Tỷ giá hối đoái peso Dominicana chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Dominicana tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DOP/DAT
Lịch sử thay đổi trong DOP/DAT tỷ giá
DOP/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 DOP = 14.4167 DAT
▲ 1.99 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Dominicana/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Dominicana chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DOP/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DOP/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Dominicana/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DOP/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các peso Dominicana tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 108.72% (6.907089 DAT — 14.4167 DAT)
Thay đổi trong DOP/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các peso Dominicana tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 327.32% (3.373737 DAT — 14.4167 DAT)
Thay đổi trong DOP/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các peso Dominicana tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -14.17% (16.7972 DAT — 14.4167 DAT)
Thay đổi trong DOP/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce peso Dominicana tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -51.61% (29.7899 DAT — 14.4167 DAT)
peso Dominicana/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
peso Dominicana/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 17.1439 DAT | ▲ 18.92 % |
19/05 | 17.5769 DAT | ▲ 2.53 % |
20/05 | 17.8565 DAT | ▲ 1.59 % |
21/05 | 18.4727 DAT | ▲ 3.45 % |
22/05 | 17.4322 DAT | ▼ -5.63 % |
23/05 | 16.9481 DAT | ▼ -2.78 % |
24/05 | 16.3833 DAT | ▼ -3.33 % |
25/05 | 18.6656 DAT | ▲ 13.93 % |
26/05 | 19.0804 DAT | ▲ 2.22 % |
27/05 | 18.7686 DAT | ▼ -1.63 % |
28/05 | 17.5329 DAT | ▼ -6.58 % |
29/05 | 16.607 DAT | ▼ -5.28 % |
30/05 | 22.287 DAT | ▲ 34.2 % |
31/05 | 26.3001 DAT | ▲ 18.01 % |
01/06 | 27.3283 DAT | ▲ 3.91 % |
02/06 | 27.0873 DAT | ▼ -0.88 % |
03/06 | 26.6955 DAT | ▼ -1.45 % |
04/06 | 26.7144 DAT | ▲ 0.07 % |
05/06 | 26.7052 DAT | ▼ -0.03 % |
06/06 | 26.5127 DAT | ▼ -0.72 % |
07/06 | 27.0572 DAT | ▲ 2.05 % |
08/06 | 28.1062 DAT | ▲ 3.88 % |
09/06 | 28.8306 DAT | ▲ 2.58 % |
10/06 | 28.4693 DAT | ▼ -1.25 % |
11/06 | 31.088 DAT | ▲ 9.2 % |
12/06 | 31.3479 DAT | ▲ 0.84 % |
13/06 | 31.0784 DAT | ▼ -0.86 % |
14/06 | 32.4346 DAT | ▲ 4.36 % |
15/06 | 33.8078 DAT | ▲ 4.23 % |
16/06 | 34.5924 DAT | ▲ 2.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Dominicana/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Dominicana/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 19.2872 DAT | ▲ 33.78 % |
27/05 — 02/06 | 16.4207 DAT | ▼ -14.86 % |
03/06 — 09/06 | 25.9772 DAT | ▲ 58.2 % |
10/06 — 16/06 | 39.9122 DAT | ▲ 53.64 % |
17/06 — 23/06 | 42.5496 DAT | ▲ 6.61 % |
24/06 — 30/06 | 43.1849 DAT | ▲ 1.49 % |
01/07 — 07/07 | 47.7229 DAT | ▲ 10.51 % |
08/07 — 14/07 | 57.4985 DAT | ▲ 20.48 % |
15/07 — 21/07 | 62.5739 DAT | ▲ 8.83 % |
22/07 — 28/07 | 74.7738 DAT | ▲ 19.5 % |
29/07 — 04/08 | 76.2203 DAT | ▲ 1.93 % |
05/08 — 11/08 | 17.8622 DAT | ▼ -76.57 % |
peso Dominicana/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14.3895 DAT | ▼ -0.19 % |
07/2024 | 13.2961 DAT | ▼ -7.6 % |
08/2024 | 12.387 DAT | ▼ -6.84 % |
09/2024 | 11.5917 DAT | ▼ -6.42 % |
10/2024 | 10.4951 DAT | ▼ -9.46 % |
11/2024 | 12.5338 DAT | ▲ 19.43 % |
12/2024 | 16.2397 DAT | ▲ 29.57 % |
01/2025 | -2.33629861 DAT | ▼ -114.39 % |
02/2025 | -3.18335615 DAT | ▲ 36.26 % |
03/2025 | -8.87079197 DAT | ▲ 178.66 % |
04/2025 | -12.1631272 DAT | ▲ 37.11 % |
05/2025 | -14.74443765 DAT | ▲ 21.22 % |
peso Dominicana/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.1475 DAT |
Tối đa | 14.0014 DAT |
Bình quân gia quyền | 11.8065 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.972441 DAT |
Tối đa | 14.0014 DAT |
Bình quân gia quyền | 8.070636 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.11524 DAT |
Tối đa | 26.6803 DAT |
Bình quân gia quyền | 15.2467 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến DOP/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Dominicana (DOP) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Dominicana (DOP) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: