Tỷ giá hối đoái aelf chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về aelf tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ELF/ELLA
Lịch sử thay đổi trong ELF/ELLA tỷ giá
ELF/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 ELF = 14.8688 ELLA
▲ 8.47 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ aelf/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 aelf chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ELF/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ELF/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái aelf/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ELF/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các aelf tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -12.98% (17.0875 ELLA — 14.8688 ELLA)
Thay đổi trong ELF/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các aelf tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -59.81% (36.9972 ELLA — 14.8688 ELLA)
Thay đổi trong ELF/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các aelf tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -81.52% (80.4532 ELLA — 14.8688 ELLA)
Thay đổi trong ELF/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce aelf tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -81.52% (80.4532 ELLA — 14.8688 ELLA)
aelf/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
aelf/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 16.0878 ELLA | ▲ 8.2 % |
05/06 | 16.189 ELLA | ▲ 0.63 % |
06/06 | 15.9405 ELLA | ▼ -1.53 % |
07/06 | 15.855 ELLA | ▼ -0.54 % |
08/06 | 15.5621 ELLA | ▼ -1.85 % |
09/06 | 15.1857 ELLA | ▼ -2.42 % |
10/06 | 14.4605 ELLA | ▼ -4.78 % |
11/06 | 14.1497 ELLA | ▼ -2.15 % |
12/06 | 13.9192 ELLA | ▼ -1.63 % |
13/06 | 13.3604 ELLA | ▼ -4.01 % |
14/06 | 12.9037 ELLA | ▼ -3.42 % |
15/06 | 12.7 ELLA | ▼ -1.58 % |
16/06 | 13.5314 ELLA | ▲ 6.55 % |
17/06 | 15.2974 ELLA | ▲ 13.05 % |
18/06 | 16.7005 ELLA | ▲ 9.17 % |
19/06 | 16.6196 ELLA | ▼ -0.48 % |
20/06 | 21.0281 ELLA | ▲ 26.53 % |
21/06 | 24.172 ELLA | ▲ 14.95 % |
22/06 | 20.5945 ELLA | ▼ -14.8 % |
23/06 | 21.9247 ELLA | ▲ 6.46 % |
24/06 | 11.9254 ELLA | ▼ -45.61 % |
25/06 | 15.973 ELLA | ▲ 33.94 % |
26/06 | 13.3839 ELLA | ▼ -16.21 % |
27/06 | 9.829894 ELLA | ▼ -26.55 % |
28/06 | 9.277104 ELLA | ▼ -5.62 % |
29/06 | 9.621556 ELLA | ▲ 3.71 % |
30/06 | 10.2267 ELLA | ▲ 6.29 % |
01/07 | 9.767127 ELLA | ▼ -4.49 % |
02/07 | 10.668 ELLA | ▲ 9.22 % |
03/07 | 10.8781 ELLA | ▲ 1.97 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của aelf/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
aelf/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 9.658998 ELLA | ▼ -35.04 % |
17/06 — 23/06 | 27.972 ELLA | ▲ 189.6 % |
24/06 — 30/06 | 26.4263 ELLA | ▼ -5.53 % |
01/07 — 07/07 | 23.6298 ELLA | ▼ -10.58 % |
08/07 — 14/07 | 34.1086 ELLA | ▲ 44.35 % |
15/07 — 21/07 | 31.6861 ELLA | ▼ -7.1 % |
22/07 — 28/07 | 14.8101 ELLA | ▼ -53.26 % |
29/07 — 04/08 | 17.687 ELLA | ▲ 19.43 % |
05/08 — 11/08 | 15.5382 ELLA | ▼ -12.15 % |
12/08 — 18/08 | 17.3428 ELLA | ▲ 11.61 % |
19/08 — 25/08 | 17.2137 ELLA | ▼ -0.74 % |
26/08 — 01/09 | 14.4948 ELLA | ▼ -15.79 % |
aelf/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 16.4829 ELLA | ▲ 10.86 % |
08/2024 | 21.8015 ELLA | ▲ 32.27 % |
09/2024 | 18.9989 ELLA | ▼ -12.85 % |
10/2024 | 4.131999 ELLA | ▼ -78.25 % |
10/2024 | 1.783451 ELLA | ▼ -56.84 % |
11/2024 | 5.152883 ELLA | ▲ 188.93 % |
12/2024 | 1.45223 ELLA | ▼ -71.82 % |
01/2025 | 1.356198 ELLA | ▼ -6.61 % |
aelf/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.4557 ELLA |
Tối đa | 27.7619 ELLA |
Bình quân gia quyền | 16.4227 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.4557 ELLA |
Tối đa | 69.6358 ELLA |
Bình quân gia quyền | 28.0461 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12.4557 ELLA |
Tối đa | 137.28 ELLA |
Bình quân gia quyền | 62.6478 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến ELF/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến aelf (ELF) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến aelf (ELF) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: