Tỷ giá hối đoái district0x chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về district0x tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DNT/MITH

Lịch sử thay đổi trong DNT/MITH tỷ giá

DNT/MITH tỷ giá

06 03, 2024
1 DNT = 80.0823 MITH
▲ 0.65 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ district0x/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 district0x chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ DNT/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DNT/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái district0x/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong DNT/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các district0x tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 5.15% (76.1575 MITH — 80.0823 MITH)

Thay đổi trong DNT/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các district0x tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 192.71% (27.3594 MITH — 80.0823 MITH)

Thay đổi trong DNT/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 17, 2023 — 06 03, 2024) các district0x tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 483.19% (13.7317 MITH — 80.0823 MITH)

Thay đổi trong DNT/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce district0x tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 6773.02% (1.16517 MITH — 80.0823 MITH)

district0x/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

district0x/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/06 73.5824 MITH ▼ -8.12 %
05/06 71.395 MITH ▼ -2.97 %
06/06 71.4143 MITH ▲ 0.03 %
07/06 71.9207 MITH ▲ 0.71 %
08/06 71.2978 MITH ▼ -0.87 %
09/06 70.4561 MITH ▼ -1.18 %
10/06 69.4628 MITH ▼ -1.41 %
11/06 71.7529 MITH ▲ 3.3 %
12/06 71.9692 MITH ▲ 0.3 %
13/06 70.4191 MITH ▼ -2.15 %
14/06 70.5278 MITH ▲ 0.15 %
15/06 72.7342 MITH ▲ 3.13 %
16/06 73.7822 MITH ▲ 1.44 %
17/06 71.2813 MITH ▼ -3.39 %
18/06 70.0464 MITH ▼ -1.73 %
19/06 72.7947 MITH ▲ 3.92 %
20/06 75.3642 MITH ▲ 3.53 %
21/06 75.9404 MITH ▲ 0.76 %
22/06 74.7967 MITH ▼ -1.51 %
23/06 72.8237 MITH ▼ -2.64 %
24/06 75.2954 MITH ▲ 3.39 %
25/06 77.4551 MITH ▲ 2.87 %
26/06 77.3115 MITH ▼ -0.19 %
27/06 76.3475 MITH ▼ -1.25 %
28/06 76.7189 MITH ▲ 0.49 %
29/06 77.7542 MITH ▲ 1.35 %
30/06 79.4492 MITH ▲ 2.18 %
01/07 79.669 MITH ▲ 0.28 %
02/07 76.6315 MITH ▼ -3.81 %
03/07 74.8771 MITH ▼ -2.29 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của district0x/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

district0x/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 88.326 MITH ▲ 10.29 %
17/06 — 23/06 65.7049 MITH ▼ -25.61 %
24/06 — 30/06 66.0583 MITH ▲ 0.54 %
01/07 — 07/07 63.0331 MITH ▼ -4.58 %
08/07 — 14/07 91.447 MITH ▲ 45.08 %
15/07 — 21/07 90.9329 MITH ▼ -0.56 %
22/07 — 28/07 82.6343 MITH ▼ -9.13 %
29/07 — 04/08 73.1101 MITH ▼ -11.53 %
05/08 — 11/08 73.2502 MITH ▲ 0.19 %
12/08 — 18/08 74.1193 MITH ▲ 1.19 %
19/08 — 25/08 77.4377 MITH ▲ 4.48 %
26/08 — 01/09 75.1272 MITH ▼ -2.98 %

district0x/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 76.8703 MITH ▼ -4.01 %
08/2024 62.1428 MITH ▼ -19.16 %
09/2024 65.3865 MITH ▲ 5.22 %
10/2024 197.5 MITH ▲ 202.05 %
10/2024 237.64 MITH ▲ 20.33 %
11/2024 133.88 MITH ▼ -43.66 %
12/2024 160.08 MITH ▲ 19.57 %
01/2025 214.52 MITH ▲ 34.01 %
02/2025 360.94 MITH ▲ 68.26 %
03/2025 375.6 MITH ▲ 4.06 %
04/2025 417.54 MITH ▲ 11.17 %
05/2025 397.79 MITH ▼ -4.73 %

district0x/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 73.2889 MITH
Tối đa 86.9205 MITH
Bình quân gia quyền 78.7496 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 27.2097 MITH
Tối đa 123.12 MITH
Bình quân gia quyền 78.3881 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 13.0096 MITH
Tối đa 123.12 MITH
Bình quân gia quyền 39.3557 MITH

Chia sẻ một liên kết đến DNT/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến district0x (DNT) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến district0x (DNT) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu