Tỷ giá hối đoái franc Djibouti chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Djibouti tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DJF/XEM
Lịch sử thay đổi trong DJF/XEM tỷ giá
DJF/XEM tỷ giá
05 16, 2024
1 DJF = 0.15162326 XEM
▲ 0.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Djibouti/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Djibouti chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DJF/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DJF/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Djibouti/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DJF/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các franc Djibouti tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -3.33% (0.15684226 XEM — 0.15162326 XEM)
Thay đổi trong DJF/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các franc Djibouti tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 2.53% (0.14788857 XEM — 0.15162326 XEM)
Thay đổi trong DJF/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các franc Djibouti tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -9.29% (0.16715182 XEM — 0.15162326 XEM)
Thay đổi trong DJF/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce franc Djibouti tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 5.52% (0.14368824 XEM — 0.15162326 XEM)
franc Djibouti/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
franc Djibouti/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.15431431 XEM | ▲ 1.77 % |
19/05 | 0.15395755 XEM | ▼ -0.23 % |
20/05 | 0.15045665 XEM | ▼ -2.27 % |
21/05 | 0.14172116 XEM | ▼ -5.81 % |
22/05 | 0.13644476 XEM | ▼ -3.72 % |
23/05 | 0.13390723 XEM | ▼ -1.86 % |
24/05 | 0.13152902 XEM | ▼ -1.78 % |
25/05 | 0.13029538 XEM | ▼ -0.94 % |
26/05 | 0.13636394 XEM | ▲ 4.66 % |
27/05 | 0.14119847 XEM | ▲ 3.55 % |
28/05 | 0.14393738 XEM | ▲ 1.94 % |
29/05 | 0.13801905 XEM | ▼ -4.11 % |
30/05 | 0.14568793 XEM | ▲ 5.56 % |
31/05 | 0.15069409 XEM | ▲ 3.44 % |
01/06 | 0.15243896 XEM | ▲ 1.16 % |
02/06 | 0.14943907 XEM | ▼ -1.97 % |
03/06 | 0.14148289 XEM | ▼ -5.32 % |
04/06 | 0.13748888 XEM | ▼ -2.82 % |
05/06 | 0.13651368 XEM | ▼ -0.71 % |
06/06 | 0.13449387 XEM | ▼ -1.48 % |
07/06 | 0.13581307 XEM | ▲ 0.98 % |
08/06 | 0.13878776 XEM | ▲ 2.19 % |
09/06 | 0.13897512 XEM | ▲ 0.13 % |
10/06 | 0.13850841 XEM | ▼ -0.34 % |
11/06 | 0.14276938 XEM | ▲ 3.08 % |
12/06 | 0.14743661 XEM | ▲ 3.27 % |
13/06 | 0.15183336 XEM | ▲ 2.98 % |
14/06 | 0.15010978 XEM | ▼ -1.14 % |
15/06 | 0.14554665 XEM | ▼ -3.04 % |
16/06 | 0.14295577 XEM | ▼ -1.78 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Djibouti/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Djibouti/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.14441026 XEM | ▼ -4.76 % |
27/05 — 02/06 | 0.12318192 XEM | ▼ -14.7 % |
03/06 — 09/06 | 0.14295294 XEM | ▲ 16.05 % |
10/06 — 16/06 | 0.13845342 XEM | ▼ -3.15 % |
17/06 — 23/06 | 0.14176177 XEM | ▲ 2.39 % |
24/06 — 30/06 | 0.13982706 XEM | ▼ -1.36 % |
01/07 — 07/07 | 0.17715691 XEM | ▲ 26.7 % |
08/07 — 14/07 | 0.16529442 XEM | ▼ -6.7 % |
15/07 — 21/07 | 0.18424882 XEM | ▲ 11.47 % |
22/07 — 28/07 | 0.17282127 XEM | ▼ -6.2 % |
29/07 — 04/08 | 0.18984474 XEM | ▲ 9.85 % |
05/08 — 11/08 | 0.18110119 XEM | ▼ -4.61 % |
franc Djibouti/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.14365967 XEM | ▼ -5.25 % |
07/2024 | 0.1421874 XEM | ▼ -1.02 % |
08/2024 | 0.17983865 XEM | ▲ 26.48 % |
09/2024 | 0.16002535 XEM | ▼ -11.02 % |
10/2024 | 0.14113032 XEM | ▼ -11.81 % |
11/2024 | 0.12582601 XEM | ▼ -10.84 % |
12/2024 | 0.11545249 XEM | ▼ -8.24 % |
01/2025 | 0.13357456 XEM | ▲ 15.7 % |
02/2025 | 0.10143156 XEM | ▼ -24.06 % |
03/2025 | 0.08923439 XEM | ▼ -12.03 % |
04/2025 | 0.12044399 XEM | ▲ 34.97 % |
05/2025 | 0.11624926 XEM | ▼ -3.48 % |
franc Djibouti/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.13897287 XEM |
Tối đa | 0.15912862 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.14942098 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.09905883 XEM |
Tối đa | 0.15912862 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.13209513 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.09905883 XEM |
Tối đa | 0.2316815 XEM |
Bình quân gia quyền | 0.17082286 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến DJF/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Djibouti (DJF) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Djibouti (DJF) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: