Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại Ripio Credit Network
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/RCN
Lịch sử thay đổi trong EGP/RCN tỷ giá
EGP/RCN tỷ giá
07 20, 2023
1 EGP = 18.995 RCN
▼ -4.49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/Ripio Credit Network, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong Ripio Credit Network.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/RCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/RCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/Ripio Credit Network, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EGP/RCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 22, 2023 — 07 20, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi -6.98% (20.4207 RCN — 18.995 RCN)
Thay đổi trong EGP/RCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi 24.33% (15.278 RCN — 18.995 RCN)
Thay đổi trong EGP/RCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi 39.79% (13.5884 RCN — 18.995 RCN)
Thay đổi trong EGP/RCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Ripio Credit Network tiền tệ thay đổi bởi 1561.56% (1.143203 RCN — 18.995 RCN)
Bảng Ai Cập/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Ai Cập/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 18.4978 RCN | ▼ -2.62 % |
19/05 | 17.6131 RCN | ▼ -4.78 % |
20/05 | 17.8853 RCN | ▲ 1.55 % |
21/05 | 20.5898 RCN | ▲ 15.12 % |
22/05 | 20.8792 RCN | ▲ 1.41 % |
23/05 | 27.1214 RCN | ▲ 29.9 % |
24/05 | 27.4222 RCN | ▲ 1.11 % |
25/05 | 27.4301 RCN | ▲ 0.03 % |
26/05 | 26.5011 RCN | ▼ -3.39 % |
27/05 | 24.7682 RCN | ▼ -6.54 % |
28/05 | 24.5545 RCN | ▼ -0.86 % |
29/05 | 24.2243 RCN | ▼ -1.34 % |
30/05 | 23.6919 RCN | ▼ -2.2 % |
31/05 | 24.4646 RCN | ▲ 3.26 % |
01/06 | 24.611 RCN | ▲ 0.6 % |
02/06 | 25.0427 RCN | ▲ 1.75 % |
03/06 | 25.5373 RCN | ▲ 1.98 % |
04/06 | 25.5579 RCN | ▲ 0.08 % |
05/06 | 25.2046 RCN | ▼ -1.38 % |
06/06 | 25.2183 RCN | ▲ 0.05 % |
07/06 | 25.062 RCN | ▼ -0.62 % |
08/06 | 25.2315 RCN | ▲ 0.68 % |
09/06 | 24.8656 RCN | ▼ -1.45 % |
10/06 | 24.5269 RCN | ▼ -1.36 % |
11/06 | 25.2619 RCN | ▲ 3 % |
12/06 | 25.7304 RCN | ▲ 1.85 % |
13/06 | 25.9567 RCN | ▲ 0.88 % |
14/06 | 25.9214 RCN | ▼ -0.14 % |
15/06 | 26.2514 RCN | ▲ 1.27 % |
16/06 | 26.3821 RCN | ▲ 0.5 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/Ripio Credit Network cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Ai Cập/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 17.492 RCN | ▼ -7.91 % |
27/05 — 02/06 | 19.0285 RCN | ▲ 8.78 % |
03/06 — 09/06 | 19.321 RCN | ▲ 1.54 % |
10/06 — 16/06 | 22.9084 RCN | ▲ 18.57 % |
17/06 — 23/06 | 18.6453 RCN | ▼ -18.61 % |
24/06 — 30/06 | 17.3668 RCN | ▼ -6.86 % |
01/07 — 07/07 | 22.3694 RCN | ▲ 28.81 % |
08/07 — 14/07 | 22.5695 RCN | ▲ 0.89 % |
15/07 — 21/07 | 18.9685 RCN | ▼ -15.96 % |
22/07 — 28/07 | 20.4109 RCN | ▲ 7.6 % |
29/07 — 04/08 | 20.5641 RCN | ▲ 0.75 % |
05/08 — 11/08 | 20.8418 RCN | ▲ 1.35 % |
Bảng Ai Cập/Ripio Credit Network dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 18.9616 RCN | ▼ -0.18 % |
07/2024 | 18.9927 RCN | ▲ 0.16 % |
08/2024 | 11.084 RCN | ▼ -41.64 % |
09/2024 | 19.0387 RCN | ▲ 71.77 % |
10/2024 | 19.4725 RCN | ▲ 2.28 % |
11/2024 | 18.5767 RCN | ▼ -4.6 % |
12/2024 | 16.5261 RCN | ▼ -11.04 % |
01/2025 | 15.0258 RCN | ▼ -9.08 % |
02/2025 | 19.4009 RCN | ▲ 29.12 % |
03/2025 | 27.3537 RCN | ▲ 40.99 % |
04/2025 | 25.2742 RCN | ▼ -7.6 % |
05/2025 | 26.5881 RCN | ▲ 5.2 % |
Bảng Ai Cập/Ripio Credit Network thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18.3651 RCN |
Tối đa | 20.5645 RCN |
Bình quân gia quyền | 19.3507 RCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14.934 RCN |
Tối đa | 20.5645 RCN |
Bình quân gia quyền | 17.2415 RCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.553898 RCN |
Tối đa | 20.5798 RCN |
Bình quân gia quyền | 15.0595 RCN |
Chia sẻ một liên kết đến EGP/RCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Ripio Credit Network (RCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Ripio Credit Network (RCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: