Tỷ giá hối đoái Dragonchain chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dragonchain tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DRGN/DAT
Lịch sử thay đổi trong DRGN/DAT tỷ giá
DRGN/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 DRGN = 65.756 DAT
▲ 0.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dragonchain/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dragonchain chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DRGN/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DRGN/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dragonchain/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DRGN/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2021 — 07 20, 2021) các Dragonchain tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -11.08% (73.9525 DAT — 65.756 DAT)
Thay đổi trong DRGN/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các Dragonchain tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 21.96% (53.9168 DAT — 65.756 DAT)
Thay đổi trong DRGN/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các Dragonchain tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -16.18% (78.4494 DAT — 65.756 DAT)
Thay đổi trong DRGN/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce Dragonchain tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 77.5% (37.0449 DAT — 65.756 DAT)
Dragonchain/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
Dragonchain/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/05 | 69.3755 DAT | ▲ 5.5 % |
09/05 | 69.9647 DAT | ▲ 0.85 % |
10/05 | 70.9935 DAT | ▲ 1.47 % |
11/05 | 73.1077 DAT | ▲ 2.98 % |
12/05 | 73.4899 DAT | ▲ 0.52 % |
13/05 | 72.5408 DAT | ▼ -1.29 % |
14/05 | 71.5355 DAT | ▼ -1.39 % |
15/05 | 76.239 DAT | ▲ 6.58 % |
16/05 | 75.8801 DAT | ▼ -0.47 % |
17/05 | 75.45 DAT | ▼ -0.57 % |
18/05 | 70.3934 DAT | ▼ -6.7 % |
19/05 | 49.8188 DAT | ▼ -29.23 % |
20/05 | 53.0874 DAT | ▲ 6.56 % |
21/05 | 64.946 DAT | ▲ 22.34 % |
22/05 | 66.479 DAT | ▲ 2.36 % |
23/05 | 65.41 DAT | ▼ -1.61 % |
24/05 | 64.3139 DAT | ▼ -1.68 % |
25/05 | 64.5626 DAT | ▲ 0.39 % |
26/05 | 63.5117 DAT | ▼ -1.63 % |
27/05 | 62.7201 DAT | ▼ -1.25 % |
28/05 | 64.6416 DAT | ▲ 3.06 % |
29/05 | 67.3474 DAT | ▲ 4.19 % |
30/05 | 68.7273 DAT | ▲ 2.05 % |
31/05 | 64.3352 DAT | ▼ -6.39 % |
01/06 | 68.2351 DAT | ▲ 6.06 % |
02/06 | 68.3399 DAT | ▲ 0.15 % |
03/06 | 66.848 DAT | ▼ -2.18 % |
04/06 | 67.6159 DAT | ▲ 1.15 % |
05/06 | 66.5999 DAT | ▼ -1.5 % |
06/06 | 66.3117 DAT | ▼ -0.43 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dragonchain/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dragonchain/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 58.3047 DAT | ▼ -11.33 % |
20/05 — 26/05 | 71.6719 DAT | ▲ 22.93 % |
27/05 — 02/06 | 71.6594 DAT | ▼ -0.02 % |
03/06 — 09/06 | 111.97 DAT | ▲ 56.25 % |
10/06 — 16/06 | 90.3349 DAT | ▼ -19.32 % |
17/06 — 23/06 | 94.3997 DAT | ▲ 4.5 % |
24/06 — 30/06 | 106.12 DAT | ▲ 12.42 % |
01/07 — 07/07 | 71.1056 DAT | ▼ -33 % |
08/07 — 14/07 | 86.1493 DAT | ▲ 21.16 % |
15/07 — 21/07 | 91.1924 DAT | ▲ 5.85 % |
22/07 — 28/07 | 89.9205 DAT | ▼ -1.39 % |
29/07 — 04/08 | 89.546 DAT | ▼ -0.42 % |
Dragonchain/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 63.0026 DAT | ▼ -4.19 % |
07/2024 | 264.65 DAT | ▲ 320.07 % |
08/2024 | 259.59 DAT | ▼ -1.92 % |
09/2024 | 174.1 DAT | ▼ -32.93 % |
10/2024 | 142.66 DAT | ▼ -18.06 % |
11/2024 | 180.4 DAT | ▲ 26.46 % |
12/2024 | 164.93 DAT | ▼ -8.57 % |
01/2025 | 109.33 DAT | ▼ -33.71 % |
02/2025 | 158.79 DAT | ▲ 45.24 % |
03/2025 | 181.59 DAT | ▲ 14.36 % |
04/2025 | 180.66 DAT | ▼ -0.51 % |
05/2025 | 182.41 DAT | ▲ 0.97 % |
Dragonchain/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 61.8917 DAT |
Tối đa | 81.5948 DAT |
Bình quân gia quyền | 66.4022 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 40.9331 DAT |
Tối đa | 81.5948 DAT |
Bình quân gia quyền | 61.5882 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 32.2933 DAT |
Tối đa | 83.4234 DAT |
Bình quân gia quyền | 60.9349 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến DRGN/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dragonchain (DRGN) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dragonchain (DRGN) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: