Tỷ giá hối đoái district0x chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về district0x tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DNT/LBC
Lịch sử thay đổi trong DNT/LBC tỷ giá
DNT/LBC tỷ giá
05 04, 2024
1 DNT = 20.1347 LBC
▼ -1.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ district0x/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 district0x chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DNT/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DNT/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái district0x/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DNT/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các district0x tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 64.11% (12.2688 LBC — 20.1347 LBC)
Thay đổi trong DNT/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các district0x tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 186.27% (7.033585 LBC — 20.1347 LBC)
Thay đổi trong DNT/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các district0x tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 694.38% (2.534654 LBC — 20.1347 LBC)
Thay đổi trong DNT/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce district0x tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 5128.15% (0.38512169 LBC — 20.1347 LBC)
district0x/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
district0x/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 20.4188 LBC | ▲ 1.41 % |
06/05 | 19.7273 LBC | ▼ -3.39 % |
07/05 | 20.3812 LBC | ▲ 3.31 % |
08/05 | 21.3028 LBC | ▲ 4.52 % |
09/05 | 21.1957 LBC | ▼ -0.5 % |
10/05 | 28.1604 LBC | ▲ 32.86 % |
11/05 | 36.7196 LBC | ▲ 30.39 % |
12/05 | 42.7726 LBC | ▲ 16.48 % |
13/05 | 39.978 LBC | ▼ -6.53 % |
14/05 | 37.2872 LBC | ▼ -6.73 % |
15/05 | 35.4257 LBC | ▼ -4.99 % |
16/05 | 34.7987 LBC | ▼ -1.77 % |
17/05 | 35.3564 LBC | ▲ 1.6 % |
18/05 | 35.3716 LBC | ▲ 0.04 % |
19/05 | 33.7328 LBC | ▼ -4.63 % |
20/05 | 39.456 LBC | ▲ 16.97 % |
21/05 | 46.3678 LBC | ▲ 17.52 % |
22/05 | 45.4134 LBC | ▼ -2.06 % |
23/05 | 44.9384 LBC | ▼ -1.05 % |
24/05 | 42.7327 LBC | ▼ -4.91 % |
25/05 | 41.4802 LBC | ▼ -2.93 % |
26/05 | 40.94 LBC | ▼ -1.3 % |
27/05 | 38.1878 LBC | ▼ -6.72 % |
28/05 | 36.6407 LBC | ▼ -4.05 % |
29/05 | 34.9288 LBC | ▼ -4.67 % |
30/05 | 33.4569 LBC | ▼ -4.21 % |
31/05 | 33.3778 LBC | ▼ -0.24 % |
01/06 | 36.4567 LBC | ▲ 9.22 % |
02/06 | 39.3187 LBC | ▲ 7.85 % |
03/06 | 40.6041 LBC | ▲ 3.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của district0x/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
district0x/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 19.9768 LBC | ▼ -0.78 % |
13/05 — 19/05 | 19.2121 LBC | ▼ -3.83 % |
20/05 — 26/05 | 19.2284 LBC | ▲ 0.08 % |
27/05 — 02/06 | 60.2284 LBC | ▲ 213.23 % |
03/06 — 09/06 | 51.8003 LBC | ▼ -13.99 % |
10/06 — 16/06 | 25.1654 LBC | ▼ -51.42 % |
17/06 — 23/06 | 26.7261 LBC | ▲ 6.2 % |
24/06 — 30/06 | 28.9235 LBC | ▲ 8.22 % |
01/07 — 07/07 | 41.97 LBC | ▲ 45.11 % |
08/07 — 14/07 | 51.3447 LBC | ▲ 22.34 % |
15/07 — 21/07 | 42.9608 LBC | ▼ -16.33 % |
22/07 — 28/07 | 49.0017 LBC | ▲ 14.06 % |
district0x/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 18.3682 LBC | ▼ -8.77 % |
07/2024 | 21.1601 LBC | ▲ 15.2 % |
08/2024 | 17.8043 LBC | ▼ -15.86 % |
09/2024 | 10.281 LBC | ▼ -42.26 % |
10/2024 | 25.25 LBC | ▲ 145.6 % |
10/2024 | 81.4679 LBC | ▲ 222.65 % |
11/2024 | 38.8251 LBC | ▼ -52.34 % |
12/2024 | 38.508 LBC | ▼ -0.82 % |
01/2025 | 44.9298 LBC | ▲ 16.68 % |
02/2025 | 70.1696 LBC | ▲ 56.18 % |
03/2025 | 105.48 LBC | ▲ 50.32 % |
04/2025 | 128.93 LBC | ▲ 22.23 % |
district0x/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.055 LBC |
Tối đa | 25.147 LBC |
Bình quân gia quyền | 18.7141 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.533352 LBC |
Tối đa | 31.8561 LBC |
Bình quân gia quyền | 13.7281 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.501504 LBC |
Tối đa | 31.8561 LBC |
Bình quân gia quyền | 6.584004 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến DNT/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến district0x (DNT) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến district0x (DNT) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: