Tỷ giá hối đoái krone Đan Mạch chống lại Monetha
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DKK/MTH
Lịch sử thay đổi trong DKK/MTH tỷ giá
DKK/MTH tỷ giá
06 03, 2024
1 DKK = 54.6372 MTH
▲ 4.97 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krone Đan Mạch/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krone Đan Mạch chi phí trong Monetha.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DKK/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DKK/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krone Đan Mạch/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DKK/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi -7.52% (59.0793 MTH — 54.6372 MTH)
Thay đổi trong DKK/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 47.65% (37.0058 MTH — 54.6372 MTH)
Thay đổi trong DKK/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 12, 2023 — 06 03, 2024) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 82.1% (30.0041 MTH — 54.6372 MTH)
Thay đổi trong DKK/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 108.99% (26.1441 MTH — 54.6372 MTH)
krone Đan Mạch/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái
krone Đan Mạch/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 53.8992 MTH | ▼ -1.35 % |
05/06 | 54.3627 MTH | ▲ 0.86 % |
06/06 | 54.5914 MTH | ▲ 0.42 % |
07/06 | 55.3525 MTH | ▲ 1.39 % |
08/06 | 56.0769 MTH | ▲ 1.31 % |
09/06 | 57.1422 MTH | ▲ 1.9 % |
10/06 | 58.4175 MTH | ▲ 2.23 % |
11/06 | 58.113 MTH | ▼ -0.52 % |
12/06 | 58.0727 MTH | ▼ -0.07 % |
13/06 | 58.3014 MTH | ▲ 0.39 % |
14/06 | 58.5781 MTH | ▲ 0.47 % |
15/06 | 57.7656 MTH | ▼ -1.39 % |
16/06 | 55.7746 MTH | ▼ -3.45 % |
17/06 | 57.6685 MTH | ▲ 3.4 % |
18/06 | 57.7872 MTH | ▲ 0.21 % |
19/06 | 56.3597 MTH | ▼ -2.47 % |
20/06 | 51.7778 MTH | ▼ -8.13 % |
21/06 | 48.0298 MTH | ▼ -7.24 % |
22/06 | 51.8556 MTH | ▲ 7.97 % |
23/06 | 50.6585 MTH | ▼ -2.31 % |
24/06 | 49.4303 MTH | ▼ -2.42 % |
25/06 | 54.3529 MTH | ▲ 9.96 % |
26/06 | 54.7049 MTH | ▲ 0.65 % |
27/06 | 48.6521 MTH | ▼ -11.06 % |
28/06 | 48.0979 MTH | ▼ -1.14 % |
29/06 | 51.3539 MTH | ▲ 6.77 % |
30/06 | 50.5368 MTH | ▼ -1.59 % |
01/07 | 52.3903 MTH | ▲ 3.67 % |
02/07 | 46.5048 MTH | ▼ -11.23 % |
03/07 | 46.4241 MTH | ▼ -0.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krone Đan Mạch/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krone Đan Mạch/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 46.861 MTH | ▼ -14.23 % |
17/06 — 23/06 | 56.325 MTH | ▲ 20.2 % |
24/06 — 30/06 | 51.7487 MTH | ▼ -8.12 % |
01/07 — 07/07 | 62.2848 MTH | ▲ 20.36 % |
08/07 — 14/07 | 68.9325 MTH | ▲ 10.67 % |
15/07 — 21/07 | 66.6958 MTH | ▼ -3.24 % |
22/07 — 28/07 | 72.2306 MTH | ▲ 8.3 % |
29/07 — 04/08 | 62.701 MTH | ▼ -13.19 % |
05/08 — 11/08 | 66.8238 MTH | ▲ 6.58 % |
12/08 — 18/08 | 65.3831 MTH | ▼ -2.16 % |
19/08 — 25/08 | 60.1057 MTH | ▼ -8.07 % |
26/08 — 01/09 | 53.7263 MTH | ▼ -10.61 % |
krone Đan Mạch/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 50.4477 MTH | ▼ -7.67 % |
08/2024 | 51.0936 MTH | ▲ 1.28 % |
09/2024 | 64.2364 MTH | ▲ 25.72 % |
10/2024 | 31.6978 MTH | ▼ -50.65 % |
10/2024 | 37.008 MTH | ▲ 16.75 % |
11/2024 | 57.7378 MTH | ▲ 56.01 % |
12/2024 | 119.29 MTH | ▲ 106.61 % |
01/2025 | 51.266 MTH | ▼ -57.02 % |
02/2025 | 64.8446 MTH | ▲ 26.49 % |
03/2025 | 106.33 MTH | ▲ 63.98 % |
04/2025 | 82.5374 MTH | ▼ -22.38 % |
05/2025 | 76.931 MTH | ▼ -6.79 % |
krone Đan Mạch/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 58.4773 MTH |
Tối đa | 65.3132 MTH |
Bình quân gia quyền | 59.3093 MTH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 32.3649 MTH |
Tối đa | 67.1937 MTH |
Bình quân gia quyền | 56.2332 MTH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17.3031 MTH |
Tối đa | 67.1937 MTH |
Bình quân gia quyền | 38.7645 MTH |
Chia sẻ một liên kết đến DKK/MTH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krone Đan Mạch (DKK) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krone Đan Mạch (DKK) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: