Tỷ giá hối đoái DATA chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về DATA tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DTA/MTL

Lịch sử thay đổi trong DTA/MTL tỷ giá

DTA/MTL tỷ giá

05 11, 2023
1 DTA = 0.00002062 MTL
▼ -2.87 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ DATA/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 DATA chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ DTA/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DTA/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái DATA/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong DTA/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các DATA tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -17.26% (0.00002492 MTL — 0.00002062 MTL)

Thay đổi trong DTA/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các DATA tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -20.48% (0.00002593 MTL — 0.00002062 MTL)

Thay đổi trong DTA/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 09, 2022 — 05 11, 2023) các DATA tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -76.56% (0.00008796 MTL — 0.00002062 MTL)

Thay đổi trong DTA/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce DATA tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -97.55% (0.00084045 MTL — 0.00002062 MTL)

DATA/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

DATA/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/06 0.00002087 MTL ▲ 1.21 %
05/06 0.00001924 MTL ▼ -7.82 %
06/06 0.00001974 MTL ▲ 2.59 %
07/06 0.00002078 MTL ▲ 5.31 %
08/06 0.00002071 MTL ▼ -0.38 %
09/06 0.00002055 MTL ▼ -0.74 %
10/06 0.00001969 MTL ▼ -4.17 %
11/06 0.00001976 MTL ▲ 0.31 %
12/06 0.00002134 MTL ▲ 8.01 %
13/06 0.000022 MTL ▲ 3.1 %
14/06 0.00002139 MTL ▼ -2.76 %
15/06 0.0000216 MTL ▲ 0.98 %
16/06 0.00002229 MTL ▲ 3.18 %
17/06 0.00002226 MTL ▼ -0.11 %
18/06 0.00002315 MTL ▲ 3.99 %
19/06 0.00002178 MTL ▼ -5.92 %
20/06 0.00002191 MTL ▲ 0.59 %
21/06 0.00002171 MTL ▼ -0.9 %
22/06 0.00002185 MTL ▲ 0.63 %
23/06 0.00002242 MTL ▲ 2.59 %
24/06 0.00002136 MTL ▼ -4.72 %
25/06 0.00002003 MTL ▼ -6.24 %
26/06 0.00001957 MTL ▼ -2.29 %
27/06 0.00001767 MTL ▼ -9.68 %
28/06 0.00001493 MTL ▼ -15.52 %
29/06 0.00001452 MTL ▼ -2.75 %
30/06 0.00001565 MTL ▲ 7.79 %
01/07 0.00001623 MTL ▲ 3.7 %
02/07 0.00001726 MTL ▲ 6.32 %
03/07 0.00001728 MTL ▲ 0.11 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của DATA/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

DATA/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.00001034 MTL ▼ -49.84 %
17/06 — 23/06 0.00000988 MTL ▼ -4.45 %
24/06 — 30/06 0.00002436 MTL ▲ 146.46 %
01/07 — 07/07 0.00000885 MTL ▼ -63.67 %
08/07 — 14/07 0.00000967 MTL ▲ 9.27 %
15/07 — 21/07 0.00000982 MTL ▲ 1.59 %
22/07 — 28/07 0.00000763 MTL ▼ -22.33 %
29/07 — 04/08 0.00000858 MTL ▲ 12.46 %
05/08 — 11/08 0.00000955 MTL ▲ 11.26 %
12/08 — 18/08 0.00000945 MTL ▼ -0.97 %
19/08 — 25/08 0.00001026 MTL ▲ 8.54 %
26/08 — 01/09 0.00000756 MTL ▼ -26.37 %

DATA/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.00001995 MTL ▼ -3.27 %
08/2024 0.00001573 MTL ▼ -21.11 %
09/2024 0.00000914 MTL ▼ -41.88 %
10/2024 0.00000656 MTL ▼ -28.31 %
10/2024 0.00000822 MTL ▲ 25.37 %
11/2024 0.00000539 MTL ▼ -34.47 %
12/2024 0.00000623 MTL ▲ 15.61 %
01/2025 0.00000487 MTL ▼ -21.83 %
02/2025 0.00000233 MTL ▼ -52.08 %
03/2025 0.00000184 MTL ▼ -21.17 %
04/2025 0.00000231 MTL ▲ 25.77 %
05/2025 0.00000192 MTL ▼ -17.07 %

DATA/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0000178 MTL
Tối đa 0.00002893 MTL
Bình quân gia quyền 0.00002413 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0000178 MTL
Tối đa 0.00162143 MTL
Bình quân gia quyền 0.0000479 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0000178 MTL
Tối đa 0.00162143 MTL
Bình quân gia quyền 0.00006146 MTL

Chia sẻ một liên kết đến DTA/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến DATA (DTA) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến DATA (DTA) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu