Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại Verge
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/XVG
Lịch sử thay đổi trong EGP/XVG tỷ giá
EGP/XVG tỷ giá
05 20, 2024
1 EGP = 3.535847 XVG
▼ -8.63 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/Verge, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong Verge.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/XVG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/XVG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/Verge, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EGP/XVG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi 4.39% (3.387165 XVG — 3.535847 XVG)
Thay đổi trong EGP/XVG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -58.77% (8.575801 XVG — 3.535847 XVG)
Thay đổi trong EGP/XVG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -76.08% (14.7816 XVG — 3.535847 XVG)
Thay đổi trong EGP/XVG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 10, 2016 — 05 20, 2024) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -99.81% (1,827 XVG — 3.535847 XVG)
Bảng Ai Cập/Verge dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Ai Cập/Verge dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 3.426322 XVG | ▼ -3.1 % |
22/05 | 3.34289 XVG | ▼ -2.44 % |
23/05 | 3.297296 XVG | ▼ -1.36 % |
24/05 | 3.368953 XVG | ▲ 2.17 % |
25/05 | 3.559673 XVG | ▲ 5.66 % |
26/05 | 3.629316 XVG | ▲ 1.96 % |
27/05 | 3.791455 XVG | ▲ 4.47 % |
28/05 | 3.774319 XVG | ▼ -0.45 % |
29/05 | 3.989364 XVG | ▲ 5.7 % |
30/05 | 4.184124 XVG | ▲ 4.88 % |
31/05 | 4.372414 XVG | ▲ 4.5 % |
01/06 | 4.201173 XVG | ▼ -3.92 % |
02/06 | 3.998939 XVG | ▼ -4.81 % |
03/06 | 3.855037 XVG | ▼ -3.6 % |
04/06 | 3.821456 XVG | ▼ -0.87 % |
05/06 | 3.68803 XVG | ▼ -3.49 % |
06/06 | 3.741514 XVG | ▲ 1.45 % |
07/06 | 3.852819 XVG | ▲ 2.97 % |
08/06 | 3.499897 XVG | ▼ -9.16 % |
09/06 | 3.324813 XVG | ▼ -5 % |
10/06 | 3.317729 XVG | ▼ -0.21 % |
11/06 | 3.228054 XVG | ▼ -2.7 % |
12/06 | 3.3523 XVG | ▲ 3.85 % |
13/06 | 3.437419 XVG | ▲ 2.54 % |
14/06 | 3.458087 XVG | ▲ 0.6 % |
15/06 | 3.271326 XVG | ▼ -5.4 % |
16/06 | 3.207547 XVG | ▼ -1.95 % |
17/06 | 3.261224 XVG | ▲ 1.67 % |
18/06 | 3.4065 XVG | ▲ 4.45 % |
19/06 | 3.470474 XVG | ▲ 1.88 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/Verge cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Ai Cập/Verge dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3.417354 XVG | ▼ -3.35 % |
03/06 — 09/06 | 2.048007 XVG | ▼ -40.07 % |
10/06 — 16/06 | 2.268134 XVG | ▲ 10.75 % |
17/06 — 23/06 | 2.144106 XVG | ▼ -5.47 % |
24/06 — 30/06 | 1.482596 XVG | ▼ -30.85 % |
01/07 — 07/07 | 1.337226 XVG | ▼ -9.81 % |
08/07 — 14/07 | 1.864577 XVG | ▲ 39.44 % |
15/07 — 21/07 | 1.841772 XVG | ▼ -1.22 % |
22/07 — 28/07 | 2.102781 XVG | ▲ 14.17 % |
29/07 — 04/08 | 2.043423 XVG | ▼ -2.82 % |
05/08 — 11/08 | 1.886429 XVG | ▼ -7.68 % |
12/08 — 18/08 | 2.030349 XVG | ▲ 7.63 % |
Bảng Ai Cập/Verge dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.172193 XVG | ▲ 18 % |
07/2024 | 1.971237 XVG | ▼ -52.75 % |
08/2024 | 3.046451 XVG | ▲ 54.55 % |
09/2024 | 2.810449 XVG | ▼ -7.75 % |
10/2024 | 2.814878 XVG | ▲ 0.16 % |
11/2024 | 2.979926 XVG | ▲ 5.86 % |
12/2024 | 2.570101 XVG | ▼ -13.75 % |
01/2025 | 3.587507 XVG | ▲ 39.59 % |
02/2025 | 1.178773 XVG | ▼ -67.14 % |
03/2025 | 0.49658757 XVG | ▼ -57.87 % |
04/2025 | 0.86132693 XVG | ▲ 73.45 % |
05/2025 | 0.77765749 XVG | ▼ -9.71 % |
Bảng Ai Cập/Verge thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.420759 XVG |
Tối đa | 4.31832 XVG |
Bình quân gia quyền | 3.785107 XVG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.914029 XVG |
Tối đa | 8.575801 XVG |
Bình quân gia quyền | 3.839679 XVG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.914029 XVG |
Tối đa | 22.3159 XVG |
Bình quân gia quyền | 8.51185 XVG |
Chia sẻ một liên kết đến EGP/XVG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: