Tỷ giá hối đoái Agrello chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Agrello tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DLT/MITH
Lịch sử thay đổi trong DLT/MITH tỷ giá
DLT/MITH tỷ giá
05 11, 2023
1 DLT = 0.41349526 MITH
▼ -2.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Agrello/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Agrello chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DLT/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DLT/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Agrello/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DLT/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Agrello tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 25.48% (0.32951771 MITH — 0.41349526 MITH)
Thay đổi trong DLT/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Agrello tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 10.02% (0.37582229 MITH — 0.41349526 MITH)
Thay đổi trong DLT/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Agrello tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 10.02% (0.37582229 MITH — 0.41349526 MITH)
Thay đổi trong DLT/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Agrello tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -95.03% (8.321509 MITH — 0.41349526 MITH)
Agrello/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
Agrello/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 0.46295375 MITH | ▲ 11.96 % |
22/05 | 0.42694697 MITH | ▼ -7.78 % |
23/05 | 0.42281678 MITH | ▼ -0.97 % |
24/05 | 0.41013575 MITH | ▼ -3 % |
25/05 | 0.40726601 MITH | ▼ -0.7 % |
26/05 | 0.44894817 MITH | ▲ 10.23 % |
27/05 | 0.41340205 MITH | ▼ -7.92 % |
28/05 | 0.39201908 MITH | ▼ -5.17 % |
29/05 | 0.40338002 MITH | ▲ 2.9 % |
30/05 | 0.40161917 MITH | ▼ -0.44 % |
31/05 | 0.43090277 MITH | ▲ 7.29 % |
01/06 | 0.42346426 MITH | ▼ -1.73 % |
02/06 | 0.42716399 MITH | ▲ 0.87 % |
03/06 | 0.47896481 MITH | ▲ 12.13 % |
04/06 | 0.47571236 MITH | ▼ -0.68 % |
05/06 | 0.40421188 MITH | ▼ -15.03 % |
06/06 | 0.32821047 MITH | ▼ -18.8 % |
07/06 | 0.35699882 MITH | ▲ 8.77 % |
08/06 | 0.39393353 MITH | ▲ 10.35 % |
09/06 | 0.41322147 MITH | ▲ 4.9 % |
10/06 | 0.45626374 MITH | ▲ 10.42 % |
11/06 | 0.43537328 MITH | ▼ -4.58 % |
12/06 | 0.41240438 MITH | ▼ -5.28 % |
13/06 | 0.41963823 MITH | ▲ 1.75 % |
14/06 | 0.43851832 MITH | ▲ 4.5 % |
15/06 | 0.42958019 MITH | ▼ -2.04 % |
16/06 | 0.42731025 MITH | ▼ -0.53 % |
17/06 | 0.41688173 MITH | ▼ -2.44 % |
18/06 | 0.44081812 MITH | ▲ 5.74 % |
19/06 | 0.45421272 MITH | ▲ 3.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Agrello/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Agrello/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.42556348 MITH | ▲ 2.92 % |
03/06 — 09/06 | 0.3805203 MITH | ▼ -10.58 % |
10/06 — 16/06 | 0.43513681 MITH | ▲ 14.35 % |
17/06 — 23/06 | 0.40675856 MITH | ▼ -6.52 % |
24/06 — 30/06 | 0.44089879 MITH | ▲ 8.39 % |
01/07 — 07/07 | 0.44655536 MITH | ▲ 1.28 % |
08/07 — 14/07 | 0.46401076 MITH | ▲ 3.91 % |
15/07 — 21/07 | 0.47086316 MITH | ▲ 1.48 % |
22/07 — 28/07 | 0.48480181 MITH | ▲ 2.96 % |
29/07 — 04/08 | 0.49941898 MITH | ▲ 3.02 % |
05/08 — 11/08 | 0.20318603 MITH | ▼ -59.32 % |
12/08 — 18/08 | 0.01629892 MITH | ▼ -91.98 % |
Agrello/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.43061897 MITH | ▲ 4.14 % |
07/2024 | 0.20734678 MITH | ▼ -51.85 % |
08/2024 | 0.18806343 MITH | ▼ -9.3 % |
09/2024 | 0.18459038 MITH | ▼ -1.85 % |
10/2024 | 0.20226659 MITH | ▲ 9.58 % |
11/2024 | 0.2085971 MITH | ▲ 3.13 % |
12/2024 | 0.21382035 MITH | ▲ 2.5 % |
01/2025 | 0.09531978 MITH | ▼ -55.42 % |
02/2025 | 0.00700944 MITH | ▼ -92.65 % |
03/2025 | 0.0072493 MITH | ▲ 3.42 % |
04/2025 | 0.00765233 MITH | ▲ 5.56 % |
05/2025 | 0.00800746 MITH | ▲ 4.64 % |
Agrello/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.23007772 MITH |
Tối đa | 0.52311486 MITH |
Bình quân gia quyền | 0.38540293 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.23007772 MITH |
Tối đa | 0.52311486 MITH |
Bình quân gia quyền | 0.37987223 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.23007772 MITH |
Tối đa | 0.52311486 MITH |
Bình quân gia quyền | 0.37987223 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến DLT/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Agrello (DLT) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Agrello (DLT) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: