Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/DCN
Lịch sử thay đổi trong EGP/DCN tỷ giá
EGP/DCN tỷ giá
06 03, 2024
1 EGP = 17,166 DCN
▼ -17.99 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EGP/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 15.22% (14,898 DCN — 17,166 DCN)
Thay đổi trong EGP/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -9.73% (19,017 DCN — 17,166 DCN)
Thay đổi trong EGP/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 11, 2023 — 06 03, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 92.67% (8,909 DCN — 17,166 DCN)
Thay đổi trong EGP/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 20.42% (14,254 DCN — 17,166 DCN)
Bảng Ai Cập/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Ai Cập/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 17,520 DCN | ▲ 2.06 % |
05/06 | 16,806 DCN | ▼ -4.07 % |
06/06 | 17,315 DCN | ▲ 3.03 % |
07/06 | 17,765 DCN | ▲ 2.6 % |
08/06 | 17,710 DCN | ▼ -0.31 % |
09/06 | 17,376 DCN | ▼ -1.89 % |
10/06 | 15,910 DCN | ▼ -8.44 % |
11/06 | 16,048 DCN | ▲ 0.87 % |
12/06 | 16,289 DCN | ▲ 1.5 % |
13/06 | 17,653 DCN | ▲ 8.37 % |
14/06 | 18,387 DCN | ▲ 4.16 % |
15/06 | 16,942 DCN | ▼ -7.86 % |
16/06 | 16,266 DCN | ▼ -3.98 % |
17/06 | 15,259 DCN | ▼ -6.19 % |
18/06 | 19,191 DCN | ▲ 25.77 % |
19/06 | 18,421 DCN | ▼ -4.01 % |
20/06 | 19,377 DCN | ▲ 5.19 % |
21/06 | 19,059 DCN | ▼ -1.64 % |
22/06 | 18,979 DCN | ▼ -0.42 % |
23/06 | 19,943 DCN | ▲ 5.08 % |
24/06 | 8,660 DCN | ▼ -56.58 % |
25/06 | 10,213 DCN | ▲ 17.93 % |
26/06 | 11,038 DCN | ▲ 8.08 % |
27/06 | 10,558 DCN | ▼ -4.34 % |
28/06 | 12,586 DCN | ▲ 19.2 % |
29/06 | 12,818 DCN | ▲ 1.84 % |
30/06 | 12,866 DCN | ▲ 0.37 % |
01/07 | 14,322 DCN | ▲ 11.32 % |
02/07 | 16,262 DCN | ▲ 13.54 % |
03/07 | 17,908 DCN | ▲ 10.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Ai Cập/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 17,449 DCN | ▲ 1.65 % |
17/06 — 23/06 | 15,691 DCN | ▼ -10.07 % |
24/06 — 30/06 | 14,626 DCN | ▼ -6.79 % |
01/07 — 07/07 | 16,269 DCN | ▲ 11.23 % |
08/07 — 14/07 | 18,160 DCN | ▲ 11.63 % |
15/07 — 21/07 | 18,103 DCN | ▼ -0.32 % |
22/07 — 28/07 | 18,596 DCN | ▲ 2.73 % |
29/07 — 04/08 | 18,462 DCN | ▼ -0.72 % |
05/08 — 11/08 | 17,959 DCN | ▼ -2.72 % |
12/08 — 18/08 | 19,783 DCN | ▲ 10.16 % |
19/08 — 25/08 | 16,378 DCN | ▼ -17.21 % |
26/08 — 01/09 | 29,602 DCN | ▲ 80.74 % |
Bảng Ai Cập/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 17,901 DCN | ▲ 4.28 % |
08/2024 | 21,977 DCN | ▲ 22.77 % |
09/2024 | 22,645 DCN | ▲ 3.04 % |
10/2024 | 18,109 DCN | ▼ -20.03 % |
10/2024 | 18,951 DCN | ▲ 4.65 % |
11/2024 | 14,282 DCN | ▼ -24.64 % |
12/2024 | 17,247 DCN | ▲ 20.76 % |
01/2025 | 15,858 DCN | ▼ -8.06 % |
02/2025 | 10,950 DCN | ▼ -30.95 % |
03/2025 | 13,826 DCN | ▲ 26.27 % |
04/2025 | 17,546 DCN | ▲ 26.91 % |
05/2025 | 21,123 DCN | ▲ 20.38 % |
Bảng Ai Cập/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10,095 DCN |
Tối đa | 16,687 DCN |
Bình quân gia quyền | 14,739 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10,095 DCN |
Tối đa | 18,192 DCN |
Bình quân gia quyền | 13,509 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8,894 DCN |
Tối đa | 34,895 DCN |
Bình quân gia quyền | 19,316 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến EGP/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: