aelf/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 aelf chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ELF/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ELF/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái aelf/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ELF/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các aelf tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 9.54% (221.51 WABI — 242.64 WABI)
Thay đổi trong ELF/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các aelf tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 13127.48% (1.834355 WABI — 242.64 WABI)
Thay đổi trong ELF/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các aelf tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 7173.06% (3.336135 WABI — 242.64 WABI)
Thay đổi trong ELF/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce aelf tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 26998.76% (0.89538781 WABI — 242.64 WABI)
aelf/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
aelf/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 288.66 WABI | ▲ 18.97 % |
19/05 | 266.98 WABI | ▼ -7.51 % |
20/05 | 217.89 WABI | ▼ -18.39 % |
21/05 | 295 WABI | ▲ 35.39 % |
22/05 | 503.07 WABI | ▲ 70.53 % |
23/05 | 528.95 WABI | ▲ 5.15 % |
24/05 | 223.41 WABI | ▼ -57.76 % |
25/05 | 428.66 WABI | ▲ 91.87 % |
26/05 | 403.08 WABI | ▼ -5.97 % |
27/05 | 187.18 WABI | ▼ -53.56 % |
28/05 | 152.19 WABI | ▼ -18.69 % |
29/05 | 104.46 WABI | ▼ -31.36 % |
30/05 | 148.75 WABI | ▲ 42.4 % |
31/05 | 255.85 WABI | ▲ 72 % |
01/06 | 208.54 WABI | ▼ -18.49 % |
02/06 | 144.24 WABI | ▼ -30.83 % |
03/06 | 157.46 WABI | ▲ 9.16 % |
04/06 | 383.58 WABI | ▲ 143.61 % |
05/06 | 388.77 WABI | ▲ 1.35 % |
06/06 | 312.29 WABI | ▼ -19.67 % |
07/06 | 313.35 WABI | ▲ 0.34 % |
08/06 | 396.98 WABI | ▲ 26.69 % |
09/06 | 430.34 WABI | ▲ 8.4 % |
10/06 | 436.64 WABI | ▲ 1.46 % |
11/06 | 468.07 WABI | ▲ 7.2 % |
12/06 | 457.57 WABI | ▼ -2.24 % |
13/06 | 439.57 WABI | ▼ -3.93 % |
14/06 | 435.74 WABI | ▼ -0.87 % |
15/06 | 440.67 WABI | ▲ 1.13 % |
16/06 | 439.79 WABI | ▼ -0.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của aelf/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
aelf/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 233.93 WABI | ▼ -3.59 % |
27/05 — 02/06 | 267.76 WABI | ▲ 14.46 % |
03/06 — 09/06 | 343.27 WABI | ▲ 28.2 % |
10/06 — 16/06 | 1,149 WABI | ▲ 234.76 % |
17/06 — 23/06 | 3,353 WABI | ▲ 191.77 % |
24/06 — 30/06 | 5,064 WABI | ▲ 51.02 % |
01/07 — 07/07 | 10,164 WABI | ▲ 100.72 % |
08/07 — 14/07 | 26,195 WABI | ▲ 157.73 % |
15/07 — 21/07 | 4,539 WABI | ▼ -82.67 % |
22/07 — 28/07 | 7,610 WABI | ▲ 67.64 % |
29/07 — 04/08 | 10,671 WABI | ▲ 40.22 % |
05/08 — 11/08 | 10,685 WABI | ▲ 0.13 % |
aelf/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 252.81 WABI | ▲ 4.19 % |
07/2024 | 209.33 WABI | ▼ -17.2 % |
08/2024 | 121.14 WABI | ▼ -42.13 % |
09/2024 | 42.592 WABI | ▼ -64.84 % |
10/2024 | 49.2784 WABI | ▲ 15.7 % |
11/2024 | 40.8297 WABI | ▼ -17.14 % |
12/2024 | 60.4004 WABI | ▲ 47.93 % |
01/2025 | 60.4354 WABI | ▲ 0.06 % |
02/2025 | 85.9869 WABI | ▲ 42.28 % |
03/2025 | 3,287 WABI | ▲ 3722.59 % |
04/2025 | 8,238 WABI | ▲ 150.63 % |
05/2025 | 11,640 WABI | ▲ 41.29 % |
aelf/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 98.0446 WABI |
Tối đa | 253.92 WABI |
Bình quân gia quyền | 182.66 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.467574 WABI |
Tối đa | 253.92 WABI |
Bình quân gia quyền | 74.1603 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.67868878 WABI |
Tối đa | 253.92 WABI |
Bình quân gia quyền | 20.0064 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến ELF/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến aelf (ELF) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến aelf (ELF) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: