Tỷ giá hối đoái aelf chống lại shilling Tanzania
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về aelf tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ELF/TZS
Lịch sử thay đổi trong ELF/TZS tỷ giá
ELF/TZS tỷ giá
05 17, 2024
1 ELF = 1,359 TZS
▲ 1.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ aelf/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 aelf chi phí trong shilling Tanzania.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ELF/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ELF/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái aelf/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ELF/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các aelf tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -3.31% (1,406 TZS — 1,359 TZS)
Thay đổi trong ELF/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các aelf tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -15.39% (1,606 TZS — 1,359 TZS)
Thay đổi trong ELF/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các aelf tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 106.08% (659.44 TZS — 1,359 TZS)
Thay đổi trong ELF/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce aelf tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 784.8% (153.59 TZS — 1,359 TZS)
aelf/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái
aelf/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1,352 TZS | ▼ -0.5 % |
19/05 | 1,376 TZS | ▲ 1.74 % |
20/05 | 1,383 TZS | ▲ 0.5 % |
21/05 | 1,399 TZS | ▲ 1.19 % |
22/05 | 1,420 TZS | ▲ 1.52 % |
23/05 | 1,468 TZS | ▲ 3.33 % |
24/05 | 1,459 TZS | ▼ -0.59 % |
25/05 | 1,446 TZS | ▼ -0.89 % |
26/05 | 1,469 TZS | ▲ 1.56 % |
27/05 | 1,607 TZS | ▲ 9.43 % |
28/05 | 1,572 TZS | ▼ -2.17 % |
29/05 | 1,482 TZS | ▼ -5.76 % |
30/05 | 1,467 TZS | ▼ -1.02 % |
31/05 | 1,311 TZS | ▼ -10.59 % |
01/06 | 1,352 TZS | ▲ 3.12 % |
02/06 | 1,337 TZS | ▼ -1.12 % |
03/06 | 1,372 TZS | ▲ 2.6 % |
04/06 | 1,369 TZS | ▼ -0.21 % |
05/06 | 1,375 TZS | ▲ 0.41 % |
06/06 | 1,357 TZS | ▼ -1.31 % |
07/06 | 1,350 TZS | ▼ -0.52 % |
08/06 | 1,340 TZS | ▼ -0.74 % |
09/06 | 1,333 TZS | ▼ -0.47 % |
10/06 | 1,319 TZS | ▼ -1.06 % |
11/06 | 1,324 TZS | ▲ 0.35 % |
12/06 | 1,299 TZS | ▼ -1.9 % |
13/06 | 1,274 TZS | ▼ -1.87 % |
14/06 | 1,268 TZS | ▼ -0.49 % |
15/06 | 1,295 TZS | ▲ 2.11 % |
16/06 | 1,289 TZS | ▼ -0.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của aelf/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
aelf/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,376 TZS | ▲ 1.26 % |
27/05 — 02/06 | 1,319 TZS | ▼ -4.15 % |
03/06 — 09/06 | 1,173 TZS | ▼ -11.1 % |
10/06 — 16/06 | 1,230 TZS | ▲ 4.91 % |
17/06 — 23/06 | 1,238 TZS | ▲ 0.61 % |
24/06 — 30/06 | 1,251 TZS | ▲ 1.12 % |
01/07 — 07/07 | 1,144 TZS | ▼ -8.58 % |
08/07 — 14/07 | 1,170 TZS | ▲ 2.24 % |
15/07 — 21/07 | 1,228 TZS | ▲ 5.02 % |
22/07 — 28/07 | 1,126 TZS | ▼ -8.36 % |
29/07 — 04/08 | 1,067 TZS | ▼ -5.25 % |
05/08 — 11/08 | 1,061 TZS | ▼ -0.52 % |
aelf/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,368 TZS | ▲ 0.64 % |
07/2024 | 1,415 TZS | ▲ 3.44 % |
08/2024 | 1,574 TZS | ▲ 11.23 % |
09/2024 | 1,918 TZS | ▲ 21.91 % |
10/2024 | 1,910 TZS | ▼ -0.44 % |
11/2024 | 2,642 TZS | ▲ 38.35 % |
12/2024 | 2,941 TZS | ▲ 11.31 % |
01/2025 | 2,767 TZS | ▼ -5.91 % |
02/2025 | 3,441 TZS | ▲ 24.34 % |
03/2025 | 3,270 TZS | ▼ -4.96 % |
04/2025 | 2,822 TZS | ▼ -13.69 % |
05/2025 | 2,766 TZS | ▼ -1.99 % |
aelf/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,294 TZS |
Tối đa | 1,709 TZS |
Bình quân gia quyền | 1,451 TZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,294 TZS |
Tối đa | 1,833 TZS |
Bình quân gia quyền | 1,563 TZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 606.32 TZS |
Tối đa | 2,863 TZS |
Bình quân gia quyền | 1,157 TZS |
Chia sẻ một liên kết đến ELF/TZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến aelf (ELF) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến aelf (ELF) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: