Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại rupiah Indonesia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/IDR

Lịch sử thay đổi trong EGP/IDR tỷ giá

EGP/IDR tỷ giá

05 17, 2024
1 EGP = 340.64 IDR
▲ 0.31 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong rupiah Indonesia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong EGP/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 2.15% (333.46 IDR — 340.64 IDR)

Thay đổi trong EGP/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -32.76% (506.64 IDR — 340.64 IDR)

Thay đổi trong EGP/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -29.53% (483.42 IDR — 340.64 IDR)

Thay đổi trong EGP/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 04, 2010 — 05 17, 2024) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 1882.5% (17.18 IDR — 340.64 IDR)

Bảng Ai Cập/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Ai Cập/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 340.18 IDR ▼ -0.14 %
19/05 340.78 IDR ▲ 0.18 %
20/05 341.32 IDR ▲ 0.16 %
21/05 341.29 IDR ▼ -0.01 %
22/05 341.57 IDR ▲ 0.08 %
23/05 341.86 IDR ▲ 0.08 %
24/05 342.74 IDR ▲ 0.26 %
25/05 344.03 IDR ▲ 0.38 %
26/05 344.61 IDR ▲ 0.17 %
27/05 345.11 IDR ▲ 0.14 %
28/05 344.99 IDR ▼ -0.04 %
29/05 345.72 IDR ▲ 0.21 %
30/05 345.47 IDR ▼ -0.07 %
31/05 345.42 IDR ▼ -0.02 %
01/06 343.5 IDR ▼ -0.55 %
02/06 340.76 IDR ▼ -0.8 %
03/06 339.46 IDR ▼ -0.38 %
04/06 339.26 IDR ▼ -0.06 %
05/06 340.54 IDR ▲ 0.38 %
06/06 341.86 IDR ▲ 0.39 %
07/06 343.23 IDR ▲ 0.4 %
08/06 343.71 IDR ▲ 0.14 %
09/06 344.19 IDR ▲ 0.14 %
10/06 344.64 IDR ▲ 0.13 %
11/06 344.23 IDR ▼ -0.12 %
12/06 346.54 IDR ▲ 0.67 %
13/06 348.84 IDR ▲ 0.67 %
14/06 346.36 IDR ▼ -0.71 %
15/06 344.92 IDR ▼ -0.42 %
16/06 345.16 IDR ▲ 0.07 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Ai Cập/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 342.03 IDR ▲ 0.41 %
27/05 — 02/06 213.72 IDR ▼ -37.51 %
03/06 — 09/06 225.08 IDR ▲ 5.31 %
10/06 — 16/06 226.59 IDR ▲ 0.67 %
17/06 — 23/06 226.15 IDR ▼ -0.19 %
24/06 — 30/06 225.5 IDR ▼ -0.29 %
01/07 — 07/07 225.97 IDR ▲ 0.21 %
08/07 — 14/07 226.53 IDR ▲ 0.25 %
15/07 — 21/07 229.69 IDR ▲ 1.39 %
22/07 — 28/07 225.32 IDR ▼ -1.9 %
29/07 — 04/08 229.1 IDR ▲ 1.67 %
05/08 — 11/08 228.6 IDR ▼ -0.22 %

Bảng Ai Cập/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 340.44 IDR ▼ -0.06 %
07/2024 342.05 IDR ▲ 0.47 %
08/2024 344.93 IDR ▲ 0.84 %
09/2024 350.17 IDR ▲ 1.52 %
10/2024 358.5 IDR ▲ 2.38 %
11/2024 348.54 IDR ▼ -2.78 %
12/2024 346.79 IDR ▼ -0.5 %
01/2025 358.72 IDR ▲ 3.44 %
02/2025 358.07 IDR ▼ -0.18 %
03/2025 194.57 IDR ▼ -45.66 %
04/2025 196.74 IDR ▲ 1.11 %
05/2025 197.14 IDR ▲ 0.2 %

Bảng Ai Cập/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 333.12 IDR
Tối đa 343.68 IDR
Bình quân gia quyền 337.82 IDR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 314.55 IDR
Tối đa 510.74 IDR
Bình quân gia quyền 367.82 IDR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 314.55 IDR
Tối đa 516.06 IDR
Bình quân gia quyền 465.86 IDR

Chia sẻ một liên kết đến EGP/IDR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu