Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại Cindicator
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/CND
Lịch sử thay đổi trong EGP/CND tỷ giá
EGP/CND tỷ giá
07 20, 2023
1 EGP = 16.5701 CND
▼ -6.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/Cindicator, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong Cindicator.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/CND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/CND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/Cindicator, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EGP/CND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi 17.94% (14.0493 CND — 16.5701 CND)
Thay đổi trong EGP/CND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi -12.57% (18.9521 CND — 16.5701 CND)
Thay đổi trong EGP/CND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 08, 2022 — 07 20, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi -78.95% (78.7176 CND — 16.5701 CND)
Thay đổi trong EGP/CND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi -3.04% (17.0889 CND — 16.5701 CND)
Bảng Ai Cập/Cindicator dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Ai Cập/Cindicator dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 17.4465 CND | ▲ 5.29 % |
19/05 | 17.6259 CND | ▲ 1.03 % |
20/05 | 17.6994 CND | ▲ 0.42 % |
21/05 | 18.3054 CND | ▲ 3.42 % |
22/05 | 16.4793 CND | ▼ -9.98 % |
23/05 | 15.2884 CND | ▼ -7.23 % |
24/05 | 15.2157 CND | ▼ -0.48 % |
25/05 | 15.9044 CND | ▲ 4.53 % |
26/05 | 16.1813 CND | ▲ 1.74 % |
27/05 | 16.3728 CND | ▲ 1.18 % |
28/05 | 16.3494 CND | ▼ -0.14 % |
29/05 | 16.2345 CND | ▼ -0.7 % |
30/05 | 16.9356 CND | ▲ 4.32 % |
31/05 | 17.4978 CND | ▲ 3.32 % |
01/06 | 18.4995 CND | ▲ 5.72 % |
02/06 | 18.4329 CND | ▼ -0.36 % |
03/06 | 15.6827 CND | ▼ -14.92 % |
04/06 | 19.2453 CND | ▲ 22.72 % |
05/06 | 18.7773 CND | ▼ -2.43 % |
06/06 | 19.5994 CND | ▲ 4.38 % |
07/06 | 19.2186 CND | ▼ -1.94 % |
08/06 | 18.7839 CND | ▼ -2.26 % |
09/06 | 19.2752 CND | ▲ 2.62 % |
10/06 | 20.5115 CND | ▲ 6.41 % |
11/06 | 19.6914 CND | ▼ -4 % |
12/06 | 19.5959 CND | ▼ -0.49 % |
13/06 | 20.2146 CND | ▲ 3.16 % |
14/06 | 20.7615 CND | ▲ 2.71 % |
15/06 | 20.0387 CND | ▼ -3.48 % |
16/06 | 19.1241 CND | ▼ -4.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/Cindicator cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Ai Cập/Cindicator dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 18.5914 CND | ▲ 12.2 % |
27/05 — 02/06 | 28.2532 CND | ▲ 51.97 % |
03/06 — 09/06 | 31.4595 CND | ▲ 11.35 % |
10/06 — 16/06 | 14.106 CND | ▼ -55.16 % |
17/06 — 23/06 | 12.6301 CND | ▼ -10.46 % |
24/06 — 30/06 | 9.163859 CND | ▼ -27.44 % |
01/07 — 07/07 | 12.1949 CND | ▲ 33.08 % |
08/07 — 14/07 | 12.1785 CND | ▼ -0.13 % |
15/07 — 21/07 | 13.6407 CND | ▲ 12.01 % |
22/07 — 28/07 | 16.7608 CND | ▲ 22.87 % |
29/07 — 04/08 | 17.533 CND | ▲ 4.61 % |
05/08 — 11/08 | 16.6471 CND | ▼ -5.05 % |
Bảng Ai Cập/Cindicator dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 18.3411 CND | ▲ 10.69 % |
07/2024 | 18.37 CND | ▲ 0.16 % |
08/2024 | 15.0404 CND | ▼ -18.13 % |
09/2024 | 22.2532 CND | ▲ 47.96 % |
10/2024 | 19.1319 CND | ▼ -14.03 % |
11/2024 | 12.4264 CND | ▼ -35.05 % |
12/2024 | 7.662427 CND | ▼ -38.34 % |
01/2025 | 9.059463 CND | ▲ 18.23 % |
02/2025 | 6.219576 CND | ▼ -31.35 % |
03/2025 | 3.344848 CND | ▼ -46.22 % |
04/2025 | 3.525281 CND | ▲ 5.39 % |
05/2025 | 4.161171 CND | ▲ 18.04 % |
Bảng Ai Cập/Cindicator thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.7038 CND |
Tối đa | 18.7825 CND |
Bình quân gia quyền | 16.2306 CND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.0951 CND |
Tối đa | 38.9812 CND |
Bình quân gia quyền | 19.9269 CND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.0951 CND |
Tối đa | 95.3628 CND |
Bình quân gia quyền | 33.5005 CND |
Chia sẻ một liên kết đến EGP/CND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Cindicator (CND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Cindicator (CND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: