Tỷ giá hối đoái peso Dominicana chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Dominicana tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DOP/VEF
Lịch sử thay đổi trong DOP/VEF tỷ giá
DOP/VEF tỷ giá
05 17, 2024
1 DOP = 67,135 VEF
▼ -0.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Dominicana/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Dominicana chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DOP/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DOP/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Dominicana/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DOP/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các peso Dominicana tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 2.26% (65,650 VEF — 67,135 VEF)
Thay đổi trong DOP/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các peso Dominicana tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 0.91% (66,528 VEF — 67,135 VEF)
Thay đổi trong DOP/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các peso Dominicana tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 33.03% (50,468 VEF — 67,135 VEF)
Thay đổi trong DOP/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce peso Dominicana tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 33409714.02% (0.2 VEF — 67,135 VEF)
peso Dominicana/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
peso Dominicana/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 50,539 VEF | ▼ -24.72 % |
19/05 | 62,339 VEF | ▲ 23.35 % |
20/05 | 65,128 VEF | ▲ 4.47 % |
21/05 | 66,131 VEF | ▲ 1.54 % |
22/05 | 67,327 VEF | ▲ 1.81 % |
23/05 | 68,250 VEF | ▲ 1.37 % |
24/05 | 67,912 VEF | ▼ -0.49 % |
25/05 | 45,214 VEF | ▼ -33.42 % |
26/05 | 19,272 VEF | ▼ -57.38 % |
27/05 | 19,201 VEF | ▼ -0.37 % |
28/05 | 19,196 VEF | ▼ -0.03 % |
29/05 | 19,254 VEF | ▲ 0.3 % |
30/05 | 19,272 VEF | ▲ 0.09 % |
31/05 | 19,268 VEF | ▼ -0.02 % |
01/06 | 19,442 VEF | ▲ 0.9 % |
02/06 | 19,519 VEF | ▲ 0.4 % |
03/06 | 19,579 VEF | ▲ 0.3 % |
04/06 | 19,556 VEF | ▼ -0.11 % |
05/06 | 19,537 VEF | ▼ -0.1 % |
06/06 | 19,528 VEF | ▼ -0.05 % |
07/06 | 19,478 VEF | ▼ -0.26 % |
08/06 | 19,509 VEF | ▲ 0.16 % |
09/06 | 19,546 VEF | ▲ 0.19 % |
10/06 | 19,525 VEF | ▼ -0.11 % |
11/06 | 19,494 VEF | ▼ -0.16 % |
12/06 | 19,455 VEF | ▼ -0.2 % |
13/06 | 19,503 VEF | ▲ 0.24 % |
14/06 | 19,576 VEF | ▲ 0.37 % |
15/06 | 19,656 VEF | ▲ 0.41 % |
16/06 | 19,536 VEF | ▼ -0.61 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Dominicana/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Dominicana/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 66,988 VEF | ▼ -0.22 % |
27/05 — 02/06 | 588,762 VEF | ▲ 778.91 % |
03/06 — 09/06 | 441,155 VEF | ▼ -25.07 % |
10/06 — 16/06 | 480,594 VEF | ▲ 8.94 % |
17/06 — 23/06 | 449,988 VEF | ▼ -6.37 % |
24/06 — 30/06 | 443,788 VEF | ▼ -1.38 % |
01/07 — 07/07 | 323,878 VEF | ▼ -27.02 % |
08/07 — 14/07 | 283,133 VEF | ▼ -12.58 % |
15/07 — 21/07 | -5,954.11 VEF | ▼ -102.1 % |
22/07 — 28/07 | -6,073.19 VEF | ▲ 2 % |
29/07 — 04/08 | -6,055.24 VEF | ▼ -0.3 % |
05/08 — 11/08 | -6,067.05 VEF | ▲ 0.2 % |
peso Dominicana/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 67,659 VEF | ▲ 0.78 % |
07/2024 | 753,334 VEF | ▲ 1013.42 % |
08/2024 | 675,421 VEF | ▼ -10.34 % |
09/2024 | 315,272 VEF | ▼ -53.32 % |
10/2024 | 130,918 VEF | ▼ -58.47 % |
11/2024 | 135,585 VEF | ▲ 3.56 % |
12/2024 | 135,962 VEF | ▲ 0.28 % |
01/2025 | 131,831 VEF | ▼ -3.04 % |
02/2025 | 131,860 VEF | ▲ 0.02 % |
03/2025 | 1,177,251 VEF | ▲ 792.8 % |
04/2025 | 271,508 VEF | ▼ -76.94 % |
05/2025 | 274,867 VEF | ▲ 1.24 % |
peso Dominicana/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 65,039 VEF |
Tối đa | 339,602 VEF |
Bình quân gia quyền | 112,762 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 64,750 VEF |
Tối đa | 990,812 VEF |
Bình quân gia quyền | 260,930 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 50,714 VEF |
Tối đa | 1,927,045 VEF |
Bình quân gia quyền | 204,653 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến DOP/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Dominicana (DOP) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Dominicana (DOP) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: