Tỷ giá hối đoái dinar Algérie chống lại GoByte

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DZD/GBX

Lịch sử thay đổi trong DZD/GBX tỷ giá

DZD/GBX tỷ giá

05 11, 2023
1 DZD = 5.34264 GBX
▲ 0.3 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Algérie/GoByte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Algérie chi phí trong GoByte.

Dữ liệu về cặp tiền tệ DZD/GBX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DZD/GBX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Algérie/GoByte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong DZD/GBX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 9.68% (4.870899 GBX — 5.34264 GBX)

Thay đổi trong DZD/GBX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 116.21% (2.471053 GBX — 5.34264 GBX)

Thay đổi trong DZD/GBX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 116.21% (2.471053 GBX — 5.34264 GBX)

Thay đổi trong DZD/GBX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với GoByte tiền tệ thay đổi bởi 1259.63% (0.39294765 GBX — 5.34264 GBX)

dinar Algérie/GoByte dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Algérie/GoByte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/06 0.85899429 GBX ▼ -83.92 %
05/06 0.87180646 GBX ▲ 1.49 %
06/06 0.73307505 GBX ▼ -15.91 %
07/06 0.57587003 GBX ▼ -21.44 %
08/06 0.5529617 GBX ▼ -3.98 %
09/06 0.6123851 GBX ▲ 10.75 %
10/06 0.59427122 GBX ▼ -2.96 %
11/06 0.63243703 GBX ▲ 6.42 %
12/06 0.71260812 GBX ▲ 12.68 %
13/06 0.72994878 GBX ▲ 2.43 %
14/06 0.73887284 GBX ▲ 1.22 %
15/06 0.73652053 GBX ▼ -0.32 %
16/06 0.73669704 GBX ▲ 0.02 %
17/06 0.72720657 GBX ▼ -1.29 %
18/06 0.52458122 GBX ▼ -27.86 %
19/06 0.80637109 GBX ▲ 53.72 %
20/06 0.79856613 GBX ▼ -0.97 %
21/06 0.803942 GBX ▲ 0.67 %
22/06 0.80495942 GBX ▲ 0.13 %
23/06 0.8150215 GBX ▲ 1.25 %
24/06 0.82654448 GBX ▲ 1.41 %
25/06 0.8114789 GBX ▼ -1.82 %
26/06 0.80705926 GBX ▼ -0.54 %
27/06 0.79784746 GBX ▼ -1.14 %
28/06 0.94561075 GBX ▲ 18.52 %
29/06 1.113792 GBX ▲ 17.79 %
30/06 1.148007 GBX ▲ 3.07 %
01/07 1.16113 GBX ▲ 1.14 %
02/07 1.151369 GBX ▼ -0.84 %
03/07 1.154972 GBX ▲ 0.31 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Algérie/GoByte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Algérie/GoByte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 5.22478 GBX ▼ -2.21 %
17/06 — 23/06 6.002063 GBX ▲ 14.88 %
24/06 — 30/06 6.267364 GBX ▲ 4.42 %
01/07 — 07/07 7.349111 GBX ▲ 17.26 %
08/07 — 14/07 8.35137 GBX ▲ 13.64 %
15/07 — 21/07 11.4959 GBX ▲ 37.65 %
22/07 — 28/07 11.5992 GBX ▲ 0.9 %
29/07 — 04/08 12.0666 GBX ▲ 4.03 %
05/08 — 11/08 6.194726 GBX ▼ -48.66 %
12/08 — 18/08 7.434531 GBX ▲ 20.01 %
19/08 — 25/08 7.240979 GBX ▼ -2.6 %
26/08 — 01/09 52.3084 GBX ▲ 622.39 %

dinar Algérie/GoByte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 3.16608 GBX ▼ -40.74 %
08/2024 4.120998 GBX ▲ 30.16 %
09/2024 3.008841 GBX ▼ -26.99 %
10/2024 2.323214 GBX ▼ -22.79 %
10/2024 11.4091 GBX ▲ 391.09 %
11/2024 11.0951 GBX ▼ -2.75 %
12/2024 12.022 GBX ▲ 8.35 %
01/2025 39.932 GBX ▲ 232.16 %
02/2025 38.4186 GBX ▼ -3.79 %
03/2025 68.6861 GBX ▲ 78.78 %
04/2025 107.3 GBX ▲ 56.22 %

dinar Algérie/GoByte thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.741365 GBX
Tối đa 5.347584 GBX
Bình quân gia quyền 3.736231 GBX
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.029529 GBX
Tối đa 5.347584 GBX
Bình quân gia quyền 3.615096 GBX
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.029529 GBX
Tối đa 5.347584 GBX
Bình quân gia quyền 3.615096 GBX

Chia sẻ một liên kết đến DZD/GBX tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Algérie (DZD) đến GoByte (GBX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Algérie (DZD) đến GoByte (GBX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu