Tỷ giá hối đoái peso Dominicana chống lại Bread
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Dominicana tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DOP/BRD
Lịch sử thay đổi trong DOP/BRD tỷ giá
DOP/BRD tỷ giá
07 20, 2023
1 DOP = 1.590199 BRD
▼ -1.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Dominicana/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Dominicana chi phí trong Bread.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DOP/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DOP/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Dominicana/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DOP/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các peso Dominicana tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -43.38% (2.808417 BRD — 1.590199 BRD)
Thay đổi trong DOP/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các peso Dominicana tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -98.46% (102.95 BRD — 1.590199 BRD)
Thay đổi trong DOP/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các peso Dominicana tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 449.34% (0.28947711 BRD — 1.590199 BRD)
Thay đổi trong DOP/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce peso Dominicana tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 882.25% (0.16189368 BRD — 1.590199 BRD)
peso Dominicana/Bread dự báo tỷ giá hối đoái
peso Dominicana/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1.826554 BRD | ▲ 14.86 % |
19/05 | 1.742209 BRD | ▼ -4.62 % |
20/05 | 1.801789 BRD | ▲ 3.42 % |
21/05 | 1.594903 BRD | ▼ -11.48 % |
22/05 | 1.845821 BRD | ▲ 15.73 % |
23/05 | 1.590648 BRD | ▼ -13.82 % |
24/05 | 1.990085 BRD | ▲ 25.11 % |
25/05 | 1.3618 BRD | ▼ -31.57 % |
26/05 | 1.604843 BRD | ▲ 17.85 % |
27/05 | 2.055066 BRD | ▲ 28.05 % |
28/05 | 2.060011 BRD | ▲ 0.24 % |
29/05 | 1.695779 BRD | ▼ -17.68 % |
30/05 | 1.645639 BRD | ▼ -2.96 % |
31/05 | 1.565992 BRD | ▼ -4.84 % |
01/06 | 1.526903 BRD | ▼ -2.5 % |
02/06 | 1.876505 BRD | ▲ 22.9 % |
03/06 | 2.34362 BRD | ▲ 24.89 % |
04/06 | 1.887795 BRD | ▼ -19.45 % |
05/06 | 1.860654 BRD | ▼ -1.44 % |
06/06 | 1.728076 BRD | ▼ -7.13 % |
07/06 | 1.965136 BRD | ▲ 13.72 % |
08/06 | 1.464552 BRD | ▼ -25.47 % |
09/06 | 1.938081 BRD | ▲ 32.33 % |
10/06 | 0.45956605 BRD | ▼ -76.29 % |
11/06 | 0.49023404 BRD | ▲ 6.67 % |
12/06 | 0.49117668 BRD | ▲ 0.19 % |
13/06 | 0.49044815 BRD | ▼ -0.15 % |
14/06 | 0.37436961 BRD | ▼ -23.67 % |
15/06 | 0.24447803 BRD | ▼ -34.7 % |
16/06 | 0.23701481 BRD | ▼ -3.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Dominicana/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Dominicana/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.651078 BRD | ▲ 3.83 % |
27/05 — 02/06 | 1.71156 BRD | ▲ 3.66 % |
03/06 — 09/06 | 57.3006 BRD | ▲ 3247.86 % |
10/06 — 16/06 | 61.732 BRD | ▲ 7.73 % |
17/06 — 23/06 | 124.89 BRD | ▲ 102.3 % |
24/06 — 30/06 | 77.047 BRD | ▼ -38.31 % |
01/07 — 07/07 | 76.2134 BRD | ▼ -1.08 % |
08/07 — 14/07 | 85.9469 BRD | ▲ 12.77 % |
15/07 — 21/07 | 89.8023 BRD | ▲ 4.49 % |
22/07 — 28/07 | -12.62562114 BRD | ▼ -114.06 % |
29/07 — 04/08 | -13.11700814 BRD | ▲ 3.89 % |
05/08 — 11/08 | -8.00661265 BRD | ▼ -38.96 % |
peso Dominicana/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.735551 BRD | ▲ 9.14 % |
07/2024 | 2.215617 BRD | ▲ 27.66 % |
08/2024 | 1.481229 BRD | ▼ -33.15 % |
09/2024 | 10.524 BRD | ▲ 610.49 % |
10/2024 | 10.7911 BRD | ▲ 2.54 % |
11/2024 | 10.3655 BRD | ▼ -3.94 % |
12/2024 | 10.6411 BRD | ▲ 2.66 % |
01/2025 | 503.42 BRD | ▲ 4630.95 % |
02/2025 | 629.27 BRD | ▲ 25 % |
03/2025 | 862.63 BRD | ▲ 37.08 % |
04/2025 | 113.59 BRD | ▼ -86.83 % |
05/2025 | 73.9222 BRD | ▼ -34.92 % |
peso Dominicana/Bread thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.608847 BRD |
Tối đa | 2.934315 BRD |
Bình quân gia quyền | 2.470989 BRD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.608847 BRD |
Tối đa | 138.62 BRD |
Bình quân gia quyền | 64.8354 BRD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.22430958 BRD |
Tối đa | 148.55 BRD |
Bình quân gia quyền | 42.649 BRD |
Chia sẻ một liên kết đến DOP/BRD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Dominicana (DOP) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Dominicana (DOP) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: