Tỷ giá hối đoái district0x chống lại som Uzbekistan

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về district0x tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DNT/UZS

Lịch sử thay đổi trong DNT/UZS tỷ giá

DNT/UZS tỷ giá

05 17, 2024
1 DNT = 814.57 UZS
▲ 1.58 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ district0x/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 district0x chi phí trong som Uzbekistan.

Dữ liệu về cặp tiền tệ DNT/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DNT/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái district0x/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong DNT/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các district0x tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 9.82% (741.72 UZS — 814.57 UZS)

Thay đổi trong DNT/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các district0x tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 110.94% (386.16 UZS — 814.57 UZS)

Thay đổi trong DNT/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các district0x tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 136.41% (344.56 UZS — 814.57 UZS)

Thay đổi trong DNT/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce district0x tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 1802.76% (42.81 UZS — 814.57 UZS)

district0x/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái

district0x/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 800.08 UZS ▼ -1.78 %
19/05 811.55 UZS ▲ 1.43 %
20/05 906.46 UZS ▲ 11.69 %
21/05 988.19 UZS ▲ 9.02 %
22/05 955.09 UZS ▼ -3.35 %
23/05 942.8 UZS ▼ -1.29 %
24/05 902.75 UZS ▼ -4.25 %
25/05 870.35 UZS ▼ -3.59 %
26/05 859.94 UZS ▼ -1.2 %
27/05 849.93 UZS ▼ -1.16 %
28/05 841.88 UZS ▼ -0.95 %
29/05 809.31 UZS ▼ -3.87 %
30/05 743.07 UZS ▼ -8.18 %
31/05 704.17 UZS ▼ -5.24 %
01/06 732.49 UZS ▲ 4.02 %
02/06 781.67 UZS ▲ 6.71 %
03/06 816.24 UZS ▲ 4.42 %
04/06 800.44 UZS ▼ -1.94 %
05/06 793.12 UZS ▼ -0.91 %
06/06 778.53 UZS ▼ -1.84 %
07/06 777.71 UZS ▼ -0.11 %
08/06 774.91 UZS ▼ -0.36 %
09/06 768.17 UZS ▼ -0.87 %
10/06 755.57 UZS ▼ -1.64 %
11/06 779.16 UZS ▲ 3.12 %
12/06 775.93 UZS ▼ -0.41 %
13/06 752.61 UZS ▼ -3.01 %
14/06 753.55 UZS ▲ 0.12 %
15/06 778.8 UZS ▲ 3.35 %
16/06 785.95 UZS ▲ 0.92 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của district0x/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

district0x/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 788.48 UZS ▼ -3.2 %
27/05 — 02/06 2,425 UZS ▲ 207.5 %
03/06 — 09/06 2,108 UZS ▼ -13.07 %
10/06 — 16/06 1,804 UZS ▼ -14.43 %
17/06 — 23/06 1,784 UZS ▼ -1.09 %
24/06 — 30/06 1,599 UZS ▼ -10.38 %
01/07 — 07/07 1,327 UZS ▼ -17.03 %
08/07 — 14/07 1,527 UZS ▲ 15.13 %
15/07 — 21/07 1,261 UZS ▼ -17.41 %
22/07 — 28/07 1,277 UZS ▲ 1.22 %
29/07 — 04/08 1,234 UZS ▼ -3.36 %
05/08 — 11/08 1,248 UZS ▲ 1.16 %

district0x/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 811.34 UZS ▼ -0.4 %
07/2024 878.38 UZS ▲ 8.26 %
08/2024 735.15 UZS ▼ -16.31 %
09/2024 703.78 UZS ▼ -4.27 %
10/2024 703.19 UZS ▼ -0.08 %
11/2024 808.85 UZS ▲ 15.03 %
12/2024 957.05 UZS ▲ 18.32 %
01/2025 795.39 UZS ▼ -16.89 %
02/2025 1,289 UZS ▲ 62.05 %
03/2025 3,067 UZS ▲ 137.94 %
04/2025 2,106 UZS ▼ -31.34 %
05/2025 2,283 UZS ▲ 8.42 %

district0x/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 706.95 UZS
Tối đa 1,078 UZS
Bình quân gia quyền 840.31 UZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 376.51 UZS
Tối đa 2,096 UZS
Bình quân gia quyền 881.89 UZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 269.21 UZS
Tối đa 2,096 UZS
Bình quân gia quyền 478.54 UZS

Chia sẻ một liên kết đến DNT/UZS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến district0x (DNT) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến district0x (DNT) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu