Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại Pillar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/PLR
Lịch sử thay đổi trong EGP/PLR tỷ giá
EGP/PLR tỷ giá
05 17, 2024
1 EGP = 4.619346 PLR
▲ 3.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/Pillar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong Pillar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/PLR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/PLR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/Pillar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EGP/PLR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 9.86% (4.204932 PLR — 4.619346 PLR)
Thay đổi trong EGP/PLR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi -25.58% (6.206883 PLR — 4.619346 PLR)
Thay đổi trong EGP/PLR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 258.49% (1.288554 PLR — 4.619346 PLR)
Thay đổi trong EGP/PLR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 4.94% (4.401748 PLR — 4.619346 PLR)
Bảng Ai Cập/Pillar dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Ai Cập/Pillar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 4.60848 PLR | ▼ -0.24 % |
19/05 | 4.62287 PLR | ▲ 0.31 % |
20/05 | 4.598015 PLR | ▼ -0.54 % |
21/05 | 4.480137 PLR | ▼ -2.56 % |
22/05 | 4.286262 PLR | ▼ -4.33 % |
23/05 | 4.223385 PLR | ▼ -1.47 % |
24/05 | 4.222902 PLR | ▼ -0.01 % |
25/05 | 4.304051 PLR | ▲ 1.92 % |
26/05 | 4.387125 PLR | ▲ 1.93 % |
27/05 | 4.365298 PLR | ▼ -0.5 % |
28/05 | 4.114999 PLR | ▼ -5.73 % |
29/05 | 4.159324 PLR | ▲ 1.08 % |
30/05 | 4.387071 PLR | ▲ 5.48 % |
31/05 | 4.700358 PLR | ▲ 7.14 % |
01/06 | 4.722224 PLR | ▲ 0.47 % |
02/06 | 4.56755 PLR | ▼ -3.28 % |
03/06 | 4.388684 PLR | ▼ -3.92 % |
04/06 | 4.308333 PLR | ▼ -1.83 % |
05/06 | 4.363834 PLR | ▲ 1.29 % |
06/06 | 4.49848 PLR | ▲ 3.09 % |
07/06 | 4.542922 PLR | ▲ 0.99 % |
08/06 | 4.614574 PLR | ▲ 1.58 % |
09/06 | 4.673005 PLR | ▲ 1.27 % |
10/06 | 4.711489 PLR | ▲ 0.82 % |
11/06 | 4.699004 PLR | ▼ -0.26 % |
12/06 | 4.692109 PLR | ▼ -0.15 % |
13/06 | 4.735855 PLR | ▲ 0.93 % |
14/06 | 4.672637 PLR | ▼ -1.33 % |
15/06 | 4.621408 PLR | ▼ -1.1 % |
16/06 | 4.670714 PLR | ▲ 1.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/Pillar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Ai Cập/Pillar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4.685028 PLR | ▲ 1.42 % |
27/05 — 02/06 | 2.636583 PLR | ▼ -43.72 % |
03/06 — 09/06 | 2.911126 PLR | ▲ 10.41 % |
10/06 — 16/06 | 2.925484 PLR | ▲ 0.49 % |
17/06 — 23/06 | 2.93976 PLR | ▲ 0.49 % |
24/06 — 30/06 | 3.379196 PLR | ▲ 14.95 % |
01/07 — 07/07 | 3.783625 PLR | ▲ 11.97 % |
08/07 — 14/07 | 3.603429 PLR | ▼ -4.76 % |
15/07 — 21/07 | 3.503849 PLR | ▼ -2.76 % |
22/07 — 28/07 | 3.714615 PLR | ▲ 6.02 % |
29/07 — 04/08 | 3.999173 PLR | ▲ 7.66 % |
05/08 — 11/08 | 3.996535 PLR | ▼ -0.07 % |
Bảng Ai Cập/Pillar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.78799 PLR | ▲ 3.65 % |
07/2024 | 5.13862 PLR | ▲ 7.32 % |
08/2024 | 6.263968 PLR | ▲ 21.9 % |
09/2024 | 5.873163 PLR | ▼ -6.24 % |
10/2024 | 6.302071 PLR | ▲ 7.3 % |
11/2024 | 5.738833 PLR | ▼ -8.94 % |
12/2024 | 5.475759 PLR | ▼ -4.58 % |
01/2025 | 6.015122 PLR | ▲ 9.85 % |
02/2025 | 4.147272 PLR | ▼ -31.05 % |
03/2025 | 2.071153 PLR | ▼ -50.06 % |
04/2025 | 2.705648 PLR | ▲ 30.63 % |
05/2025 | 2.773967 PLR | ▲ 2.53 % |
Bảng Ai Cập/Pillar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.911846 PLR |
Tối đa | 4.467683 PLR |
Bình quân gia quyền | 4.196937 PLR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.823826 PLR |
Tối đa | 6.484304 PLR |
Bình quân gia quyền | 4.105703 PLR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.288494 PLR |
Tối đa | 8.698502 PLR |
Bình quân gia quyền | 6.041094 PLR |
Chia sẻ một liên kết đến EGP/PLR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Pillar (PLR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Pillar (PLR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: