Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/LUN
Lịch sử thay đổi trong EGP/LUN tỷ giá
EGP/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 EGP = 1.383207 LUN
▲ 0.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EGP/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -5.87% (1.469409 LUN — 1.383207 LUN)
Thay đổi trong EGP/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.47% (1.636421 LUN — 1.383207 LUN)
Thay đổi trong EGP/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.47% (1.636421 LUN — 1.383207 LUN)
Thay đổi trong EGP/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 1263.01% (0.1014818 LUN — 1.383207 LUN)
Bảng Ai Cập/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Ai Cập/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1.375489 LUN | ▼ -0.56 % |
19/05 | 1.37101 LUN | ▼ -0.33 % |
20/05 | 1.365214 LUN | ▼ -0.42 % |
21/05 | 1.375948 LUN | ▲ 0.79 % |
22/05 | 1.369691 LUN | ▼ -0.45 % |
23/05 | 1.391763 LUN | ▲ 1.61 % |
24/05 | 1.390006 LUN | ▼ -0.13 % |
25/05 | 1.206755 LUN | ▼ -13.18 % |
26/05 | 0.86232725 LUN | ▼ -28.54 % |
27/05 | 0.47662893 LUN | ▼ -44.73 % |
28/05 | 0.4877307 LUN | ▲ 2.33 % |
29/05 | 0.48157737 LUN | ▼ -1.26 % |
30/05 | 0.4812255 LUN | ▼ -0.07 % |
31/05 | 0.47543623 LUN | ▼ -1.2 % |
01/06 | 0.4667131 LUN | ▼ -1.83 % |
02/06 | 0.45885985 LUN | ▼ -1.68 % |
03/06 | 0.4547878 LUN | ▼ -0.89 % |
04/06 | 0.45949729 LUN | ▲ 1.04 % |
05/06 | 0.45472215 LUN | ▼ -1.04 % |
06/06 | 0.75292737 LUN | ▲ 65.58 % |
07/06 | 0.98719897 LUN | ▲ 31.11 % |
08/06 | 0.95976379 LUN | ▼ -2.78 % |
09/06 | 0.95507339 LUN | ▼ -0.49 % |
10/06 | 0.95395564 LUN | ▼ -0.12 % |
11/06 | 0.97772655 LUN | ▲ 2.49 % |
12/06 | 0.9782114 LUN | ▲ 0.05 % |
13/06 | 0.99893593 LUN | ▲ 2.12 % |
14/06 | 1.018519 LUN | ▲ 1.96 % |
15/06 | 1.011524 LUN | ▼ -0.69 % |
16/06 | 1.01724 LUN | ▲ 0.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Ai Cập/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.33909 LUN | ▼ -3.19 % |
27/05 — 02/06 | 1.29224 LUN | ▼ -3.5 % |
03/06 — 09/06 | 1.255937 LUN | ▼ -2.81 % |
10/06 — 16/06 | 0.60953918 LUN | ▼ -51.47 % |
17/06 — 23/06 | 1.072707 LUN | ▲ 75.99 % |
24/06 — 30/06 | 1.560942 LUN | ▲ 45.51 % |
01/07 — 07/07 | 1.578866 LUN | ▲ 1.15 % |
08/07 — 14/07 | 1.74818 LUN | ▲ 10.72 % |
15/07 — 21/07 | 1.637141 LUN | ▼ -6.35 % |
22/07 — 28/07 | 1.507025 LUN | ▼ -7.95 % |
29/07 — 04/08 | 1.954872 LUN | ▲ 29.72 % |
05/08 — 11/08 | 5.747178 LUN | ▲ 193.99 % |
Bảng Ai Cập/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.14802 LUN | ▼ -17 % |
07/2024 | 0.86178328 LUN | ▼ -24.93 % |
08/2024 | 0.5698621 LUN | ▼ -33.87 % |
09/2024 | 2.633329 LUN | ▲ 362.1 % |
10/2024 | 4.118823 LUN | ▲ 56.41 % |
11/2024 | 4.939146 LUN | ▲ 19.92 % |
12/2024 | 4.593969 LUN | ▼ -6.99 % |
01/2025 | 24.6959 LUN | ▲ 437.57 % |
02/2025 | 23.4809 LUN | ▼ -4.92 % |
03/2025 | 11.7732 LUN | ▼ -49.86 % |
04/2025 | 16.0568 LUN | ▲ 36.38 % |
Bảng Ai Cập/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.56063694 LUN |
Tối đa | 1.472245 LUN |
Bình quân gia quyền | 1.09229 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.56063694 LUN |
Tối đa | 1.619184 LUN |
Bình quân gia quyền | 1.253119 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.56063694 LUN |
Tối đa | 1.619184 LUN |
Bình quân gia quyền | 1.253119 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến EGP/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: