Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại shilling Somalia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/SOS
Lịch sử thay đổi trong EGP/SOS tỷ giá
EGP/SOS tỷ giá
06 03, 2024
1 EGP = 780,507 SOS
▼ -2.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/shilling Somalia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong shilling Somalia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/SOS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/SOS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/shilling Somalia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EGP/SOS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 1.43% (769,519 SOS — 780,507 SOS)
Thay đổi trong EGP/SOS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 12.24% (695,382 SOS — 780,507 SOS)
Thay đổi trong EGP/SOS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 68.99% (461,874 SOS — 780,507 SOS)
Thay đổi trong EGP/SOS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 2115408.67% (36.89 SOS — 780,507 SOS)
Bảng Ai Cập/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Ai Cập/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 775,801 SOS | ▼ -0.6 % |
05/06 | 757,242 SOS | ▼ -2.39 % |
06/06 | 762,060 SOS | ▲ 0.64 % |
07/06 | 796,710 SOS | ▲ 4.55 % |
08/06 | 806,755 SOS | ▲ 1.26 % |
09/06 | 794,263 SOS | ▼ -1.55 % |
10/06 | 802,700 SOS | ▲ 1.06 % |
11/06 | 811,482 SOS | ▲ 1.09 % |
12/06 | 859,738 SOS | ▲ 5.95 % |
13/06 | 917,073 SOS | ▲ 6.67 % |
14/06 | 911,709 SOS | ▼ -0.58 % |
15/06 | 888,783 SOS | ▼ -2.51 % |
16/06 | 880,813 SOS | ▼ -0.9 % |
17/06 | 893,440 SOS | ▲ 1.43 % |
18/06 | 931,444 SOS | ▲ 4.25 % |
19/06 | 938,677 SOS | ▲ 0.78 % |
20/06 | 916,788 SOS | ▼ -2.33 % |
21/06 | 932,485 SOS | ▲ 1.71 % |
22/06 | 922,067 SOS | ▼ -1.12 % |
23/06 | 918,763 SOS | ▼ -0.36 % |
24/06 | 862,010 SOS | ▼ -6.18 % |
25/06 | 716,366 SOS | ▼ -16.9 % |
26/06 | 666,883 SOS | ▼ -6.91 % |
27/06 | 701,472 SOS | ▲ 5.19 % |
28/06 | 713,504 SOS | ▲ 1.72 % |
29/06 | 739,247 SOS | ▲ 3.61 % |
30/06 | 745,056 SOS | ▲ 0.79 % |
01/07 | 737,165 SOS | ▼ -1.06 % |
02/07 | 769,971 SOS | ▲ 4.45 % |
03/07 | 981,712 SOS | ▲ 27.5 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/shilling Somalia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Ai Cập/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 738,610 SOS | ▼ -5.37 % |
17/06 — 23/06 | 826,701 SOS | ▲ 11.93 % |
24/06 — 30/06 | 871,140 SOS | ▲ 5.38 % |
01/07 — 07/07 | 865,300 SOS | ▼ -0.67 % |
08/07 — 14/07 | 1,415,331 SOS | ▲ 63.57 % |
15/07 — 21/07 | 1,277,756 SOS | ▼ -9.72 % |
22/07 — 28/07 | 1,506,672 SOS | ▲ 17.92 % |
29/07 — 04/08 | 1,441,446 SOS | ▼ -4.33 % |
05/08 — 11/08 | 1,588,463 SOS | ▲ 10.2 % |
12/08 — 18/08 | 1,722,857 SOS | ▲ 8.46 % |
19/08 — 25/08 | 1,348,165 SOS | ▼ -21.75 % |
26/08 — 01/09 | 2,211,656 SOS | ▲ 64.05 % |
Bảng Ai Cập/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 793,582 SOS | ▲ 1.68 % |
08/2024 | 1,041,107 SOS | ▲ 31.19 % |
09/2024 | 1,134,572 SOS | ▲ 8.98 % |
10/2024 | 2,550,222 SOS | ▲ 124.77 % |
10/2024 | 1,750,060 SOS | ▼ -31.38 % |
11/2024 | 1,123,719 SOS | ▼ -35.79 % |
12/2024 | 1,461,099 SOS | ▲ 30.02 % |
01/2025 | 1,083,175 SOS | ▼ -25.87 % |
02/2025 | 661,188 SOS | ▼ -38.96 % |
03/2025 | 1,270,103 SOS | ▲ 92.09 % |
04/2025 | 1,154,899 SOS | ▼ -9.07 % |
05/2025 | 1,551,137 SOS | ▲ 34.31 % |
Bảng Ai Cập/shilling Somalia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 708,332 SOS |
Tối đa | 12.27 SOS |
Bình quân gia quyền | 615,227 SOS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 351,636 SOS |
Tối đa | 18.5 SOS |
Bình quân gia quyền | 481,660 SOS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 351,636 SOS |
Tối đa | 18.62 SOS |
Bình quân gia quyền | 694,409 SOS |
Chia sẻ một liên kết đến EGP/SOS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: