Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại GINcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/GIN
Lịch sử thay đổi trong EGP/GIN tỷ giá
EGP/GIN tỷ giá
11 23, 2020
1 EGP = 37.1373 GIN
▲ 2.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/GINcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong GINcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/GIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/GIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/GINcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EGP/GIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 20.19% (30.8998 GIN — 37.1373 GIN)
Thay đổi trong EGP/GIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi -8.43% (40.5563 GIN — 37.1373 GIN)
Thay đổi trong EGP/GIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 121.19% (16.7898 GIN — 37.1373 GIN)
Thay đổi trong EGP/GIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 121.19% (16.7898 GIN — 37.1373 GIN)
Bảng Ai Cập/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Ai Cập/GINcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 23.2239 GIN | ▼ -37.46 % |
19/05 | 23.8812 GIN | ▲ 2.83 % |
20/05 | 33.6754 GIN | ▲ 41.01 % |
21/05 | 34.0597 GIN | ▲ 1.14 % |
22/05 | 35.0194 GIN | ▲ 2.82 % |
23/05 | 35.3693 GIN | ▲ 1 % |
24/05 | 35.1907 GIN | ▼ -0.51 % |
25/05 | 34.6652 GIN | ▼ -1.49 % |
26/05 | 34.6432 GIN | ▼ -0.06 % |
27/05 | 35.5024 GIN | ▲ 2.48 % |
28/05 | 34.6319 GIN | ▼ -2.45 % |
29/05 | 38.7329 GIN | ▲ 11.84 % |
30/05 | 44.1721 GIN | ▲ 14.04 % |
31/05 | 45.8288 GIN | ▲ 3.75 % |
01/06 | 32.2682 GIN | ▼ -29.59 % |
02/06 | 49.4507 GIN | ▲ 53.25 % |
03/06 | 51.76 GIN | ▲ 4.67 % |
04/06 | 51.5466 GIN | ▼ -0.41 % |
05/06 | 52.1896 GIN | ▲ 1.25 % |
06/06 | 51.2125 GIN | ▼ -1.87 % |
07/06 | 54.6232 GIN | ▲ 6.66 % |
08/06 | 58.9882 GIN | ▲ 7.99 % |
09/06 | 58.6156 GIN | ▼ -0.63 % |
10/06 | 56.7633 GIN | ▼ -3.16 % |
11/06 | 55.3173 GIN | ▼ -2.55 % |
12/06 | 56.0462 GIN | ▲ 1.32 % |
13/06 | 54.1268 GIN | ▼ -3.42 % |
14/06 | 49.2142 GIN | ▼ -9.08 % |
15/06 | 46.5148 GIN | ▼ -5.48 % |
16/06 | 46.3021 GIN | ▼ -0.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/GINcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Ai Cập/GINcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 41.8711 GIN | ▲ 12.75 % |
27/05 — 02/06 | 44.9488 GIN | ▲ 7.35 % |
03/06 — 09/06 | 52.7825 GIN | ▲ 17.43 % |
10/06 — 16/06 | 52.3609 GIN | ▼ -0.8 % |
17/06 — 23/06 | 54.9822 GIN | ▲ 5.01 % |
24/06 — 30/06 | 26.6035 GIN | ▼ -51.61 % |
01/07 — 07/07 | 26.7449 GIN | ▲ 0.53 % |
08/07 — 14/07 | 16.8853 GIN | ▼ -36.87 % |
15/07 — 21/07 | 31.0951 GIN | ▲ 84.15 % |
22/07 — 28/07 | 37.2935 GIN | ▲ 19.93 % |
29/07 — 04/08 | 43.2829 GIN | ▲ 16.06 % |
05/08 — 11/08 | 36.4377 GIN | ▼ -15.81 % |
Bảng Ai Cập/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 34.3809 GIN | ▼ -7.42 % |
07/2024 | 30.239 GIN | ▼ -12.05 % |
08/2024 | 18.9423 GIN | ▼ -37.36 % |
09/2024 | 153.61 GIN | ▲ 710.93 % |
10/2024 | 117.33 GIN | ▼ -23.62 % |
11/2024 | 146.61 GIN | ▲ 24.96 % |
12/2024 | 91.8463 GIN | ▼ -37.35 % |
01/2025 | 108.9 GIN | ▲ 18.56 % |
Bảng Ai Cập/GINcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 31.0841 GIN |
Tối đa | 45.2261 GIN |
Bình quân gia quyền | 36.2344 GIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 31.0841 GIN |
Tối đa | 60.1386 GIN |
Bình quân gia quyền | 43.248 GIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.156229 GIN |
Tối đa | 117.3 GIN |
Bình quân gia quyền | 40.4532 GIN |
Chia sẻ một liên kết đến EGP/GIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: