Tỷ giá hối đoái krone Đan Mạch chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DKK/LBC
Lịch sử thay đổi trong DKK/LBC tỷ giá
DKK/LBC tỷ giá
05 17, 2024
1 DKK = 41.1655 LBC
▼ -2.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krone Đan Mạch/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krone Đan Mạch chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DKK/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DKK/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krone Đan Mạch/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DKK/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -12.95% (47.29 LBC — 41.1655 LBC)
Thay đổi trong DKK/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 7.04% (38.4579 LBC — 41.1655 LBC)
Thay đổi trong DKK/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 211.8% (13.2025 LBC — 41.1655 LBC)
Thay đổi trong DKK/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce krone Đan Mạch tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 197.51% (13.8368 LBC — 41.1655 LBC)
krone Đan Mạch/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
krone Đan Mạch/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 42.098 LBC | ▲ 2.27 % |
19/05 | 40.1542 LBC | ▼ -4.62 % |
20/05 | 39.2796 LBC | ▼ -2.18 % |
21/05 | 41.6075 LBC | ▲ 5.93 % |
22/05 | 41.9185 LBC | ▲ 0.75 % |
23/05 | 42.1781 LBC | ▲ 0.62 % |
24/05 | 42.3008 LBC | ▲ 0.29 % |
25/05 | 42.339 LBC | ▲ 0.09 % |
26/05 | 42.2703 LBC | ▼ -0.16 % |
27/05 | 39.9957 LBC | ▼ -5.38 % |
28/05 | 38.7765 LBC | ▼ -3.05 % |
29/05 | 38.3994 LBC | ▼ -0.97 % |
30/05 | 38.5643 LBC | ▲ 0.43 % |
31/05 | 40.6123 LBC | ▲ 5.31 % |
01/06 | 41.1379 LBC | ▲ 1.29 % |
02/06 | 41.4398 LBC | ▲ 0.73 % |
03/06 | 40.4199 LBC | ▼ -2.46 % |
04/06 | 41.5807 LBC | ▲ 2.87 % |
05/06 | 41.8826 LBC | ▲ 0.73 % |
06/06 | 41.8814 LBC | ▼ -0 % |
07/06 | 41.8389 LBC | ▼ -0.1 % |
08/06 | 41.7785 LBC | ▼ -0.14 % |
09/06 | 41.8426 LBC | ▲ 0.15 % |
10/06 | 41.6229 LBC | ▼ -0.53 % |
11/06 | 41.8176 LBC | ▲ 0.47 % |
12/06 | 38.0104 LBC | ▼ -9.1 % |
13/06 | 36.7385 LBC | ▼ -3.35 % |
14/06 | 39.1709 LBC | ▲ 6.62 % |
15/06 | 38.2689 LBC | ▼ -2.3 % |
16/06 | 37.8523 LBC | ▼ -1.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krone Đan Mạch/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krone Đan Mạch/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 40.5942 LBC | ▼ -1.39 % |
27/05 — 02/06 | 44.9319 LBC | ▲ 10.69 % |
03/06 — 09/06 | 44.6753 LBC | ▼ -0.57 % |
10/06 — 16/06 | 30.9496 LBC | ▼ -30.72 % |
17/06 — 23/06 | 33.6456 LBC | ▲ 8.71 % |
24/06 — 30/06 | 40.8439 LBC | ▲ 21.39 % |
01/07 — 07/07 | 65.4341 LBC | ▲ 60.21 % |
08/07 — 14/07 | 68.3195 LBC | ▲ 4.41 % |
15/07 — 21/07 | 61.9976 LBC | ▼ -9.25 % |
22/07 — 28/07 | 68.892 LBC | ▲ 11.12 % |
29/07 — 04/08 | 63.6645 LBC | ▼ -7.59 % |
05/08 — 11/08 | 62.9035 LBC | ▼ -1.2 % |
krone Đan Mạch/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 38.5472 LBC | ▼ -6.36 % |
07/2024 | 42.5592 LBC | ▲ 10.41 % |
08/2024 | 42.5265 LBC | ▼ -0.08 % |
09/2024 | 24.8649 LBC | ▼ -41.53 % |
10/2024 | 57.6102 LBC | ▲ 131.69 % |
11/2024 | 136.31 LBC | ▲ 136.6 % |
12/2024 | 74.1185 LBC | ▼ -45.62 % |
01/2025 | 83.7372 LBC | ▲ 12.98 % |
02/2025 | 62.9776 LBC | ▼ -24.79 % |
03/2025 | 42.3005 LBC | ▼ -32.83 % |
04/2025 | 85.2684 LBC | ▲ 101.58 % |
05/2025 | 79.939 LBC | ▼ -6.25 % |
krone Đan Mạch/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 42.8984 LBC |
Tối đa | 47.29 LBC |
Bình quân gia quyền | 45.3041 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19.5128 LBC |
Tối đa | 47.29 LBC |
Bình quân gia quyền | 35.5181 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.618924 LBC |
Tối đa | 71.2684 LBC |
Bình quân gia quyền | 26.886 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến DKK/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krone Đan Mạch (DKK) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krone Đan Mạch (DKK) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: