Tỷ giá hối đoái district0x chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về district0x tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DNT/IRR
Lịch sử thay đổi trong DNT/IRR tỷ giá
DNT/IRR tỷ giá
05 17, 2024
1 DNT = 2,482 IRR
▲ 1.66 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ district0x/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 district0x chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DNT/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DNT/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái district0x/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DNT/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các district0x tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 7.4% (2,311 IRR — 2,482 IRR)
Thay đổi trong DNT/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các district0x tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 103.52% (1,220 IRR — 2,482 IRR)
Thay đổi trong DNT/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các district0x tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 111.66% (1,173 IRR — 2,482 IRR)
Thay đổi trong DNT/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce district0x tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 1346.6% (171.61 IRR — 2,482 IRR)
district0x/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
district0x/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 2,433 IRR | ▼ -1.98 % |
19/05 | 2,464 IRR | ▲ 1.25 % |
20/05 | 2,757 IRR | ▲ 11.89 % |
21/05 | 3,007 IRR | ▲ 9.07 % |
22/05 | 2,898 IRR | ▼ -3.61 % |
23/05 | 2,854 IRR | ▼ -1.53 % |
24/05 | 2,731 IRR | ▼ -4.3 % |
25/05 | 2,629 IRR | ▼ -3.74 % |
26/05 | 2,602 IRR | ▼ -1.04 % |
27/05 | 2,572 IRR | ▼ -1.14 % |
28/05 | 2,548 IRR | ▼ -0.92 % |
29/05 | 2,456 IRR | ▼ -3.64 % |
30/05 | 2,270 IRR | ▼ -7.57 % |
31/05 | 2,143 IRR | ▼ -5.59 % |
01/06 | 2,231 IRR | ▲ 4.1 % |
02/06 | 2,357 IRR | ▲ 5.68 % |
03/06 | 2,469 IRR | ▲ 4.73 % |
04/06 | 2,421 IRR | ▼ -1.96 % |
05/06 | 2,394 IRR | ▼ -1.1 % |
06/06 | 2,348 IRR | ▼ -1.93 % |
07/06 | 2,347 IRR | ▼ -0.03 % |
08/06 | 2,335 IRR | ▼ -0.54 % |
09/06 | 2,315 IRR | ▼ -0.82 % |
10/06 | 2,274 IRR | ▼ -1.81 % |
11/06 | 2,345 IRR | ▲ 3.16 % |
12/06 | 2,332 IRR | ▼ -0.59 % |
13/06 | 2,255 IRR | ▼ -3.27 % |
14/06 | 2,249 IRR | ▼ -0.29 % |
15/06 | 2,324 IRR | ▲ 3.36 % |
16/06 | 2,337 IRR | ▲ 0.55 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của district0x/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
district0x/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2,393 IRR | ▼ -3.59 % |
27/05 — 02/06 | 7,186 IRR | ▲ 200.24 % |
03/06 — 09/06 | 6,342 IRR | ▼ -11.75 % |
10/06 — 16/06 | 5,443 IRR | ▼ -14.17 % |
17/06 — 23/06 | 5,401 IRR | ▼ -0.78 % |
24/06 — 30/06 | 4,783 IRR | ▼ -11.44 % |
01/07 — 07/07 | 4,029 IRR | ▼ -15.77 % |
08/07 — 14/07 | 4,621 IRR | ▲ 14.69 % |
15/07 — 21/07 | 3,819 IRR | ▼ -17.36 % |
22/07 — 28/07 | 3,831 IRR | ▲ 0.32 % |
29/07 — 04/08 | 3,687 IRR | ▼ -3.75 % |
05/08 — 11/08 | 3,700 IRR | ▲ 0.36 % |
district0x/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,471 IRR | ▼ -0.47 % |
07/2024 | 2,630 IRR | ▲ 6.45 % |
08/2024 | 2,147 IRR | ▼ -18.36 % |
09/2024 | 2,084 IRR | ▼ -2.95 % |
10/2024 | 2,080 IRR | ▼ -0.17 % |
11/2024 | 2,323 IRR | ▲ 11.64 % |
12/2024 | 2,690 IRR | ▲ 15.83 % |
01/2025 | 2,282 IRR | ▼ -15.19 % |
02/2025 | 3,663 IRR | ▲ 60.56 % |
03/2025 | 8,683 IRR | ▲ 137.01 % |
04/2025 | 5,996 IRR | ▼ -30.94 % |
05/2025 | 6,378 IRR | ▲ 6.37 % |
district0x/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,197 IRR |
Tối đa | 3,358 IRR |
Bình quân gia quyền | 2,598 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,191 IRR |
Tối đa | 6,445 IRR |
Bình quân gia quyền | 2,719 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 877.92 IRR |
Tối đa | 6,445 IRR |
Bình quân gia quyền | 1,514 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến DNT/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến district0x (DNT) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến district0x (DNT) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: