Tỷ giá hối đoái district0x chống lại Congolese franc

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về district0x tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DNT/CDF

Lịch sử thay đổi trong DNT/CDF tỷ giá

DNT/CDF tỷ giá

05 20, 2024
1 DNT = 163.87 CDF
▲ 2.96 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ district0x/Congolese franc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 district0x chi phí trong Congolese franc.

Dữ liệu về cặp tiền tệ DNT/CDF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DNT/CDF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái district0x/Congolese franc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong DNT/CDF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các district0x tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi -16.76% (196.86 CDF — 163.87 CDF)

Thay đổi trong DNT/CDF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các district0x tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi 97.35% (83.03 CDF — 163.87 CDF)

Thay đổi trong DNT/CDF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các district0x tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi 158.76% (63.33 CDF — 163.87 CDF)

Thay đổi trong DNT/CDF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce district0x tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi 2243.08% (6.99 CDF — 163.87 CDF)

district0x/Congolese franc dự báo tỷ giá hối đoái

district0x/Congolese franc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 183.11 CDF ▲ 11.74 %
22/05 176.3 CDF ▼ -3.72 %
23/05 173.75 CDF ▼ -1.45 %
24/05 165.68 CDF ▼ -4.64 %
25/05 160.99 CDF ▼ -2.83 %
26/05 159.5 CDF ▼ -0.93 %
27/05 157.91 CDF ▼ -1 %
28/05 156.71 CDF ▼ -0.76 %
29/05 152.06 CDF ▼ -2.97 %
30/05 144.96 CDF ▼ -4.67 %
31/05 133.5 CDF ▼ -7.9 %
01/06 143 CDF ▲ 7.11 %
02/06 153.42 CDF ▲ 7.29 %
03/06 159.74 CDF ▲ 4.12 %
04/06 156.45 CDF ▼ -2.06 %
05/06 155.29 CDF ▼ -0.74 %
06/06 151.29 CDF ▼ -2.58 %
07/06 151.15 CDF ▼ -0.09 %
08/06 150.08 CDF ▼ -0.71 %
09/06 148.22 CDF ▼ -1.24 %
10/06 144.16 CDF ▼ -2.74 %
11/06 147.57 CDF ▲ 2.37 %
12/06 146.95 CDF ▼ -0.42 %
13/06 143.52 CDF ▼ -2.34 %
14/06 143.26 CDF ▼ -0.18 %
15/06 149.08 CDF ▲ 4.06 %
16/06 148.88 CDF ▼ -0.13 %
17/06 148.13 CDF ▼ -0.51 %
18/06 145.24 CDF ▼ -1.95 %
19/06 142.42 CDF ▼ -1.94 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của district0x/Congolese franc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

district0x/Congolese franc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 158.71 CDF ▼ -3.15 %
03/06 — 09/06 509.28 CDF ▲ 220.89 %
10/06 — 16/06 454.99 CDF ▼ -10.66 %
17/06 — 23/06 373.69 CDF ▼ -17.87 %
24/06 — 30/06 381.3 CDF ▲ 2.04 %
01/07 — 07/07 344.31 CDF ▼ -9.7 %
08/07 — 14/07 285.52 CDF ▼ -17.07 %
15/07 — 21/07 321.78 CDF ▲ 12.7 %
22/07 — 28/07 290.81 CDF ▼ -9.63 %
29/07 — 04/08 290.95 CDF ▲ 0.05 %
05/08 — 11/08 274.07 CDF ▼ -5.8 %
12/08 — 18/08 258.4 CDF ▼ -5.72 %

district0x/Congolese franc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 162.97 CDF ▼ -0.55 %
07/2024 175.93 CDF ▲ 7.95 %
08/2024 141.45 CDF ▼ -19.6 %
09/2024 137.86 CDF ▼ -2.54 %
10/2024 146.83 CDF ▲ 6.5 %
11/2024 163.25 CDF ▲ 11.19 %
12/2024 194.27 CDF ▲ 19 %
01/2025 168.52 CDF ▼ -13.25 %
02/2025 293.65 CDF ▲ 74.25 %
03/2025 661.38 CDF ▲ 125.23 %
04/2025 400.9 CDF ▼ -39.38 %
05/2025 409.47 CDF ▲ 2.14 %

district0x/Congolese franc thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 146.26 CDF
Tối đa 223.92 CDF
Bình quân gia quyền 172.31 CDF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 80.69 CDF
Tối đa 424.65 CDF
Bình quân gia quyền 183.21 CDF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 53.28 CDF
Tối đa 424.65 CDF
Bình quân gia quyền 96.36 CDF

Chia sẻ một liên kết đến DNT/CDF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến district0x (DNT) đến Congolese franc (CDF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến district0x (DNT) đến Congolese franc (CDF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu