Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại CyberMiles
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với CyberMiles tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/CMT
Lịch sử thay đổi trong EGP/CMT tỷ giá
EGP/CMT tỷ giá
07 20, 2023
1 EGP = 19.9264 CMT
▼ -0.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/CyberMiles, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong CyberMiles.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/CMT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/CMT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/CyberMiles, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EGP/CMT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với CyberMiles tiền tệ thay đổi bởi 0.36% (19.8543 CMT — 19.9264 CMT)
Thay đổi trong EGP/CMT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với CyberMiles tiền tệ thay đổi bởi -0.7% (20.067 CMT — 19.9264 CMT)
Thay đổi trong EGP/CMT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với CyberMiles tiền tệ thay đổi bởi 4.98% (18.9817 CMT — 19.9264 CMT)
Thay đổi trong EGP/CMT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với CyberMiles tiền tệ thay đổi bởi 130.3% (8.652349 CMT — 19.9264 CMT)
Bảng Ai Cập/CyberMiles dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Ai Cập/CyberMiles dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 19.94 CMT | ▲ 0.07 % |
19/05 | 19.9364 CMT | ▼ -0.02 % |
20/05 | 19.9623 CMT | ▲ 0.13 % |
21/05 | 20.0036 CMT | ▲ 0.21 % |
22/05 | 19.9688 CMT | ▼ -0.17 % |
23/05 | 19.9069 CMT | ▼ -0.31 % |
24/05 | 19.9047 CMT | ▼ -0.01 % |
25/05 | 19.9032 CMT | ▼ -0.01 % |
26/05 | 19.9084 CMT | ▲ 0.03 % |
27/05 | 19.9226 CMT | ▲ 0.07 % |
28/05 | 19.9313 CMT | ▲ 0.04 % |
29/05 | 19.9108 CMT | ▼ -0.1 % |
30/05 | 19.904 CMT | ▼ -0.03 % |
31/05 | 19.9036 CMT | ▼ -0 % |
01/06 | 19.8914 CMT | ▼ -0.06 % |
02/06 | 19.9069 CMT | ▲ 0.08 % |
03/06 | 19.9151 CMT | ▲ 0.04 % |
04/06 | 20.111 CMT | ▲ 0.98 % |
05/06 | 20.0116 CMT | ▼ -0.49 % |
06/06 | 19.9353 CMT | ▼ -0.38 % |
07/06 | 19.9348 CMT | ▼ -0 % |
08/06 | 19.9349 CMT | ▲ 0 % |
09/06 | 19.9445 CMT | ▲ 0.05 % |
10/06 | 19.9561 CMT | ▲ 0.06 % |
11/06 | 19.9839 CMT | ▲ 0.14 % |
12/06 | 19.9668 CMT | ▼ -0.09 % |
13/06 | 19.9312 CMT | ▼ -0.18 % |
14/06 | 19.9378 CMT | ▲ 0.03 % |
15/06 | 19.9841 CMT | ▲ 0.23 % |
16/06 | 20.0116 CMT | ▲ 0.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/CyberMiles cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Ai Cập/CyberMiles dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 19.9138 CMT | ▼ -0.06 % |
27/05 — 02/06 | 20.2889 CMT | ▲ 1.88 % |
03/06 — 09/06 | 22.6747 CMT | ▲ 11.76 % |
10/06 — 16/06 | 22.8431 CMT | ▲ 0.74 % |
17/06 — 23/06 | 32.1113 CMT | ▲ 40.57 % |
24/06 — 30/06 | 32.1211 CMT | ▲ 0.03 % |
01/07 — 07/07 | 32.1014 CMT | ▼ -0.06 % |
08/07 — 14/07 | 32.1248 CMT | ▲ 0.07 % |
15/07 — 21/07 | 32.1273 CMT | ▲ 0.01 % |
22/07 — 28/07 | 32.0992 CMT | ▼ -0.09 % |
29/07 — 04/08 | 32.0984 CMT | ▼ -0 % |
05/08 — 11/08 | 32.2028 CMT | ▲ 0.33 % |
Bảng Ai Cập/CyberMiles dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 19.7516 CMT | ▼ -0.88 % |
07/2024 | 22.762 CMT | ▲ 15.24 % |
08/2024 | 24.2548 CMT | ▲ 6.56 % |
09/2024 | 28.6607 CMT | ▲ 18.17 % |
10/2024 | 32.8802 CMT | ▲ 14.72 % |
11/2024 | 26.0529 CMT | ▼ -20.76 % |
12/2024 | 15.5493 CMT | ▼ -40.32 % |
01/2025 | 13.5209 CMT | ▼ -13.04 % |
02/2025 | 18.0387 CMT | ▲ 33.41 % |
03/2025 | 26.7176 CMT | ▲ 48.11 % |
04/2025 | 26.7623 CMT | ▲ 0.17 % |
05/2025 | 26.8059 CMT | ▲ 0.16 % |
Bảng Ai Cập/CyberMiles thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 19.8322 CMT |
Tối đa | 20.0197 CMT |
Bình quân gia quyền | 19.8815 CMT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19.7872 CMT |
Tối đa | 20.0197 CMT |
Bình quân gia quyền | 18.1999 CMT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12.8636 CMT |
Tối đa | 33.8535 CMT |
Bình quân gia quyền | 19.0151 CMT |
Chia sẻ một liên kết đến EGP/CMT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến CyberMiles (CMT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến CyberMiles (CMT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: