Tỷ giá hối đoái aelf chống lại Ryo Currency
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về aelf tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ELF/RYO
Lịch sử thay đổi trong ELF/RYO tỷ giá
ELF/RYO tỷ giá
07 20, 2023
1 ELF = 13.8379 RYO
▼ -1.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ aelf/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 aelf chi phí trong Ryo Currency.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ELF/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ELF/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái aelf/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ELF/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các aelf tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 16.23% (11.9054 RYO — 13.8379 RYO)
Thay đổi trong ELF/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các aelf tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -53.01% (29.4475 RYO — 13.8379 RYO)
Thay đổi trong ELF/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các aelf tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -52.02% (28.8439 RYO — 13.8379 RYO)
Thay đổi trong ELF/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce aelf tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 60.49% (8.622082 RYO — 13.8379 RYO)
aelf/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái
aelf/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 13.7273 RYO | ▼ -0.8 % |
19/05 | 13.929 RYO | ▲ 1.47 % |
20/05 | 13.9784 RYO | ▲ 0.36 % |
21/05 | 13.8334 RYO | ▼ -1.04 % |
22/05 | 16.0003 RYO | ▲ 15.66 % |
23/05 | 16.4276 RYO | ▲ 2.67 % |
24/05 | 17.7192 RYO | ▲ 7.86 % |
25/05 | 21.2288 RYO | ▲ 19.81 % |
26/05 | 21.0292 RYO | ▼ -0.94 % |
27/05 | 18.2374 RYO | ▼ -13.28 % |
28/05 | 17.5209 RYO | ▼ -3.93 % |
29/05 | 17.4441 RYO | ▼ -0.44 % |
30/05 | 17.9306 RYO | ▲ 2.79 % |
31/05 | 6.253721 RYO | ▼ -65.12 % |
01/06 | 6.89997 RYO | ▲ 10.33 % |
02/06 | 7.190903 RYO | ▲ 4.22 % |
03/06 | 4.506183 RYO | ▼ -37.33 % |
04/06 | 4.396731 RYO | ▼ -2.43 % |
05/06 | 6.963563 RYO | ▲ 58.38 % |
06/06 | 6.761885 RYO | ▼ -2.9 % |
07/06 | 6.836166 RYO | ▲ 1.1 % |
08/06 | 7.141791 RYO | ▲ 4.47 % |
09/06 | 6.545945 RYO | ▼ -8.34 % |
10/06 | 6.902826 RYO | ▲ 5.45 % |
11/06 | 7.105689 RYO | ▲ 2.94 % |
12/06 | 7.247722 RYO | ▲ 2 % |
13/06 | 7.691938 RYO | ▲ 6.13 % |
14/06 | 5.930836 RYO | ▼ -22.9 % |
15/06 | 6.096636 RYO | ▲ 2.8 % |
16/06 | 6.243765 RYO | ▲ 2.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của aelf/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
aelf/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 15.7988 RYO | ▲ 14.17 % |
27/05 — 02/06 | 13.2686 RYO | ▼ -16.01 % |
03/06 — 09/06 | 13.2898 RYO | ▲ 0.16 % |
10/06 — 16/06 | 14.691 RYO | ▲ 10.54 % |
17/06 — 23/06 | 14.1998 RYO | ▼ -3.34 % |
24/06 — 30/06 | 18.2913 RYO | ▲ 28.81 % |
01/07 — 07/07 | 8.316243 RYO | ▼ -54.53 % |
08/07 — 14/07 | 7.174811 RYO | ▼ -13.73 % |
15/07 — 21/07 | 11.3471 RYO | ▲ 58.15 % |
22/07 — 28/07 | 12.7796 RYO | ▲ 12.62 % |
29/07 — 04/08 | 11.46 RYO | ▼ -10.33 % |
05/08 — 11/08 | 44.8462 RYO | ▲ 291.33 % |
aelf/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13.4796 RYO | ▼ -2.59 % |
07/2024 | 12.3126 RYO | ▼ -8.66 % |
08/2024 | 12.1199 RYO | ▼ -1.56 % |
09/2024 | 15.2317 RYO | ▲ 25.67 % |
10/2024 | 13.8 RYO | ▼ -9.4 % |
11/2024 | 11.9251 RYO | ▼ -13.59 % |
12/2024 | 40.751 RYO | ▲ 241.73 % |
01/2025 | 41.468 RYO | ▲ 1.76 % |
02/2025 | 42.4998 RYO | ▲ 2.49 % |
03/2025 | 8.583048 RYO | ▼ -79.8 % |
04/2025 | 7.432702 RYO | ▼ -13.4 % |
05/2025 | 9.730733 RYO | ▲ 30.92 % |
aelf/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.2563 RYO |
Tối đa | 15.6944 RYO |
Bình quân gia quyền | 14.0402 RYO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.2563 RYO |
Tối đa | 41.32 RYO |
Bình quân gia quyền | 24.3758 RYO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.2563 RYO |
Tối đa | 41.32 RYO |
Bình quân gia quyền | 26.4602 RYO |
Chia sẻ một liên kết đến ELF/RYO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến aelf (ELF) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến aelf (ELF) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: