Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại VeThor Token
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với VeThor Token tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/VTHO
Lịch sử thay đổi trong EGP/VTHO tỷ giá
EGP/VTHO tỷ giá
05 17, 2024
1 EGP = 6.913595 VTHO
▼ -2.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/VeThor Token, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong VeThor Token.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/VTHO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/VTHO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/VeThor Token, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EGP/VTHO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với VeThor Token tiền tệ thay đổi bởi 10.47% (6.258142 VTHO — 6.913595 VTHO)
Thay đổi trong EGP/VTHO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với VeThor Token tiền tệ thay đổi bởi 2.31% (6.757358 VTHO — 6.913595 VTHO)
Thay đổi trong EGP/VTHO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với VeThor Token tiền tệ thay đổi bởi -73.29% (25.8817 VTHO — 6.913595 VTHO)
Thay đổi trong EGP/VTHO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với VeThor Token tiền tệ thay đổi bởi -96.71% (210.29 VTHO — 6.913595 VTHO)
Bảng Ai Cập/VeThor Token dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Ai Cập/VeThor Token dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 6.888137 VTHO | ▼ -0.37 % |
19/05 | 6.722694 VTHO | ▼ -2.4 % |
20/05 | 6.49485 VTHO | ▼ -3.39 % |
21/05 | 6.254775 VTHO | ▼ -3.7 % |
22/05 | 6.225967 VTHO | ▼ -0.46 % |
23/05 | 6.29371 VTHO | ▲ 1.09 % |
24/05 | 6.391547 VTHO | ▲ 1.55 % |
25/05 | 6.751838 VTHO | ▲ 5.64 % |
26/05 | 6.851598 VTHO | ▲ 1.48 % |
27/05 | 7.131072 VTHO | ▲ 4.08 % |
28/05 | 7.019661 VTHO | ▼ -1.56 % |
29/05 | 7.324826 VTHO | ▲ 4.35 % |
30/05 | 7.74579 VTHO | ▲ 5.75 % |
31/05 | 8.130797 VTHO | ▲ 4.97 % |
01/06 | 7.894145 VTHO | ▼ -2.91 % |
02/06 | 7.693824 VTHO | ▼ -2.54 % |
03/06 | 7.540829 VTHO | ▼ -1.99 % |
04/06 | 7.589391 VTHO | ▲ 0.64 % |
05/06 | 7.417774 VTHO | ▼ -2.26 % |
06/06 | 7.630405 VTHO | ▲ 2.87 % |
07/06 | 7.943598 VTHO | ▲ 4.1 % |
08/06 | 7.979197 VTHO | ▲ 0.45 % |
09/06 | 7.932082 VTHO | ▼ -0.59 % |
10/06 | 8.018118 VTHO | ▲ 1.08 % |
11/06 | 7.92968 VTHO | ▼ -1.1 % |
12/06 | 8.065018 VTHO | ▲ 1.71 % |
13/06 | 8.282106 VTHO | ▲ 2.69 % |
14/06 | 8.085197 VTHO | ▼ -2.38 % |
15/06 | 8.093249 VTHO | ▲ 0.1 % |
16/06 | 8.407991 VTHO | ▲ 3.89 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/VeThor Token cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Ai Cập/VeThor Token dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 6.910266 VTHO | ▼ -0.05 % |
27/05 — 02/06 | 4.710924 VTHO | ▼ -31.83 % |
03/06 — 09/06 | 5.628947 VTHO | ▲ 19.49 % |
10/06 — 16/06 | 5.202567 VTHO | ▼ -7.57 % |
17/06 — 23/06 | 5.394338 VTHO | ▲ 3.69 % |
24/06 — 30/06 | 5.348195 VTHO | ▼ -0.86 % |
01/07 — 07/07 | 6.031321 VTHO | ▲ 12.77 % |
08/07 — 14/07 | 5.61675 VTHO | ▼ -6.87 % |
15/07 — 21/07 | 6.689524 VTHO | ▲ 19.1 % |
22/07 — 28/07 | 6.668284 VTHO | ▼ -0.32 % |
29/07 — 04/08 | 7.249696 VTHO | ▲ 8.72 % |
05/08 — 11/08 | 7.543416 VTHO | ▲ 4.05 % |
Bảng Ai Cập/VeThor Token dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.785285 VTHO | ▼ -1.86 % |
07/2024 | 7.981994 VTHO | ▲ 17.64 % |
08/2024 | 10.0115 VTHO | ▲ 25.43 % |
09/2024 | 7.238948 VTHO | ▼ -27.69 % |
10/2024 | 6.97731 VTHO | ▼ -3.61 % |
11/2024 | 6.340109 VTHO | ▼ -9.13 % |
12/2024 | 4.095332 VTHO | ▼ -35.41 % |
01/2025 | 4.316199 VTHO | ▲ 5.39 % |
02/2025 | 1.729521 VTHO | ▼ -59.93 % |
03/2025 | 1.155591 VTHO | ▼ -33.18 % |
04/2025 | 1.495522 VTHO | ▲ 29.42 % |
05/2025 | 1.565627 VTHO | ▲ 4.69 % |
Bảng Ai Cập/VeThor Token thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.499129 VTHO |
Tối đa | 6.9149 VTHO |
Bình quân gia quyền | 6.274103 VTHO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.572292 VTHO |
Tối đa | 7.193219 VTHO |
Bình quân gia quyền | 5.813171 VTHO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.572292 VTHO |
Tối đa | 36.0027 VTHO |
Bình quân gia quyền | 19.7927 VTHO |
Chia sẻ một liên kết đến EGP/VTHO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến VeThor Token (VTHO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến VeThor Token (VTHO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: