Tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập chống lại Ambrosus
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Ambrosus tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EGP/AMB
Lịch sử thay đổi trong EGP/AMB tỷ giá
EGP/AMB tỷ giá
06 03, 2024
1 EGP = 2.076073 AMB
▼ -2.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Ai Cập/Ambrosus, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Ai Cập chi phí trong Ambrosus.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EGP/AMB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EGP/AMB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Ai Cập/Ambrosus, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EGP/AMB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Ambrosus tiền tệ thay đổi bởi -5.84% (2.204773 AMB — 2.076073 AMB)
Thay đổi trong EGP/AMB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Ambrosus tiền tệ thay đổi bởi -26.06% (2.807932 AMB — 2.076073 AMB)
Thay đổi trong EGP/AMB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Ambrosus tiền tệ thay đổi bởi -28.53% (2.90462 AMB — 2.076073 AMB)
Thay đổi trong EGP/AMB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce Bảng Ai Cập tỷ giá hối đoái so với Ambrosus tiền tệ thay đổi bởi -71.22% (7.214769 AMB — 2.076073 AMB)
Bảng Ai Cập/Ambrosus dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Ai Cập/Ambrosus dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 2.073348 AMB | ▼ -0.13 % |
05/06 | 2.125895 AMB | ▲ 2.53 % |
06/06 | 2.168007 AMB | ▲ 1.98 % |
07/06 | 2.230783 AMB | ▲ 2.9 % |
08/06 | 2.232404 AMB | ▲ 0.07 % |
09/06 | 2.245297 AMB | ▲ 0.58 % |
10/06 | 2.296587 AMB | ▲ 2.28 % |
11/06 | 2.339565 AMB | ▲ 1.87 % |
12/06 | 2.399686 AMB | ▲ 2.57 % |
13/06 | 2.430627 AMB | ▲ 1.29 % |
14/06 | 2.383411 AMB | ▼ -1.94 % |
15/06 | 2.303203 AMB | ▼ -3.37 % |
16/06 | 2.24774 AMB | ▼ -2.41 % |
17/06 | 2.195969 AMB | ▼ -2.3 % |
18/06 | 2.241516 AMB | ▲ 2.07 % |
19/06 | 2.183612 AMB | ▼ -2.58 % |
20/06 | 2.091572 AMB | ▼ -4.22 % |
21/06 | 2.102717 AMB | ▲ 0.53 % |
22/06 | 2.176611 AMB | ▲ 3.51 % |
23/06 | 2.15417 AMB | ▼ -1.03 % |
24/06 | 2.152352 AMB | ▼ -0.08 % |
25/06 | 2.196961 AMB | ▲ 2.07 % |
26/06 | 2.143678 AMB | ▼ -2.43 % |
27/06 | 2.133548 AMB | ▼ -0.47 % |
28/06 | 2.089091 AMB | ▼ -2.08 % |
29/06 | 2.104304 AMB | ▲ 0.73 % |
30/06 | 2.124448 AMB | ▲ 0.96 % |
01/07 | 2.074343 AMB | ▼ -2.36 % |
02/07 | 1.996505 AMB | ▼ -3.75 % |
03/07 | 1.996491 AMB | ▼ -0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Ai Cập/Ambrosus cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Ai Cập/Ambrosus dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 2.147919 AMB | ▲ 3.46 % |
17/06 — 23/06 | 2.07187 AMB | ▼ -3.54 % |
24/06 — 30/06 | 2.022183 AMB | ▼ -2.4 % |
01/07 — 07/07 | 2.004401 AMB | ▼ -0.88 % |
08/07 — 14/07 | 3.638338 AMB | ▲ 81.52 % |
15/07 — 21/07 | 3.389612 AMB | ▼ -6.84 % |
22/07 — 28/07 | 3.643829 AMB | ▲ 7.5 % |
29/07 — 04/08 | 3.156662 AMB | ▼ -13.37 % |
05/08 — 11/08 | 3.501884 AMB | ▲ 10.94 % |
12/08 — 18/08 | 3.213324 AMB | ▼ -8.24 % |
19/08 — 25/08 | 3.091849 AMB | ▼ -3.78 % |
26/08 — 01/09 | 2.865673 AMB | ▼ -7.32 % |
Bảng Ai Cập/Ambrosus dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 2.137627 AMB | ▲ 2.96 % |
08/2024 | 1.801882 AMB | ▼ -15.71 % |
09/2024 | 1.178948 AMB | ▼ -34.57 % |
10/2024 | 1.643391 AMB | ▲ 39.39 % |
10/2024 | 1.7678 AMB | ▲ 7.57 % |
11/2024 | 1.752749 AMB | ▼ -0.85 % |
12/2024 | 1.926377 AMB | ▲ 9.91 % |
01/2025 | 1.148334 AMB | ▼ -40.39 % |
02/2025 | 0.72552881 AMB | ▼ -36.82 % |
03/2025 | 1.415138 AMB | ▲ 95.05 % |
04/2025 | 1.085343 AMB | ▼ -23.3 % |
05/2025 | 1.061355 AMB | ▼ -2.21 % |
Bảng Ai Cập/Ambrosus thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.137519 AMB |
Tối đa | 2.589984 AMB |
Bình quân gia quyền | 2.331658 AMB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.350142 AMB |
Tối đa | 2.608834 AMB |
Bình quân gia quyền | 2.052617 AMB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.350142 AMB |
Tối đa | 5.751581 AMB |
Bình quân gia quyền | 3.575892 AMB |
Chia sẻ một liên kết đến EGP/AMB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Ambrosus (AMB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Ai Cập (EGP) đến Ambrosus (AMB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: