Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại Bancor
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/BNT
Lịch sử thay đổi trong EGP/BNT tỷ giá
EGP/BNT tỷ giá
06 03, 2024
1 EGP = 0.02567756 BNT
▼ -2.75 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/Bancor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong Bancor.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/BNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/BNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/Bancor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EGP/BNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -13.97% (0.02984819 BNT — 0.02567756 BNT)
Thay đổi trong EGP/BNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -32.09% (0.03781125 BNT — 0.02567756 BNT)
Thay đổi trong EGP/BNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -67.38% (0.07870749 BNT — 0.02567756 BNT)
Thay đổi trong EGP/BNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -92.66% (0.34979017 BNT — 0.02567756 BNT)
Bảng Ai Cập/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Ai Cập/Bancor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 0.02566865 BNT | ▼ -0.03 % |
05/06 | 0.0252471 BNT | ▼ -1.64 % |
06/06 | 0.02552809 BNT | ▲ 1.11 % |
07/06 | 0.02595145 BNT | ▲ 1.66 % |
08/06 | 0.02573984 BNT | ▼ -0.82 % |
09/06 | 0.02577292 BNT | ▲ 0.13 % |
10/06 | 0.02624814 BNT | ▲ 1.84 % |
11/06 | 0.02681461 BNT | ▲ 2.16 % |
12/06 | 0.02702669 BNT | ▲ 0.79 % |
13/06 | 0.02725944 BNT | ▲ 0.86 % |
14/06 | 0.02688135 BNT | ▼ -1.39 % |
15/06 | 0.02620083 BNT | ▼ -2.53 % |
16/06 | 0.02510649 BNT | ▼ -4.18 % |
17/06 | 0.02459937 BNT | ▼ -2.02 % |
18/06 | 0.02466225 BNT | ▲ 0.26 % |
19/06 | 0.02394605 BNT | ▼ -2.9 % |
20/06 | 0.02304605 BNT | ▼ -3.76 % |
21/06 | 0.02311984 BNT | ▲ 0.32 % |
22/06 | 0.02324598 BNT | ▲ 0.55 % |
23/06 | 0.0227228 BNT | ▼ -2.25 % |
24/06 | 0.02252458 BNT | ▼ -0.87 % |
25/06 | 0.02230958 BNT | ▼ -0.95 % |
26/06 | 0.02203751 BNT | ▼ -1.22 % |
27/06 | 0.02186722 BNT | ▼ -0.77 % |
28/06 | 0.02218232 BNT | ▲ 1.44 % |
29/06 | 0.02233348 BNT | ▲ 0.68 % |
30/06 | 0.02234368 BNT | ▲ 0.05 % |
01/07 | 0.02220546 BNT | ▼ -0.62 % |
02/07 | 0.02240507 BNT | ▲ 0.9 % |
03/07 | 0.02239034 BNT | ▼ -0.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/Bancor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Ai Cập/Bancor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.02612837 BNT | ▲ 1.76 % |
17/06 — 23/06 | 0.0260297 BNT | ▼ -0.38 % |
24/06 — 30/06 | 0.02507875 BNT | ▼ -3.65 % |
01/07 — 07/07 | 0.02474067 BNT | ▼ -1.35 % |
08/07 — 14/07 | 0.0326874 BNT | ▲ 32.12 % |
15/07 — 21/07 | 0.031807 BNT | ▼ -2.69 % |
22/07 — 28/07 | 0.03360212 BNT | ▲ 5.64 % |
29/07 — 04/08 | 0.03259771 BNT | ▼ -2.99 % |
05/08 — 11/08 | 0.03453604 BNT | ▲ 5.95 % |
12/08 — 18/08 | 0.03122735 BNT | ▼ -9.58 % |
19/08 — 25/08 | 0.02866297 BNT | ▼ -8.21 % |
26/08 — 01/09 | 0.02919752 BNT | ▲ 1.86 % |
Bảng Ai Cập/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.02595612 BNT | ▲ 1.08 % |
08/2024 | 0.02303672 BNT | ▼ -11.25 % |
09/2024 | 0.0230047 BNT | ▼ -0.14 % |
10/2024 | 0.01705649 BNT | ▼ -25.86 % |
10/2024 | 0.01046959 BNT | ▼ -38.62 % |
11/2024 | 0.01058647 BNT | ▲ 1.12 % |
12/2024 | 0.01151576 BNT | ▲ 8.78 % |
01/2025 | 0.00819562 BNT | ▼ -28.83 % |
02/2025 | 0.00602476 BNT | ▼ -26.49 % |
03/2025 | 0.00887732 BNT | ▲ 47.35 % |
04/2025 | 0.00679884 BNT | ▼ -23.41 % |
05/2025 | 0.0068298 BNT | ▲ 0.46 % |
Bảng Ai Cập/Bancor thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.02615657 BNT |
Tối đa | 0.03189711 BNT |
Bình quân gia quyền | 0.02844348 BNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0206061 BNT |
Tối đa | 0.03510183 BNT |
Bình quân gia quyền | 0.02690049 BNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0206061 BNT |
Tối đa | 0.09230527 BNT |
Bình quân gia quyền | 0.05287573 BNT |
Chia sẻ một liên kết đến EGP/BNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: