Tỷ giá hối đoái Dropil chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dropil tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DROP/MTL
Lịch sử thay đổi trong DROP/MTL tỷ giá
DROP/MTL tỷ giá
10 23, 2020
1 DROP = 0.00007082 MTL
▼ -2.49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dropil/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dropil chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DROP/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DROP/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dropil/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DROP/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 24, 2020 — 10 23, 2020) các Dropil tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -14.99% (0.00008331 MTL — 0.00007082 MTL)
Thay đổi trong DROP/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 26, 2020 — 10 23, 2020) các Dropil tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 252.51% (0.00002009 MTL — 0.00007082 MTL)
Thay đổi trong DROP/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 10 23, 2020) các Dropil tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -70.26% (0.00023815 MTL — 0.00007082 MTL)
Thay đổi trong DROP/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 23, 2020) cáce Dropil tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -70.26% (0.00023815 MTL — 0.00007082 MTL)
Dropil/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
Dropil/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.00007095 MTL | ▲ 0.18 % |
23/05 | 0.00006734 MTL | ▼ -5.08 % |
24/05 | 0.00006695 MTL | ▼ -0.59 % |
25/05 | 0.00006754 MTL | ▲ 0.88 % |
26/05 | 0.00006551 MTL | ▼ -3 % |
27/05 | 0.00006379 MTL | ▼ -2.63 % |
28/05 | 0.00006464 MTL | ▲ 1.34 % |
29/05 | 0.00006566 MTL | ▲ 1.58 % |
30/05 | 0.00006138 MTL | ▼ -6.52 % |
31/05 | 0.00005573 MTL | ▼ -9.2 % |
01/06 | 0.00005566 MTL | ▼ -0.13 % |
02/06 | 0.00005629 MTL | ▲ 1.12 % |
03/06 | 0.00005591 MTL | ▼ -0.66 % |
04/06 | 0.00005515 MTL | ▼ -1.36 % |
05/06 | 0.00005426 MTL | ▼ -1.61 % |
06/06 | 0.00005252 MTL | ▼ -3.21 % |
07/06 | 0.00005356 MTL | ▲ 1.98 % |
08/06 | 0.00005452 MTL | ▲ 1.79 % |
09/06 | 0.0000561 MTL | ▲ 2.89 % |
10/06 | 0.00005634 MTL | ▲ 0.43 % |
11/06 | 0.0000568 MTL | ▲ 0.83 % |
12/06 | 0.00005537 MTL | ▼ -2.53 % |
13/06 | 0.00005609 MTL | ▲ 1.29 % |
14/06 | 0.00005599 MTL | ▼ -0.17 % |
15/06 | 0.00005671 MTL | ▲ 1.28 % |
16/06 | 0.00005774 MTL | ▲ 1.82 % |
17/06 | 0.00005882 MTL | ▲ 1.88 % |
18/06 | 0.00005893 MTL | ▲ 0.19 % |
19/06 | 0.00006101 MTL | ▲ 3.53 % |
20/06 | 0.0000624 MTL | ▲ 2.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dropil/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dropil/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00007112 MTL | ▲ 0.43 % |
03/06 — 09/06 | 0.00006572 MTL | ▼ -7.59 % |
10/06 — 16/06 | 0.00023575 MTL | ▲ 258.7 % |
17/06 — 23/06 | 0.00022952 MTL | ▼ -2.64 % |
24/06 — 30/06 | 0.00030206 MTL | ▲ 31.6 % |
01/07 — 07/07 | 0.00026873 MTL | ▼ -11.04 % |
08/07 — 14/07 | 0.00029356 MTL | ▲ 9.24 % |
15/07 — 21/07 | 0.00028138 MTL | ▼ -4.15 % |
22/07 — 28/07 | 0.00022801 MTL | ▼ -18.97 % |
29/07 — 04/08 | 0.00022545 MTL | ▼ -1.12 % |
05/08 — 11/08 | 0.00023531 MTL | ▲ 4.37 % |
12/08 — 18/08 | 0.00025573 MTL | ▲ 8.68 % |
Dropil/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00002014 MTL | ▼ -71.56 % |
07/2024 | 0.00001417 MTL | ▼ -29.67 % |
08/2024 | 0.00001222 MTL | ▼ -13.76 % |
09/2024 | 0.00002057 MTL | ▲ 68.41 % |
10/2024 | 0.00007005 MTL | ▲ 240.47 % |
11/2024 | 0.00006597 MTL | ▼ -5.82 % |
12/2024 | 0.00006279 MTL | ▼ -4.82 % |
Dropil/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00006102 MTL |
Tối đa | 0.00007914 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00006814 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00001856 MTL |
Tối đa | 0.00008018 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00005649 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0000065 MTL |
Tối đa | 0.0002542 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00005278 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến DROP/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dropil (DROP) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dropil (DROP) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: