Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại NULS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/NULS

Lịch sử thay đổi trong EGP/NULS tỷ giá

EGP/NULS tỷ giá

06 03, 2024
1 EGP = 0.03478001 NULS
▼ -2.77 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong NULS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong EGP/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 5.69% (0.03290678 NULS — 0.03478001 NULS)

Thay đổi trong EGP/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -68.17% (0.10927971 NULS — 0.03478001 NULS)

Thay đổi trong EGP/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -75.35% (0.14107539 NULS — 0.03478001 NULS)

Thay đổi trong EGP/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -89.91% (0.34460369 NULS — 0.03478001 NULS)

Bảng Ai Cập/NULS dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Ai Cập/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/06 0.03296245 NULS ▼ -5.23 %
05/06 0.03301152 NULS ▲ 0.15 %
06/06 0.03279194 NULS ▼ -0.67 %
07/06 0.03232968 NULS ▼ -1.41 %
08/06 0.03323105 NULS ▲ 2.79 %
09/06 0.03337985 NULS ▲ 0.45 %
10/06 0.0339608 NULS ▲ 1.74 %
11/06 0.03421574 NULS ▲ 0.75 %
12/06 0.03552056 NULS ▲ 3.81 %
13/06 0.03721128 NULS ▲ 4.76 %
14/06 0.03693159 NULS ▼ -0.75 %
15/06 0.03580311 NULS ▼ -3.06 %
16/06 0.03524286 NULS ▼ -1.56 %
17/06 0.03463768 NULS ▼ -1.72 %
18/06 0.03487503 NULS ▲ 0.69 %
19/06 0.03449114 NULS ▼ -1.1 %
20/06 0.03390844 NULS ▼ -1.69 %
21/06 0.0340677 NULS ▲ 0.47 %
22/06 0.03568357 NULS ▲ 4.74 %
23/06 0.03604316 NULS ▲ 1.01 %
24/06 0.0351861 NULS ▼ -2.38 %
25/06 0.0339822 NULS ▼ -3.42 %
26/06 0.03442817 NULS ▲ 1.31 %
27/06 0.03498277 NULS ▲ 1.61 %
28/06 0.0350293 NULS ▲ 0.13 %
29/06 0.03517807 NULS ▲ 0.42 %
30/06 0.03540811 NULS ▲ 0.65 %
01/07 0.03527936 NULS ▼ -0.36 %
02/07 0.03557962 NULS ▲ 0.85 %
03/07 0.0359405 NULS ▲ 1.01 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Ai Cập/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.02889424 NULS ▼ -16.92 %
17/06 — 23/06 0.01166565 NULS ▼ -59.63 %
24/06 — 30/06 0.01202311 NULS ▲ 3.06 %
01/07 — 07/07 0.01165399 NULS ▼ -3.07 %
08/07 — 14/07 0.01625533 NULS ▲ 39.48 %
15/07 — 21/07 0.0158066 NULS ▼ -2.76 %
22/07 — 28/07 0.01704081 NULS ▲ 7.81 %
29/07 — 04/08 0.01609285 NULS ▼ -5.56 %
05/08 — 11/08 0.01698544 NULS ▲ 5.55 %
12/08 — 18/08 0.01663696 NULS ▼ -2.05 %
19/08 — 25/08 0.0168421 NULS ▲ 1.23 %
26/08 — 01/09 0.01763567 NULS ▲ 4.71 %

Bảng Ai Cập/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.03589841 NULS ▲ 3.22 %
08/2024 0.04136048 NULS ▲ 15.22 %
09/2024 0.03865466 NULS ▼ -6.54 %
10/2024 0.03689777 NULS ▼ -4.55 %
10/2024 0.02971843 NULS ▼ -19.46 %
11/2024 0.0235767 NULS ▼ -20.67 %
12/2024 0.03036258 NULS ▲ 28.78 %
01/2025 0.01987818 NULS ▼ -34.53 %
02/2025 0.00828707 NULS ▼ -58.31 %
03/2025 0.01386703 NULS ▲ 67.33 %
04/2025 0.01254757 NULS ▼ -9.52 %
05/2025 0.0127534 NULS ▲ 1.64 %

Bảng Ai Cập/NULS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.03255293 NULS
Tối đa 0.03560956 NULS
Bình quân gia quyền 0.03417154 NULS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.02462019 NULS
Tối đa 0.10337694 NULS
Bình quân gia quyền 0.0358808 NULS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.02462019 NULS
Tối đa 0.18894083 NULS
Bình quân gia quyền 0.12454268 NULS

Chia sẻ một liên kết đến EGP/NULS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu