Tỷ giá hối đoái franc Djibouti chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Djibouti tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DJF/WABI
Lịch sử thay đổi trong DJF/WABI tỷ giá
DJF/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 DJF = 4.684845 WABI
▼ -0.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Djibouti/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Djibouti chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DJF/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DJF/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Djibouti/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DJF/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các franc Djibouti tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 17.08% (4.001444 WABI — 4.684845 WABI)
Thay đổi trong DJF/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các franc Djibouti tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10354.02% (0.0448138 WABI — 4.684845 WABI)
Thay đổi trong DJF/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các franc Djibouti tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3209.11% (0.14157418 WABI — 4.684845 WABI)
Thay đổi trong DJF/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce franc Djibouti tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 6073.38% (0.07588788 WABI — 4.684845 WABI)
franc Djibouti/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
franc Djibouti/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 5.797857 WABI | ▲ 23.76 % |
22/05 | 4.847194 WABI | ▼ -16.4 % |
23/05 | 3.147599 WABI | ▼ -35.06 % |
24/05 | 4.519016 WABI | ▲ 43.57 % |
25/05 | 6.823081 WABI | ▲ 50.99 % |
26/05 | 7.060934 WABI | ▲ 3.49 % |
27/05 | 2.999891 WABI | ▼ -57.51 % |
28/05 | 5.185536 WABI | ▲ 72.86 % |
29/05 | 4.892516 WABI | ▼ -5.65 % |
30/05 | 3.218981 WABI | ▼ -34.21 % |
31/05 | 2.563342 WABI | ▼ -20.37 % |
01/06 | 1.786116 WABI | ▼ -30.32 % |
02/06 | 2.566495 WABI | ▲ 43.69 % |
03/06 | 5.141708 WABI | ▲ 100.34 % |
04/06 | 3.328688 WABI | ▼ -35.26 % |
05/06 | 1.981867 WABI | ▼ -40.46 % |
06/06 | 2.068158 WABI | ▲ 4.35 % |
07/06 | 3.699655 WABI | ▲ 78.89 % |
08/06 | 3.817088 WABI | ▲ 3.17 % |
09/06 | 2.945925 WABI | ▼ -22.82 % |
10/06 | 2.912092 WABI | ▼ -1.15 % |
11/06 | 3.715988 WABI | ▲ 27.61 % |
12/06 | 4.033972 WABI | ▲ 8.56 % |
13/06 | 4.062402 WABI | ▲ 0.7 % |
14/06 | 4.298189 WABI | ▲ 5.8 % |
15/06 | 4.280795 WABI | ▼ -0.4 % |
16/06 | 4.287737 WABI | ▲ 0.16 % |
17/06 | 4.31214 WABI | ▲ 0.57 % |
18/06 | 4.275567 WABI | ▼ -0.85 % |
19/06 | 4.179434 WABI | ▼ -2.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Djibouti/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Djibouti/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4.677723 WABI | ▼ -0.15 % |
03/06 — 09/06 | 5.145617 WABI | ▲ 10 % |
10/06 — 16/06 | 5.685192 WABI | ▲ 10.49 % |
17/06 — 23/06 | 24.5528 WABI | ▲ 331.87 % |
24/06 — 30/06 | 80.4804 WABI | ▲ 227.78 % |
01/07 — 07/07 | 111.48 WABI | ▲ 38.51 % |
08/07 — 14/07 | 225.4 WABI | ▲ 102.2 % |
15/07 — 21/07 | 507.67 WABI | ▲ 125.23 % |
22/07 — 28/07 | 293.88 WABI | ▼ -42.11 % |
29/07 — 04/08 | 421.6 WABI | ▲ 43.46 % |
05/08 — 11/08 | 694.45 WABI | ▲ 64.72 % |
12/08 — 18/08 | 676.96 WABI | ▼ -2.52 % |
franc Djibouti/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.479438 WABI | ▼ -4.38 % |
07/2024 | 3.226213 WABI | ▼ -27.98 % |
08/2024 | 2.218001 WABI | ▼ -31.25 % |
09/2024 | 0.85943705 WABI | ▼ -61.25 % |
10/2024 | 1.079271 WABI | ▲ 25.58 % |
11/2024 | 0.97278582 WABI | ▼ -9.87 % |
12/2024 | 1.187366 WABI | ▲ 22.06 % |
01/2025 | 0.96915148 WABI | ▼ -18.38 % |
02/2025 | 0.80640705 WABI | ▼ -16.79 % |
03/2025 | 24.2244 WABI | ▲ 2903.99 % |
04/2025 | 77.2237 WABI | ▲ 218.78 % |
05/2025 | 105.33 WABI | ▲ 36.39 % |
franc Djibouti/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.897434 WABI |
Tối đa | 4.692683 WABI |
Bình quân gia quyền | 3.443132 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.03445639 WABI |
Tối đa | 4.692683 WABI |
Bình quân gia quyền | 1.391078 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02937514 WABI |
Tối đa | 4.692683 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.40521357 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến DJF/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Djibouti (DJF) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Djibouti (DJF) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: