Tỷ giá hối đoái Dock chống lại riel Campuchia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dock tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DOCK/KHR

Lịch sử thay đổi trong DOCK/KHR tỷ giá

DOCK/KHR tỷ giá

05 17, 2024
1 DOCK = 123.04 KHR
▲ 3.69 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dock/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dock chi phí trong riel Campuchia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ DOCK/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DOCK/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dock/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong DOCK/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Dock tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 8.84% (113.05 KHR — 123.04 KHR)

Thay đổi trong DOCK/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Dock tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -14.81% (144.43 KHR — 123.04 KHR)

Thay đổi trong DOCK/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Dock tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 79.18% (68.67 KHR — 123.04 KHR)

Thay đổi trong DOCK/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Dock tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 571.06% (18.33 KHR — 123.04 KHR)

Dock/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái

Dock/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 124.59 KHR ▲ 1.26 %
19/05 127.01 KHR ▲ 1.94 %
20/05 133.34 KHR ▲ 4.99 %
21/05 138.26 KHR ▲ 3.69 %
22/05 141.71 KHR ▲ 2.49 %
23/05 143.51 KHR ▲ 1.27 %
24/05 139.96 KHR ▼ -2.47 %
25/05 135.56 KHR ▼ -3.14 %
26/05 133.49 KHR ▼ -1.53 %
27/05 130.79 KHR ▼ -2.02 %
28/05 131.96 KHR ▲ 0.9 %
29/05 123.99 KHR ▼ -6.04 %
30/05 117.43 KHR ▼ -5.3 %
31/05 114.52 KHR ▼ -2.48 %
01/06 118.44 KHR ▲ 3.42 %
02/06 124.87 KHR ▲ 5.43 %
03/06 128.68 KHR ▲ 3.05 %
04/06 129.11 KHR ▲ 0.34 %
05/06 130.69 KHR ▲ 1.22 %
06/06 129.25 KHR ▼ -1.1 %
07/06 126.07 KHR ▼ -2.47 %
08/06 124.14 KHR ▼ -1.52 %
09/06 122.73 KHR ▼ -1.14 %
10/06 119.61 KHR ▼ -2.54 %
11/06 117.98 KHR ▼ -1.36 %
12/06 115.61 KHR ▼ -2.01 %
13/06 112.91 KHR ▼ -2.33 %
14/06 119.81 KHR ▲ 6.12 %
15/06 126.05 KHR ▲ 5.21 %
16/06 125.41 KHR ▼ -0.51 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dock/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Dock/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 125.47 KHR ▲ 1.98 %
27/05 — 02/06 132.46 KHR ▲ 5.57 %
03/06 — 09/06 126.47 KHR ▼ -4.52 %
10/06 — 16/06 135.29 KHR ▲ 6.98 %
17/06 — 23/06 140.87 KHR ▲ 4.12 %
24/06 — 30/06 141.93 KHR ▲ 0.75 %
01/07 — 07/07 99.39 KHR ▼ -29.97 %
08/07 — 14/07 112.04 KHR ▲ 12.73 %
15/07 — 21/07 96.16 KHR ▼ -14.17 %
22/07 — 28/07 104.03 KHR ▲ 8.18 %
29/07 — 04/08 92.94 KHR ▼ -10.66 %
05/08 — 11/08 98.27 KHR ▲ 5.74 %

Dock/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 126.86 KHR ▲ 3.11 %
07/2024 127.29 KHR ▲ 0.34 %
08/2024 104 KHR ▼ -18.3 %
09/2024 128.59 KHR ▲ 23.65 %
10/2024 135.3 KHR ▲ 5.22 %
11/2024 147.78 KHR ▲ 9.22 %
12/2024 176.45 KHR ▲ 19.4 %
01/2025 199.48 KHR ▲ 13.05 %
02/2025 302.07 KHR ▲ 51.43 %
03/2025 389.59 KHR ▲ 28.97 %
04/2025 251.4 KHR ▼ -35.47 %
05/2025 262.93 KHR ▲ 4.59 %

Dock/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 107.32 KHR
Tối đa 137.74 KHR
Bình quân gia quyền 122.85 KHR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 107.32 KHR
Tối đa 194.52 KHR
Bình quân gia quyền 148.92 KHR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 53.56 KHR
Tối đa 194.52 KHR
Bình quân gia quyền 94.65 KHR

Chia sẻ một liên kết đến DOCK/KHR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dock (DOCK) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dock (DOCK) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu