Tỷ giá hối đoái dinar Algérie chống lại Melon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DZD/MLN
Lịch sử thay đổi trong DZD/MLN tỷ giá
DZD/MLN tỷ giá
06 03, 2024
1 DZD = 0.00035302 MLN
▼ -2.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Algérie/Melon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Algérie chi phí trong Melon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DZD/MLN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DZD/MLN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Algérie/Melon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DZD/MLN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi 7.12% (0.00032957 MLN — 0.00035302 MLN)
Thay đổi trong DZD/MLN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi 2.85% (0.00034323 MLN — 0.00035302 MLN)
Thay đổi trong DZD/MLN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -11.22% (0.00039764 MLN — 0.00035302 MLN)
Thay đổi trong DZD/MLN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -87.28% (0.00277461 MLN — 0.00035302 MLN)
dinar Algérie/Melon dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Algérie/Melon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 0.00034874 MLN | ▼ -1.21 % |
05/06 | 0.00033841 MLN | ▼ -2.96 % |
06/06 | 0.00033903 MLN | ▲ 0.18 % |
07/06 | 0.00035007 MLN | ▲ 3.26 % |
08/06 | 0.00035281 MLN | ▲ 0.78 % |
09/06 | 0.00035098 MLN | ▼ -0.52 % |
10/06 | 0.00035565 MLN | ▲ 1.33 % |
11/06 | 0.00036694 MLN | ▲ 3.17 % |
12/06 | 0.00037745 MLN | ▲ 2.86 % |
13/06 | 0.00038196 MLN | ▲ 1.2 % |
14/06 | 0.00037939 MLN | ▼ -0.67 % |
15/06 | 0.00036737 MLN | ▼ -3.17 % |
16/06 | 0.00035023 MLN | ▼ -4.67 % |
17/06 | 0.00035587 MLN | ▲ 1.61 % |
18/06 | 0.00038102 MLN | ▲ 7.07 % |
19/06 | 0.00037553 MLN | ▼ -1.44 % |
20/06 | 0.00036867 MLN | ▼ -1.83 % |
21/06 | 0.00036346 MLN | ▼ -1.41 % |
22/06 | 0.00037901 MLN | ▲ 4.28 % |
23/06 | 0.00038382 MLN | ▲ 1.27 % |
24/06 | 0.00037329 MLN | ▼ -2.74 % |
25/06 | 0.00035894 MLN | ▼ -3.84 % |
26/06 | 0.00035534 MLN | ▼ -1 % |
27/06 | 0.00036462 MLN | ▲ 2.61 % |
28/06 | 0.00036731 MLN | ▲ 0.74 % |
29/06 | 0.00036413 MLN | ▼ -0.87 % |
30/06 | 0.00036107 MLN | ▼ -0.84 % |
01/07 | 0.00036025 MLN | ▼ -0.23 % |
02/07 | 0.0003708 MLN | ▲ 2.93 % |
03/07 | 0.00037534 MLN | ▲ 1.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Algérie/Melon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Algérie/Melon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.00035248 MLN | ▼ -0.15 % |
17/06 — 23/06 | 0.00028551 MLN | ▼ -19 % |
24/06 — 30/06 | 0.00028104 MLN | ▼ -1.56 % |
01/07 — 07/07 | 0.0002888 MLN | ▲ 2.76 % |
08/07 — 14/07 | 0.00036989 MLN | ▲ 28.08 % |
15/07 — 21/07 | 0.00033912 MLN | ▼ -8.32 % |
22/07 — 28/07 | 0.00037553 MLN | ▲ 10.74 % |
29/07 — 04/08 | 0.00033444 MLN | ▼ -10.94 % |
05/08 — 11/08 | 0.00036516 MLN | ▲ 9.18 % |
12/08 — 18/08 | 0.00036176 MLN | ▼ -0.93 % |
19/08 — 25/08 | 0.00034838 MLN | ▼ -3.7 % |
26/08 — 01/09 | 0.00036717 MLN | ▲ 5.39 % |
dinar Algérie/Melon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.00034543 MLN | ▼ -2.15 % |
08/2024 | 0.00045203 MLN | ▲ 30.86 % |
09/2024 | 0.00043392 MLN | ▼ -4.01 % |
10/2024 | 0.0004184 MLN | ▼ -3.58 % |
10/2024 | 0.00045784 MLN | ▲ 9.43 % |
11/2024 | 0.00030821 MLN | ▼ -32.68 % |
12/2024 | 0.00040214 MLN | ▲ 30.48 % |
01/2025 | 0.00030151 MLN | ▼ -25.02 % |
02/2025 | 0.00024561 MLN | ▼ -18.54 % |
03/2025 | 0.00035813 MLN | ▲ 45.81 % |
04/2025 | 0.00033063 MLN | ▼ -7.68 % |
05/2025 | 0.00034094 MLN | ▲ 3.12 % |
dinar Algérie/Melon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00032808 MLN |
Tối đa | 0.00036338 MLN |
Bình quân gia quyền | 0.00034918 MLN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00027882 MLN |
Tối đa | 0.00036338 MLN |
Bình quân gia quyền | 0.00032692 MLN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00027882 MLN |
Tối đa | 0.00054634 MLN |
Bình quân gia quyền | 0.00041267 MLN |
Chia sẻ một liên kết đến DZD/MLN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Algérie (DZD) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Algérie (DZD) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: