Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại Monetha

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/MTH

Lịch sử thay đổi trong EGP/MTH tỷ giá

EGP/MTH tỷ giá

06 03, 2024
1 EGP = 8.807147 MTH
▲ 16.19 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong Monetha.

Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong EGP/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 3.03% (8.548271 MTH — 8.807147 MTH)

Thay đổi trong EGP/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 7.13% (8.22096 MTH — 8.807147 MTH)

Thay đổi trong EGP/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 12, 2023 — 06 03, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 31.04% (6.720841 MTH — 8.807147 MTH)

Thay đổi trong EGP/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi -22.32% (11.3376 MTH — 8.807147 MTH)

Bảng Ai Cập/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Ai Cập/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/06 8.681672 MTH ▼ -1.42 %
05/06 8.744615 MTH ▲ 0.73 %
06/06 8.801944 MTH ▲ 0.66 %
07/06 8.965958 MTH ▲ 1.86 %
08/06 9.097558 MTH ▲ 1.47 %
09/06 9.277339 MTH ▲ 1.98 %
10/06 9.494507 MTH ▲ 2.34 %
11/06 9.43807 MTH ▼ -0.59 %
12/06 9.465312 MTH ▲ 0.29 %
13/06 9.526592 MTH ▲ 0.65 %
14/06 9.547878 MTH ▲ 0.22 %
15/06 9.404253 MTH ▼ -1.5 %
16/06 9.083695 MTH ▼ -3.41 %
17/06 9.397851 MTH ▲ 3.46 %
18/06 9.40516 MTH ▲ 0.08 %
19/06 9.200683 MTH ▼ -2.17 %
20/06 8.476093 MTH ▼ -7.88 %
21/06 7.859622 MTH ▼ -7.27 %
22/06 8.450483 MTH ▲ 7.52 %
23/06 8.232728 MTH ▼ -2.58 %
24/06 8.020876 MTH ▼ -2.57 %
25/06 8.811395 MTH ▲ 9.86 %
26/06 8.882358 MTH ▲ 0.81 %
27/06 7.795332 MTH ▼ -12.24 %
28/06 7.733169 MTH ▼ -0.8 %
29/06 8.286855 MTH ▲ 7.16 %
30/06 8.145987 MTH ▼ -1.7 %
01/07 8.44402 MTH ▲ 3.66 %
02/07 7.490749 MTH ▼ -11.29 %
03/07 7.46361 MTH ▼ -0.36 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Ai Cập/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 7.625418 MTH ▼ -13.42 %
17/06 — 23/06 9.252787 MTH ▲ 21.34 %
24/06 — 30/06 8.479388 MTH ▼ -8.36 %
01/07 — 07/07 10.1255 MTH ▲ 19.41 %
08/07 — 14/07 11.3739 MTH ▲ 12.33 %
15/07 — 21/07 10.932 MTH ▼ -3.89 %
22/07 — 28/07 11.8682 MTH ▲ 8.56 %
29/07 — 04/08 10.1922 MTH ▼ -14.12 %
05/08 — 11/08 10.9893 MTH ▲ 7.82 %
12/08 — 18/08 10.7646 MTH ▼ -2.04 %
19/08 — 25/08 9.859671 MTH ▼ -8.41 %
26/08 — 01/09 8.748549 MTH ▼ -11.27 %

Bảng Ai Cập/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 8.100139 MTH ▼ -8.03 %
08/2024 8.059468 MTH ▼ -0.5 %
09/2024 10.5259 MTH ▲ 30.6 %
10/2024 5.168419 MTH ▼ -50.9 %
10/2024 5.794592 MTH ▲ 12.12 %
11/2024 8.885338 MTH ▲ 53.34 %
12/2024 18.7807 MTH ▲ 111.37 %
01/2025 8.099262 MTH ▼ -56.87 %
02/2025 7.372722 MTH ▼ -8.97 %
03/2025 12.1152 MTH ▲ 64.32 %
04/2025 9.375291 MTH ▼ -22.62 %
05/2025 8.717275 MTH ▼ -7.02 %

Bảng Ai Cập/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 8.489199 MTH
Tối đa 9.562006 MTH
Bình quân gia quyền 8.672151 MTH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 4.46377 MTH
Tối đa 9.80891 MTH
Bình quân gia quyền 8.188152 MTH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.909399 MTH
Tối đa 13.3598 MTH
Bình quân gia quyền 7.242272 MTH

Chia sẻ một liên kết đến EGP/MTH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu