Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại Exchange Union
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Exchange Union tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/XUC
Lịch sử thay đổi trong EGP/XUC tỷ giá
EGP/XUC tỷ giá
11 21, 2020
1 EGP = 0.05744571 XUC
▼ -1.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/Exchange Union, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong Exchange Union.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/XUC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/XUC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/Exchange Union, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EGP/XUC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 23, 2020 — 11 21, 2020) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Exchange Union tiền tệ thay đổi bởi 9.73% (0.05235399 XUC — 0.05744571 XUC)
Thay đổi trong EGP/XUC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 24, 2020 — 11 21, 2020) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Exchange Union tiền tệ thay đổi bởi 0.2% (0.05733192 XUC — 0.05744571 XUC)
Thay đổi trong EGP/XUC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 21, 2020) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Exchange Union tiền tệ thay đổi bởi -6.51% (0.06144761 XUC — 0.05744571 XUC)
Thay đổi trong EGP/XUC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 21, 2020) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Exchange Union tiền tệ thay đổi bởi -6.51% (0.06144761 XUC — 0.05744571 XUC)
Bảng Ai Cập/Exchange Union dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Ai Cập/Exchange Union dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.05710833 XUC | ▼ -0.59 % |
23/05 | 0.05709173 XUC | ▼ -0.03 % |
24/05 | 0.05788338 XUC | ▲ 1.39 % |
25/05 | 0.06182884 XUC | ▲ 6.82 % |
26/05 | 0.0609107 XUC | ▼ -1.48 % |
27/05 | 0.05721004 XUC | ▼ -6.08 % |
28/05 | 0.06547227 XUC | ▲ 14.44 % |
29/05 | 0.06814887 XUC | ▲ 4.09 % |
30/05 | 0.06491001 XUC | ▼ -4.75 % |
31/05 | 0.06805405 XUC | ▲ 4.84 % |
01/06 | 0.07030705 XUC | ▲ 3.31 % |
02/06 | 0.07622892 XUC | ▲ 8.42 % |
03/06 | 0.07666359 XUC | ▲ 0.57 % |
04/06 | 0.07606135 XUC | ▼ -0.79 % |
05/06 | 0.07937419 XUC | ▲ 4.36 % |
06/06 | 0.07616086 XUC | ▼ -4.05 % |
07/06 | 0.07586209 XUC | ▼ -0.39 % |
08/06 | 0.08023647 XUC | ▲ 5.77 % |
09/06 | 0.07490037 XUC | ▼ -6.65 % |
10/06 | 0.0738136 XUC | ▼ -1.45 % |
11/06 | 0.08136055 XUC | ▲ 10.22 % |
12/06 | 0.08176117 XUC | ▲ 0.49 % |
13/06 | 0.08039988 XUC | ▼ -1.66 % |
14/06 | 0.07731851 XUC | ▼ -3.83 % |
15/06 | 0.07573272 XUC | ▼ -2.05 % |
16/06 | 0.07957945 XUC | ▲ 5.08 % |
17/06 | 0.08293517 XUC | ▲ 4.22 % |
18/06 | 0.07952583 XUC | ▼ -4.11 % |
19/06 | 0.07975857 XUC | ▲ 0.29 % |
20/06 | 0.08416019 XUC | ▲ 5.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/Exchange Union cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Ai Cập/Exchange Union dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.05707507 XUC | ▼ -0.65 % |
03/06 — 09/06 | 0.02042312 XUC | ▼ -64.22 % |
10/06 — 16/06 | 0.02226046 XUC | ▲ 9 % |
17/06 — 23/06 | 0.03261296 XUC | ▲ 46.51 % |
24/06 — 30/06 | 0.03372581 XUC | ▲ 3.41 % |
01/07 — 07/07 | 0.04195431 XUC | ▲ 24.4 % |
08/07 — 14/07 | 0.04354068 XUC | ▲ 3.78 % |
15/07 — 21/07 | 0.04731987 XUC | ▲ 8.68 % |
22/07 — 28/07 | 0.05467398 XUC | ▲ 15.54 % |
29/07 — 04/08 | 0.06001419 XUC | ▲ 9.77 % |
05/08 — 11/08 | 0.05773805 XUC | ▼ -3.79 % |
12/08 — 18/08 | 0.06076866 XUC | ▲ 5.25 % |
Bảng Ai Cập/Exchange Union dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.06273432 XUC | ▲ 9.21 % |
07/2024 | 0.05915665 XUC | ▼ -5.7 % |
08/2024 | 0.05939686 XUC | ▲ 0.41 % |
09/2024 | 0.05631071 XUC | ▼ -5.2 % |
10/2024 | 0.02340582 XUC | ▼ -58.43 % |
11/2024 | 0.05256863 XUC | ▲ 124.6 % |
12/2024 | 0.07314422 XUC | ▲ 39.14 % |
01/2025 | 0.0802205 XUC | ▲ 9.67 % |
Bảng Ai Cập/Exchange Union thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.05558847 XUC |
Tối đa | 0.05882756 XUC |
Bình quân gia quyền | 0.05704336 XUC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02020947 XUC |
Tối đa | 0.05882756 XUC |
Bình quân gia quyền | 0.04294286 XUC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02020947 XUC |
Tối đa | 0.06998466 XUC |
Bình quân gia quyền | 0.0567929 XUC |
Chia sẻ một liên kết đến EGP/XUC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Exchange Union (XUC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Exchange Union (XUC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: