Tỷ giá hối đoái DATA chống lại Rakon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về DATA tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DTA/RKN
Lịch sử thay đổi trong DTA/RKN tỷ giá
DTA/RKN tỷ giá
05 11, 2023
1 DTA = 0.00011448 RKN
▼ -3.43 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ DATA/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 DATA chi phí trong Rakon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DTA/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DTA/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái DATA/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DTA/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các DATA tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -21.23% (0.00014533 RKN — 0.00011448 RKN)
Thay đổi trong DTA/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các DATA tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -23.24% (0.00014914 RKN — 0.00011448 RKN)
Thay đổi trong DTA/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 09, 2022 — 05 11, 2023) các DATA tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -78.38% (0.00052961 RKN — 0.00011448 RKN)
Thay đổi trong DTA/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce DATA tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -96.22% (0.00302841 RKN — 0.00011448 RKN)
DATA/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái
DATA/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 0.00011341 RKN | ▼ -0.93 % |
22/05 | 0.0001034 RKN | ▼ -8.83 % |
23/05 | 0.00010154 RKN | ▼ -1.8 % |
24/05 | 0.00010822 RKN | ▲ 6.59 % |
25/05 | 0.00010872 RKN | ▲ 0.45 % |
26/05 | 0.00010788 RKN | ▼ -0.77 % |
27/05 | 0.00010313 RKN | ▼ -4.4 % |
28/05 | 0.00011 RKN | ▲ 6.66 % |
29/05 | 0.00012213 RKN | ▲ 11.03 % |
30/05 | 0.00012529 RKN | ▲ 2.59 % |
31/05 | 0.00012397 RKN | ▼ -1.05 % |
01/06 | 0.00012296 RKN | ▼ -0.81 % |
02/06 | 0.00013242 RKN | ▲ 7.69 % |
03/06 | 0.00012343 RKN | ▼ -6.79 % |
04/06 | 0.00012771 RKN | ▲ 3.47 % |
05/06 | 0.00012259 RKN | ▼ -4.01 % |
06/06 | 0.00012419 RKN | ▲ 1.31 % |
07/06 | 0.00012375 RKN | ▼ -0.36 % |
08/06 | 0.00012335 RKN | ▼ -0.32 % |
09/06 | 0.00012607 RKN | ▲ 2.2 % |
10/06 | 0.00011969 RKN | ▼ -5.06 % |
11/06 | 0.00011392 RKN | ▼ -4.83 % |
12/06 | 0.0001119 RKN | ▼ -1.77 % |
13/06 | 0.00010821 RKN | ▼ -3.3 % |
14/06 | 0.00009924 RKN | ▼ -8.29 % |
15/06 | 0.00008591 RKN | ▼ -13.43 % |
16/06 | 0.00008735 RKN | ▲ 1.67 % |
17/06 | 0.00008727 RKN | ▼ -0.09 % |
18/06 | 0.00009125 RKN | ▲ 4.56 % |
19/06 | 0.0000949 RKN | ▲ 4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của DATA/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
DATA/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00004539 RKN | ▼ -60.35 % |
03/06 — 09/06 | 0.00004484 RKN | ▼ -1.22 % |
10/06 — 16/06 | 0.00012701 RKN | ▲ 183.25 % |
17/06 — 23/06 | 0.00003132 RKN | ▼ -75.34 % |
24/06 — 30/06 | 0.00004045 RKN | ▲ 29.16 % |
01/07 — 07/07 | 0.00003913 RKN | ▼ -3.28 % |
08/07 — 14/07 | 0.0000292 RKN | ▼ -25.37 % |
15/07 — 21/07 | 0.00003087 RKN | ▲ 5.73 % |
22/07 — 28/07 | 0.00002586 RKN | ▼ -16.24 % |
29/07 — 04/08 | 0.00002576 RKN | ▼ -0.38 % |
05/08 — 11/08 | 0.00002943 RKN | ▲ 14.25 % |
12/08 — 18/08 | 0.00002491 RKN | ▼ -15.38 % |
DATA/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.0001128 RKN | ▼ -1.47 % |
07/2024 | 0.00018788 RKN | ▲ 66.56 % |
08/2024 | 0.00007696 RKN | ▼ -59.04 % |
09/2024 | 0.00004101 RKN | ▼ -46.71 % |
10/2024 | 0.00004081 RKN | ▼ -0.5 % |
11/2024 | 0.00003725 RKN | ▼ -8.72 % |
12/2024 | 0.00002928 RKN | ▼ -21.38 % |
01/2025 | 0.00002846 RKN | ▼ -2.83 % |
02/2025 | 0.0000035 RKN | ▼ -87.69 % |
03/2025 | 0.00000323 RKN | ▼ -7.79 % |
04/2025 | 0.00000384 RKN | ▲ 18.86 % |
05/2025 | 0.00000313 RKN | ▼ -18.48 % |
DATA/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0001073 RKN |
Tối đa | 0.00017331 RKN |
Bình quân gia quyền | 0.00014204 RKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0001073 RKN |
Tối đa | 0.00977654 RKN |
Bình quân gia quyền | 0.00028361 RKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0001073 RKN |
Tối đa | 0.00977654 RKN |
Bình quân gia quyền | 0.00032335 RKN |
Chia sẻ một liên kết đến DTA/RKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến DATA (DTA) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến DATA (DTA) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: