Tỷ giá hối đoái dinar Algérie chống lại Commercium

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DZD/CMM

Lịch sử thay đổi trong DZD/CMM tỷ giá

DZD/CMM tỷ giá

11 23, 2020
1 DZD = 3.929132 CMM
▲ 3.06 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Algérie/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Algérie chi phí trong Commercium.

Dữ liệu về cặp tiền tệ DZD/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DZD/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Algérie/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong DZD/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -34.51% (5.99952 CMM — 3.929132 CMM)

Thay đổi trong DZD/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -26.13% (5.319177 CMM — 3.929132 CMM)

Thay đổi trong DZD/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -32.17% (5.79255 CMM — 3.929132 CMM)

Thay đổi trong DZD/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce dinar Algérie tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -32.17% (5.79255 CMM — 3.929132 CMM)

dinar Algérie/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Algérie/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 3.904643 CMM ▼ -0.62 %
19/05 3.914482 CMM ▲ 0.25 %
20/05 3.853148 CMM ▼ -1.57 %
21/05 3.827751 CMM ▼ -0.66 %
22/05 3.972577 CMM ▲ 3.78 %
23/05 4.879229 CMM ▲ 22.82 %
24/05 4.818434 CMM ▼ -1.25 %
25/05 3.749424 CMM ▼ -22.19 %
26/05 3.765924 CMM ▲ 0.44 %
27/05 3.733997 CMM ▼ -0.85 %
28/05 3.451591 CMM ▼ -7.56 %
29/05 3.270789 CMM ▼ -5.24 %
30/05 3.276543 CMM ▲ 0.18 %
31/05 3.456745 CMM ▲ 5.5 %
01/06 3.21109 CMM ▼ -7.11 %
02/06 3.110159 CMM ▼ -3.14 %
03/06 3.226656 CMM ▲ 3.75 %
04/06 3.345886 CMM ▲ 3.7 %
05/06 3.08437 CMM ▼ -7.82 %
06/06 3.042978 CMM ▼ -1.34 %
07/06 3.103601 CMM ▲ 1.99 %
08/06 3.098401 CMM ▼ -0.17 %
09/06 3.122984 CMM ▲ 0.79 %
10/06 3.088266 CMM ▼ -1.11 %
11/06 2.431954 CMM ▼ -21.25 %
12/06 2.696656 CMM ▲ 10.88 %
13/06 2.749787 CMM ▲ 1.97 %
14/06 2.354058 CMM ▼ -14.39 %
15/06 2.268706 CMM ▼ -3.63 %
16/06 2.300938 CMM ▲ 1.42 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Algérie/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Algérie/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 6.739579 CMM ▲ 71.53 %
27/05 — 02/06 5.705857 CMM ▼ -15.34 %
03/06 — 09/06 5.592727 CMM ▼ -1.98 %
10/06 — 16/06 5.292983 CMM ▼ -5.36 %
17/06 — 23/06 5.697424 CMM ▲ 7.64 %
24/06 — 30/06 5.244963 CMM ▼ -7.94 %
01/07 — 07/07 5.203326 CMM ▼ -0.79 %
08/07 — 14/07 4.699643 CMM ▼ -9.68 %
15/07 — 21/07 4.399614 CMM ▼ -6.38 %
22/07 — 28/07 3.510374 CMM ▼ -20.21 %
29/07 — 04/08 3.529809 CMM ▲ 0.55 %
05/08 — 11/08 2.999319 CMM ▼ -15.03 %

dinar Algérie/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3.02642 CMM ▼ -22.97 %
07/2024 3.632133 CMM ▲ 20.01 %
08/2024 4.033547 CMM ▲ 11.05 %
09/2024 3.833531 CMM ▼ -4.96 %
10/2024 5.190136 CMM ▲ 35.39 %
11/2024 4.417983 CMM ▼ -14.88 %
12/2024 3.581431 CMM ▼ -18.94 %
01/2025 2.169238 CMM ▼ -39.43 %

dinar Algérie/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.927939 CMM
Tối đa 5.921316 CMM
Bình quân gia quyền 5.118064 CMM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.927939 CMM
Tối đa 8.676618 CMM
Bình quân gia quyền 6.243682 CMM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.927939 CMM
Tối đa 8.676618 CMM
Bình quân gia quyền 6.231337 CMM

Chia sẻ một liên kết đến DZD/CMM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Algérie (DZD) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Algérie (DZD) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu