Tỷ giá hối đoái dinar Algérie chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DZD/LBC
Lịch sử thay đổi trong DZD/LBC tỷ giá
DZD/LBC tỷ giá
05 20, 2024
1 DZD = 2.152084 LBC
▲ 0.97 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Algérie/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Algérie chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DZD/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DZD/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Algérie/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DZD/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -8.41% (2.349775 LBC — 2.152084 LBC)
Thay đổi trong DZD/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 12.17% (1.918584 LBC — 2.152084 LBC)
Thay đổi trong DZD/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 217.95% (0.67686062 LBC — 2.152084 LBC)
Thay đổi trong DZD/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 189.36% (0.74374439 LBC — 2.152084 LBC)
dinar Algérie/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Algérie/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 2.316908 LBC | ▲ 7.66 % |
22/05 | 2.335891 LBC | ▲ 0.82 % |
23/05 | 2.346613 LBC | ▲ 0.46 % |
24/05 | 2.344638 LBC | ▼ -0.08 % |
25/05 | 2.342635 LBC | ▼ -0.09 % |
26/05 | 2.34076 LBC | ▼ -0.08 % |
27/05 | 2.240099 LBC | ▼ -4.3 % |
28/05 | 2.184135 LBC | ▼ -2.5 % |
29/05 | 2.15898 LBC | ▼ -1.15 % |
30/05 | 2.168157 LBC | ▲ 0.43 % |
31/05 | 2.328827 LBC | ▲ 7.41 % |
01/06 | 2.375073 LBC | ▲ 1.99 % |
02/06 | 2.389862 LBC | ▲ 0.62 % |
03/06 | 2.330419 LBC | ▼ -2.49 % |
04/06 | 2.3986 LBC | ▲ 2.93 % |
05/06 | 2.418092 LBC | ▲ 0.81 % |
06/06 | 2.41968 LBC | ▲ 0.07 % |
07/06 | 2.419254 LBC | ▼ -0.02 % |
08/06 | 2.409756 LBC | ▼ -0.39 % |
09/06 | 2.413228 LBC | ▲ 0.14 % |
10/06 | 2.395485 LBC | ▼ -0.74 % |
11/06 | 2.403919 LBC | ▲ 0.35 % |
12/06 | 2.243926 LBC | ▼ -6.66 % |
13/06 | 2.18921 LBC | ▼ -2.44 % |
14/06 | 2.273811 LBC | ▲ 3.86 % |
15/06 | 2.20757 LBC | ▼ -2.91 % |
16/06 | 2.172053 LBC | ▼ -1.61 % |
17/06 | 2.160009 LBC | ▼ -0.55 % |
18/06 | 2.174071 LBC | ▲ 0.65 % |
19/06 | 2.170675 LBC | ▼ -0.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Algérie/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Algérie/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.124774 LBC | ▼ -1.27 % |
03/06 — 09/06 | 2.361128 LBC | ▲ 11.12 % |
10/06 — 16/06 | 2.357932 LBC | ▼ -0.14 % |
17/06 — 23/06 | 1.448293 LBC | ▼ -38.58 % |
24/06 — 30/06 | 1.604533 LBC | ▲ 10.79 % |
01/07 — 07/07 | 1.855907 LBC | ▲ 15.67 % |
08/07 — 14/07 | 3.106105 LBC | ▲ 67.36 % |
15/07 — 21/07 | 3.216593 LBC | ▲ 3.56 % |
22/07 — 28/07 | 3.045131 LBC | ▼ -5.33 % |
29/07 — 04/08 | 3.238329 LBC | ▲ 6.34 % |
05/08 — 11/08 | 2.838123 LBC | ▼ -12.36 % |
12/08 — 18/08 | 2.729512 LBC | ▼ -3.83 % |
dinar Algérie/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.972213 LBC | ▼ -8.36 % |
07/2024 | 2.164679 LBC | ▲ 9.76 % |
08/2024 | 2.190038 LBC | ▲ 1.17 % |
09/2024 | 1.292492 LBC | ▼ -40.98 % |
10/2024 | 4.324564 LBC | ▲ 234.59 % |
11/2024 | 9.09865 LBC | ▲ 110.39 % |
12/2024 | 4.284745 LBC | ▼ -52.91 % |
01/2025 | 4.996062 LBC | ▲ 16.6 % |
02/2025 | 3.526204 LBC | ▼ -29.42 % |
03/2025 | 2.524571 LBC | ▼ -28.41 % |
04/2025 | 5.777637 LBC | ▲ 128.86 % |
05/2025 | 5.348428 LBC | ▼ -7.43 % |
dinar Algérie/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.134571 LBC |
Tối đa | 2.417274 LBC |
Bình quân gia quyền | 2.319229 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.001412 LBC |
Tối đa | 2.458053 LBC |
Bình quân gia quyền | 1.832386 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.49048082 LBC |
Tối đa | 3.605029 LBC |
Bình quân gia quyền | 1.383588 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến DZD/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Algérie (DZD) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Algérie (DZD) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: