Tỷ giá hối đoái Eidoo chống lại NULS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Eidoo tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về EDO/NULS
Lịch sử thay đổi trong EDO/NULS tỷ giá
EDO/NULS tỷ giá
07 08, 2020
1 EDO = 1.299994 NULS
▲ 4.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Eidoo/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Eidoo chi phí trong NULS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ EDO/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ EDO/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Eidoo/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong EDO/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 09, 2020 — 07 08, 2020) các Eidoo tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -5.92% (1.381734 NULS — 1.299994 NULS)
Thay đổi trong EDO/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 08, 2020) các Eidoo tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 142.18% (0.53677796 NULS — 1.299994 NULS)
Thay đổi trong EDO/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 08, 2020) các Eidoo tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 142.18% (0.53677796 NULS — 1.299994 NULS)
Thay đổi trong EDO/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 08, 2020) cáce Eidoo tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 142.18% (0.53677796 NULS — 1.299994 NULS)
Eidoo/NULS dự báo tỷ giá hối đoái
Eidoo/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1.287712 NULS | ▼ -0.94 % |
19/05 | 1.339611 NULS | ▲ 4.03 % |
20/05 | 1.425177 NULS | ▲ 6.39 % |
21/05 | 1.412525 NULS | ▼ -0.89 % |
22/05 | 1.470452 NULS | ▲ 4.1 % |
23/05 | 1.395981 NULS | ▼ -5.06 % |
24/05 | 1.381007 NULS | ▼ -1.07 % |
25/05 | 1.448389 NULS | ▲ 4.88 % |
26/05 | 1.259349 NULS | ▼ -13.05 % |
27/05 | 1.158173 NULS | ▼ -8.03 % |
28/05 | 1.152739 NULS | ▼ -0.47 % |
29/05 | 1.09435 NULS | ▼ -5.07 % |
30/05 | 1.074659 NULS | ▼ -1.8 % |
31/05 | 1.070478 NULS | ▼ -0.39 % |
01/06 | 1.122197 NULS | ▲ 4.83 % |
02/06 | 1.176968 NULS | ▲ 4.88 % |
03/06 | 1.219156 NULS | ▲ 3.58 % |
04/06 | 1.211875 NULS | ▼ -0.6 % |
05/06 | 1.222471 NULS | ▲ 0.87 % |
06/06 | 1.133147 NULS | ▼ -7.31 % |
07/06 | 1.100704 NULS | ▼ -2.86 % |
08/06 | 1.092025 NULS | ▼ -0.79 % |
09/06 | 1.072139 NULS | ▼ -1.82 % |
10/06 | 1.062685 NULS | ▼ -0.88 % |
11/06 | 1.058899 NULS | ▼ -0.36 % |
12/06 | 1.017216 NULS | ▼ -3.94 % |
13/06 | 0.9532813 NULS | ▼ -6.29 % |
14/06 | 0.91027908 NULS | ▼ -4.51 % |
15/06 | 1.033645 NULS | ▲ 13.55 % |
16/06 | 1.06707 NULS | ▲ 3.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Eidoo/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Eidoo/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.300808 NULS | ▲ 0.06 % |
27/05 — 02/06 | 1.597422 NULS | ▲ 22.8 % |
03/06 — 09/06 | 1.93314 NULS | ▲ 21.02 % |
10/06 — 16/06 | 1.941297 NULS | ▲ 0.42 % |
17/06 — 23/06 | 2.802399 NULS | ▲ 44.36 % |
24/06 — 30/06 | 2.086537 NULS | ▼ -25.54 % |
01/07 — 07/07 | 2.87322 NULS | ▲ 37.7 % |
08/07 — 14/07 | 3.166058 NULS | ▲ 10.19 % |
15/07 — 21/07 | 2.220106 NULS | ▼ -29.88 % |
22/07 — 28/07 | 2.25448 NULS | ▲ 1.55 % |
29/07 — 04/08 | 1.955595 NULS | ▼ -13.26 % |
05/08 — 11/08 | 2.224858 NULS | ▲ 13.77 % |
Eidoo/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.555616 NULS | ▲ 19.66 % |
07/2024 | 2.450965 NULS | ▲ 57.56 % |
08/2024 | 3.098673 NULS | ▲ 26.43 % |
09/2024 | 3.11072 NULS | ▲ 0.39 % |
Eidoo/NULS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.012678 NULS |
Tối đa | 1.71863 NULS |
Bình quân gia quyền | 1.367893 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.54078093 NULS |
Tối đa | 1.71863 NULS |
Bình quân gia quyền | 1.038266 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.54078093 NULS |
Tối đa | 1.71863 NULS |
Bình quân gia quyền | 1.038266 NULS |
Chia sẻ một liên kết đến EDO/NULS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Eidoo (EDO) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Eidoo (EDO) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: